85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

0
704

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này WSS tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất mà bạn cần biết.

Danh sách từ vựng

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtability(n)khả năng, năng lực

Ví dụ:With his exceptional ability, Peter won all the competitions that he took part in.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtacceptance(n)sự chấp nhận, sự chấp thuận

Ví dụ:We haven’t received his letter of acceptance for the job we offered him.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtaccount(n):tài khoản

Ví dụ:I don’t have a bank account

advance(n): tiền trả trước

Ví dụ:She asked for an advance on her salary.

advertising (n): quảng cáo

Ví dụ: The company’s print and digital advertising rose compared with the same period a year ago.

gross income(noun phrase): tổng thu nhập

Ví dụ: The new legislation stipulates that the first 25% of gross income from oil sales must go to the state.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtaid (n): viện trợ

Ví dụ: Families in the earthquake area need aid

.85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

analysis(n): phân tích

Ví dụ: Chemical analysis revealed a high content of copper in this drink.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtappreciation(n): sự cảm kích

Ví dụ:The manager presents a small amount of money to Peter in appreciation of his work.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtauction (n): bán đấu giá

Ví dụ: The painting will be sold at auction next week.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhấtautomation(n): sự tự động hóa, kỹ thuật tự động hóa

Ví dụ: Automation meant the loss of many factory jobs.

balance of payments (n): cán cân thanh toán

Ví dụ: By 1981, interest payments on the foreign debt and falling oil prices created severe balance of payments pressures.

balance sheet (n): bảng cân đối kế toán

Ví dụ: I will send this balance sheet to you by email.

bank (n): ngân hàng

Ví dụ: I need to go to the bank at lunch time.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

bank loan (n): khoản vay ngân hàng

Ví dụ: He started a construction company with a modest bank loan.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

bankruptcy (n): sự vỡ nợ, sự phá sản

Ví dụ: The company declared bankruptcy in 1997.

bid (v): trả giá

Ví dụ: We wanted to buy the chairs but another couple were bidding against us.

brokerage firm(noun phrase): người môi giới; công ty môi giới

Ví dụ: The vice president of a well-known brokerage firm was gunned down while walking to his car.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

budget (n): ngân sách

Ví dụ: Their son can study at Harvard University thanks to their sufficient budget.

budget deficit (n): thâm hụt ngân sách

Ví dụ: But Ghana has a budget deficit.

business cycle (n): chu kỳ kinh tế

Ví dụ: The typical business cycle is three to five years.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

capital (n): vốn, tiền vốn

Ví dụ: Companies are having difficulty in raising capital

.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

cash (n): tiền mặt

Ví dụ: Do you have any cash on you?

cash flow (n): dòng tiền, ngân lưu

Ví dụ: In fact, for the last five years she has had a lot of cash flow, very strong positive cash flow

.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

ceiling (n): mức trần

Ví dụ: What ceiling has the government put on wage increases this year?

certificate of deposit (n): chứng chỉ tiền gửi

Ví dụ: Certificate of deposit, or CDs, pay higher returns.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

cheque (n): chi phiếu

Ví dụ: I wrote him a cheque for $ 50.

credit card (n): thẻ tín dụng

Ví dụ: Do you accept credit card?

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

depreciation (n): sự sụt giá, sự giảm giá

Ví dụ: The currency suffered steep depreciations in the exchange rate.

downturn (noun phrase): suy thoái

Ví dụ: There is evidence of a downturn in the housing market.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

dumping (n): bán phá giá

Ví dụ: They were charged with selling lumber on the U.S. market below the cost of production, a practice known as dumping.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

depression (n): tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ

Ví dụ: He witnessed the hardships during the Great Depression of the 1930s.

debit card (n): thẻ ghi nợ

Ví dụ: When you buy goods or get cash with a debit card, the money is taken from your bank account right away.

debenture (n): giấy nợ

Ví dụ: What is the maturity date of this debenture certificate?

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

debt (n): món nợ

Ví dụ: Mr. Morgan is heavily in debt after his company went bankrupt.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

deposit (n): tiền gửi trong tài khoản

Ví dụ: Bank customers are able to make deposits and withdraw money from automatic teller machines.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

dispenser(n): hộp tiện dụng

Ví dụ: Jenny took some paper napkins from the dispensers.

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất

draw(v): rút tiền

Ví dụ: She still draws a salary from us.

due date (n): ngày đáo hạn

Ví dụ: If payment is not made by the due date, 10% will be added to the bill.

Ngành Kinh tế là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng.

Hôm nay, WSS giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 85 từ. Để có

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

85 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ THƯỜNG GẶP NHẤT

1. Ability (n) năng lực
2. Ability to pay: khả năng chi trả
3. Absolute prices: giá tuyệt đối
4. Absolute value: giá trị tuyệt đối
5. Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
6. Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
7. Acceptance (n) chấp nhận thanh toán
8. Accepting house: ngân hàng nhận trả
9. Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
10. Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
11. Account (n) tài khoản
12. Accrued expenses: chi phí phát sinh
13. Active balance: dư ngạch
14. Activity rate: tỷ lệ lao động
15. Activity analysis: phân tích hoạt động
16. Adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
17. Adjustment process: quá trình điều chỉnh
18. Advance (n) tiền ứng trước
19. Advance refunding: hoàn trả trước
20. Advertising (n) quảng cáo
21. Agency shop: nghiệp đoàn
22. Aggregate output: tổng thu nhập
23. Aid (n) sự viện trợ
24. Analysis (n) phân tích
25. Annual capital charge: chi phí vốn hàng năm

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

26. Anticipated inflation: lạm phát được dự tính
27. Appreciation (n) sự tăng giá trị
28. Auctions (n) đấu giá
29. Autarky (n) tự cung tự cấp
30. Automation (n) tự động hóa
31. Average cost: chi phí bình quân
32. Average product: sản phẩm bình quân
33. Average productivity: năng suất bình quân
34. Average revenue: doanh thu bình quân
35. Bad (n) hàng xấu
36. Balanced budget: ngân sách cân đối
37. Balanced growth: tăng trưởng cân đối
38. Balance of payment: cán cân thanh toán
39. Balance sheet: bảng cân đối tài sản
40. Bank (n) ngân hàng
41. Bank advance: khoản vay ngân hàng
42. Bank bill: hối phiếu ngân hàng
43. Bank credit: tín dụng ngân hàng
44. Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
45. Bankruptcy (n) sự phá sản
46. Barter (n) hàng đổi hàng
47. Base rate: lãi suất gốc
48. Bid (n) đấu thầu
49. Bond market: thị trường trái phiếu

50. Book value: giá trị trên sổ sách
51. Brooker (n) người môi giới
52. Brokerage (n) hoa hồng môi giới
53. Budget (n) ngân sách
54. Budget deficit : thâm hụt ngân sách
55. Buffer stocks: dự trữ bình ổn
56. Business cycle: chu kỳ kinh doanh
57. Business risk: rủi ro kinh doanh
58. Call option: hợp đồng mua trước

85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế thương mại

59. Capital (n) vốn
60. Cash (n) tiền mặt
61. Cash flow: luồng tiền
62. Cash limit: hạn mức chi tiêu
63. Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
64. Ceiling (n) mức trần
65. Central business district: khu kinh doanh trung tâm
66. Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
67. Cheque (n) séc
68. Closed economy: nền kinh tế đóng
69. Credit card: thẻ tín dụng
70. Depreciation (n) khấu hao
71. Distribution of income: phân phối thu nhập
72. Downturn (n) thời kỳ suy thoái
73. Dumping (n) bán phá giá
74. Depression (n) tình trạng đình đốn
75. Debit (n) sự ghi nợ
76. Day’s wages: tiền lương công nhật
77. Debenture (n) trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
78. Debt (n) khoản nợ
79. Deposit money : tiền gửi
80. Debit (v) ghi nợ
81. Draft (n) hối phiếu
82. Dispenser (n) máy rút tiền tự động
83. Draw (v) rút
84. Due (adj) đến kỳ hạn

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG

“VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here