Home Học tiếng anh 100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần...

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 6)

0
2071

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 6)” nhé! 

Lesson 51: Studying for exams (Học tập cho kỳ thi)

 

 

A: Hi Kim.
Chào Kim.

B: Hey Shawn, good to see you again.
Này Shawn, rất vui được gặp lại anh.

A: How have you been?
Bạn khỏe chứ hả?

B: OK, I didn’t sleep much last night though. I stayed up until 2AM studying for an exam.
OK, đêm qua tôi đã không được ngủ nhiều. Tôi thức đến 2 giờ sáng để học thi.

A: I was up late last night too. The semester is almost over. I’ve had exams all week.
Tôi cũng thức khuya đêm qua. Học kỳ gần kết thúc. Tôi đã có kỳ thi cả tuần.

B: Are you going back to California after you graduate?
Bạn có quay trở lại California sau khi tốt nghiệp không?

A: I think so. After I graduate I’ll probably go back home and try to get a job.
Tôi nghĩ vậy. Sau khi tốt nghiệp, tôi có thể trở về nhà và cố gắng kiếm việc làm.

B: Do you know where you’d like to work?
Bạn có biết bạn thích làm việc ở đâu không?

 



A: Not yet, but I want to be an english translator.
Tôi chưa biết, nhưng tôi muốn trở thành một dịch giả tiếng Anh.

B: That’d be really cool. I’d like to be a translator too, but I don’t think my english is good enough.
Điều đó thật tuyệt vời. Tôi cũng muốn trở thành một dịch giả, nhưng tôi không nghĩ tiếng Anh của mình đủ tốt.

A: Don’t worry about that. Your english is better than most of my classmates.
Đừng lo lắng về điều đó. Tiếng Anh của bạn tốt hơn hầu hết các bạn cùng lớp của tôi.

B: Thanks. Where are you going now?
Cảm ơn. Bây giờ bạn đi đâu thế?

A: I’m going to study at the library. I have to take an exam tomorrow.
Tôi sẽ đi học tại thư viện. Tôi phải thi vào ngày mai.

B: Me too. How late does the library stay open?
Tôi cũng vậy. Thư viện mở cửa muộn nhất đến mấy giờ nhỉ?

A: I think it’s open until 11:30PM.
Tôi nghĩ nó mở cửa đến 11:30 tối.

B: OK, Good luck.
Ok, chúc bạn may mắn

A: You too.
Bạn cũng vậy nha.

 

Lesson 52: Did you get my message? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)

 

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi Angela, it’s Dan.
Chào Angela, là Dan đây

A: Hi Dan. How are you?
Chào Dan. Bạn khỏe chứ?

B: Good.
Mình khỏe.

A: I called you yesterday. Did you get my message?
Tôi đã gọi bạn vào ngày hôm qua. Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?

B: Yes, I was taking a shower when you called. I saw that you called and I tried to call you back, but I think your phone was off.
Vâng, tôi đang tắm khi bạn gọi. Tôi biết bạn đã gọi và tôi đã cố gắng gọi lại cho bạn, nhưng tôi nghĩ rằng điện thoại của bạn đã tắt.

A: No problem. I wanted to remind you that my friend is getting married next week. You’re still coming to the wedding with me, right?
Không vấn đề gì. Tôi muốn nhắc bạn rằng bạn tôi sẽ kết hôn vào tuần tới. Bạn vẫn đến đám cưới với tôi, phải không?

B: Oh, is that next week?
Oh, đó là tuần tới?

A: Yes. Did you forget?
Vâng. Bạn đã quên rồi sao?

B: No, of course not. I already bought them a present.
Tất nhiên là không rồi. Tôi đã mua cho họ một món quà.

A: That’s good. I want to invite Megan also. Next time you see her, can you tell herfor me.
Hay đó. Tôi cũng muốn mời Megan. Lần tới khi bạn gặp cô ấy, bạn có thể nói với cô ấy không.

B: Sure. Does she know your friend?
Chắc chắn rồi. Cô ấy có biết bạn của bạn không?

A: Yes, I think they might have gone to the same college or something like that. I’m not exactly sure how they know each other.
Vâng, tôi nghĩ  họ có thể đã học cùng trường đại học hoặc đại loại như thế. Tôi không chắc chắn họ đã biết nhau như thế nào.

B: Are we all going to drive together?
Có phải tất cả chúng ta sẽ lái xe cùng nhau?

A: Yes. I’ll pick you up first, and then we’ll go get Megan. 
Vâng. Tôi sẽ đón bạn trước, và sau đó chúng ta sẽ đi đón Megan.

 

 

Lesson 53: Making a doctor’s appointment (Hẹn gặp bác sĩ)

 

 

A: Hi, I’d like to see the doctor, please.
Xin chào, tôi rất muốn gặp bác sĩ

B: Do you have an appointment?
Bạn có hẹn không?

A: No.
Không.

B: When would you like an appointment?
Khi nào bạn muốn có cuộc hẹn?

A: Is today possible?
Hôm nay có được không?

B: Yes. Today is fine. What time would you like?
Vâng. Hôm nay ổn đó. Bạn muốn mấy giờ?

A: As soon as possible. My stomach really hurts.
Sớm nhất có thể. Bụng tôi đau thật.

B: Please wait a moment. I’ll see if the doctor is available.
Xin vui lòng chờ trong giây lát. Tôi sẽ xem nếu bác sĩ đang trống lịch khám.

A: OK.
Được ạ.

B: Sorry, he’s with a patient right now. It’s probably going to be about another 30 minutes. Would you mind waiting a little longer?
Xin lỗi, bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân ngay bây giờ. Có lẽ sẽ mất khoảng 30 phút nữa. Bạn có phiền chờ đợi lâu hơn một chút?

A: No problem.
Không thành vấn đề gì?

B: May I see your insurance card please?
Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn được không?

A: Here you are.
Đây ạ.

B: Thanks. That’s going to be 25 dollars for today’s visit.
Cảm ơn. Bạn sẽ trả 25 đô-la cho cuộc hẹn hôm nay

A: Really? I didn’t think it would be that much.
Có thật không? Tôi không nghĩ nó sẽ nhiều như vậy.

B: I know how you feel.
Tôi hiểu cảm giác của bạn.

A: I’ll pay with cash.
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.

B: Thank you.
Cảm ơn bạn

A: Would you please turn on the heat? It’s really cold in here.
Bạn vui lòng tăng thêm nhiệt độ? Ở đây lạnh quá.

B: It is cold in here, isn’t it? I’ll take care of that in a moment. Please have a seat and fill out these forms. Bring them back to me when you’re done.
Bạn thấy lạnh sao? Tôi sẽ đi kiểm tra lại. Bạn ngồi đây và điền vào đơn đăng ký nhé. Sau đó mang chúng đến cho tôi.

 

Lesson 54: Mail ( Thư gửi)

 



A: Hey Jane, did you get the mail yet?
Này Jane, bạn đã nhận được thư điện tử chưa?

B: Yes. I picked it up this morning. There were a few bills and a letter from my mother. There was also a lot of junk mail.
Vâng. Tôi nhận nó sáng nay. Có một vài hóa đơn và một lá thư từ mẹ tôi. Cũng có rất nhiều thư rác.

A: Was there anything for me?
Có thư nào của tôi không?

B: I don’t remember, let me check. Yes, it looks like there’s something here for you.
Tôi không nhớ, hãy để tôi kiểm tra. Vâng, có vẻ như có một thứ cho bạn.

A: Who’s it from?
Gửi từ đâu vậy?

B: The American Embassy.
Đại sứ quán Mỹ

A: My hands are dirty. Will you open it for me?
Tay tôi bẩn. Bạn sẽ mở nó cho tôi chứ?

B: What does it say?
Họ nói gì thế?

A: It says your passport is ready. You can pick it up anytime.
Họ nói hộ chiếu của bạn đã sẵn sàng. Bạn có thể lấy  nó bất cứ lúc nào.

B: Do you think you can drive me there?
Bạn có thể lái xe đưa tôi đến đó?

A: Sure, when?
Chắc rồi, khi nào?

B: I think we should go get it now. I’m going to wash my hands and then we’ll go. Is that OK? 
Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đi lấy nó ngay bây giờ. Tôi sẽ rửa tay và sau đó chúng ta sẽ đi. Ổn chứ?

 

Lesson 55: I have a cold  (Tôi bị cảm lạnh)

 

 

A: How are you feeling?
Bạn cảm thấy thế nào?

B: I still have a cold.
Tôi vẫn bị cảm

A: Still? It’s been over a week now, hasn’t it?
Bạn vẫn vậy hả? Đã được hơn một tuần rồi, phải không?

B: Yeah, its been a while. I started feeling this way last Monday.
Vâng, đã được một thời gian. Tôi bắt đầu cảm thấy như vậy vào thứ hai tuần trước.

A: Are you feeling any better?
Bạn cảm thấy đỡ hơn chưa?

B: A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.
Một chút. Tôi đã uống một số thuốc sáng nay và tôi cảm thấy tốt hơn một chút bây giờ.

A: What’s wrong?
Chuyện gì vậy?

B: I have a bad cough.
Tôi bị ho nặng

A: Did you go see the doctor yet?
Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?

B: Not yet, I might go tomorrow.
Chưa, tôi có thể đi vào ngày mai.

A: I’m going to the drug store now, can I get you anything?
Bây giờ tôi đến cửa hàng thuốc, tôi có thể mua gì cho bạn không?

B: Yes, if it’s not too much trouble, would you get me some tissues.
Vâng, nếu không phiền bạn, bạn lấy cho tôi một số khăn giấy.

A: Sure. Anything else?
Được rồi. Còn gì nữa không?

B: No, that’s it.
Không nhé

A: OK, I’ll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give me a call.
OK, tôi sẽ quay lại khoảng một giờ. Nếu bạn cần bất cứ điều gì khác, hãy gọi cho tôi.

B: Thanks. 
Cảm ơn

 

 

Lesson 56: Dinner invitation (Mời ăn tối)

 

 

A: Hi James, it’s good to see you again.
Chào James, thật vui khi gặp lại bạn.

B: Hi Barbara.
Chào Barbara.

A: Are you here for work?
Bạn ở đây vì công việc hả?

B: Yes.
Đúng rồi

A: Is Steve with you?
Là Steve với bạn?

B: No, I’m here alone. Steve couldn’t come this time.
Không, tôi ở đây một mình. Lần này Steve không thể đến.

A: How long will you be staying?
Bạn sẽ ở đây bao lâu?

B: 4 days. I’m going back on Friday.
4 ngày. Tôi sẽ về vào thứ 6.

A: My brother and I are getting together for dinner. Do you want to come with us?
Anh trai và tôi đang cùng nhau ăn tối. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?

B: Yeah, that would be nice. I have a meeting in an hour. I can meet you afterwards, ifthat’s OK. The meeting shouldn’t last long.
Vâng, nghe hay đó. Tôi có cuộc họp trong một giờ. Tôi có thể gặp bạn sau đó, được không?. Cuộc họp không kéo dài.

A: That’s fine. Who is your meeting with?
Ổn mà. Cuộc họp của bạn với ai?

B: The Boston Insurance Company. I’ll call you when it’s over.
Công ty bảo hiểm Boston. Tôi sẽ gọi cho bạn khi nó kết thúc.

A: OK.
Được

B: Can I use your phone? I left mine in the car and I want to call them to getdirections.
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không? Tôi để trong xe và tôi muốn gọi cho họ

A: Sure, here you go.
Được chứ, đây bạn dùng đi.

 

 

Lesson 57: Send me the direction (Gửi cho tôi địa chỉ)

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi Frank, it’s Pam.
Chào Frank, Pam đây.

A: Hey Pam, what’s up?
Này Pam, có chuyện gì thế?

B: Not much. Where are you?
Không gì cả. Bạn đang ở đâu?

A: I’m in the car driving home.
Tôi đang lái xe về nhà.

B: When you get home, will you send me an email with directions to the party tonight?
Khi bạn về nhà, bạn có gửi cho tôi một email địa chỉ đến bữa tiệc tối nay được không?

A: Sure, no problem.
Chắc rồi, không thành vấn đề

B: When do you think you’ll get home?
Khi nào bạn nghĩ bạn sẽ về nhà?

A: I don’t know, maybe in about 30 minutes or so. There’s a lot of traffic.
Tôi không biết, có thể trong khoảng 30 phút hoặc lâu hơn. Đang kẹt xe.

B: I have to go out soon. Can you just send me a text message with the address instead.
Tôi phải ra ngoài sớm. Bạn chỉ cần gửi cho tôi một tin nhắn văn bản với địa chỉ.

A: OK, I’ll do that as soon as I get home.
OK, tôi sẽ làm điều đó ngay khi về đến nhà.

B: Thanks a lot. Drive carefully.
Cảm ơn rất nhiều. Lái xe cẩn thận.

A: OK, I’ll see you tonight.
OK, tôi sẽ gặp bạn tối nay.

B: Bye. 
Tạm biệt

 

 

Lesson 58: Bad cell phone reception (Tiếp nhận điện thoại)

 

 

A: Hello?
Xin chào

B: Hi Sharon, it’s George again. What time do you think you’ll get to the party tonight?
Xin chào Sharon, là George đây. Mấy giờ bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay?

A: Sorry, what did you say?
Xin lỗi, bạn đã nói gì?

B: Hello, can you hear me? I said what time do you think you’ll be getting to the party?
Xin chào, bạn có nghe tôi nói không? Tôi hỏi bạn sẽ đến bữa tiệc lúc nào?

A: Sorry, I can’t hear you.
Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn nói

B: Can you hear me now?
Bây giờ bạn nghe tôi nói chưa ạ?

A: No, not very clearly. It’s really noisy here.
Không, không rõ ràng lắm. Ở đây rất ồn ào.

B: It might be my cell phone, I don’t think I have very good reception.
Có thể là điện thoại di động của tôi, tôi không nghĩ tôi được tiếp đãi tốt.

A: Oh, that’s OK.
Ồ, được chứ.

Can I call you right back?
Tôi có thể gọi lại cho bạn ngay không?

OK. 
Được

 

 

Lesson 59: Going to the gym (Đến phòng tập thể dục)

 




A: Ed, what should we do today?
Ed, chúng ta nên làm gì hôm nay?

B: I have been studying all week. I’d like to exercise.
Tôi đã học cả tuần rồi. Tôi thích tập thể dục

A: Me too. Let’s go to the gym.
Tôi cũng vậy. Hãy cùng tôi đến phòng tập thể dục.

B: Good idea. What are we going to do there?
Ý tưởng hay đó. Chúng ta sẽ làm gì ở đó?

A: We can lift weights or play basketball.
Chúng ta có thể nâng tạ hoặc chơi bóng rổ.

B: I like to play basketball. Are you good at it?
Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn có giỏi về nó không?

A: Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but nowthere’s no time.
Không giỏi lắm, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi rất nhiều khi còn đi học, nhưng giờ thì không có thời gian.

B: I know what you mean. I used to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there?
Tôi hiểu điều bạn nói. Tôi đã từng chơi bóng đá thường xuyên. Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó?

A: No, there’s not enough room. I think it’s better if we play outside.
Không, ở đó không đủ chỗ. Tôi nghĩ nó tốt hơn nếu chúng ta chơi bên ngoài.

B: OK, maybe we can go play soccer later this afternoon.
OK, có lẽ chúng ta đi chơi bóng đá vào chiều nay.

A: It’s too cold outside today. Let’s wait until the weather gets a little warmer.
Hôm nay trời quá lạnh. Hãy đợi cho đến khi thời tiết ấm hơn một chút.

B: OK.
Được nhé

 

 

Lesson 60: Car accident (Tai nạn ô tô)

 

A: Anthony, are you OK?
Anthony, bạn ổn chứ?

B: I’m OK now, but I got into an car accident this morning.
Giờ tôi đã ổn, nhưng tôi gặp tai nạn xe hơi sáng nay

A: Were you hurt?
Bạn có đau không?

B: No, but my neck is still a little sore.
Không, nhưng cổ tôi vẫn còn hơi đau.

A: What happened?
Chuyện gì đã xảy ra

B: I wasn’t paying attention and I hit a car that stopped in front of me.
Tôi không chú ý và tôi đâm vào một chiếc xe dừng trước mặt tôi.

A: Were the people in the other car all right?
Những người trong xe kia có ổn không?

B: Yes, they’re fine. I wasn’t going very fast.
Vâng, họ ổn. Tôi không đi quá nhanh.

A: Were you wearing a seatbelt?
Bạn có dây an toàn?

B: Yes.
Có chứ

A: Did the police come?
Cảnh sát có đến không?

B: Yeah, I called them on my cell phone right after it happened.
Vâng, tôi đã gọi họ trên điện thoại di động của tôi sau khi tai nạn xảy ra

A: Do you want me to drive you home?
Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà?

B: No, I need to go get my car fixed this afternoon.
Không, tôi cần phải đi sửa xe chiều nay.

 

​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

 

Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’

tại đây

.

 

 

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

 

 

 

NO COMMENTS