Home Học tiếng anh Cách dùng Danh Động từ (gerund and infinitive) trong tiếng Anh chi...

Cách dùng Danh Động từ (gerund and infinitive) trong tiếng Anh chi tiết

0
1018

Gerund (Danh động từ) và Infinitive (Động từ nguyên mẫu) được dùng phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là 2 thứ khiến bạn bối rối khi sử dụng bởi sự phức tạp về nghĩa của chúng. Hôm nay, ENG4 sẽ giúp các bạn không còn thấy sợ hãi khi bắt gặp Gerund và Infinitive trong bài thi nữa. Nào! Hãy cùng xem hết bài viết này nha… Let’s go

Gerund and Infinitive

I. Gerund

Gerund là gì?

1. Gerund là gì ?

GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm “ING”

2. Khi nào sử dụng Gerund?

Chúng ta có thể sử dụng Gerund khi:

Khi Gerund đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của chủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của tân ngữ trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ trực tiếp trong câu.

Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid, delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ của giới từ trong câu.

Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu:

Danh từ (noun) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Tính từ (adjective) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Động từ (verb) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund).

Gerund khi sử dụng trong câu phủ định

Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.

Ví dụ: My grandparents have retired and enjoy not working. (Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa)

II. Infinitive (động từ nguyên mẫu)

Infinitive là gì?

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

2. Khi nào dùng To-infinitive?

To-infinitive có thể đóng vai trò như

Chủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Tân ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là tân ngữ trong câu.

Ví dụ: To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng là bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: What you have to do is to work harder. (Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn)

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

Trong câu có các động từ khiếm khuyết

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết.

Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

III. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund và infinitives

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Forget/Remember

Remember to call me tomorrow.  (Nhớ gọi tôi ngày mai nhé)

I remembered calling him yesterday. (Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua)

Stop

Stop + to-infinitive nghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ: I stop to work to go home. (Tôi ngừng làm việc để đi về nhà)

Stop + V-ing mang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ: I stop working because I’m tired.  (Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi)

Try

Try + to-infinitive mang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ: I try to learn better. (Tôi cố gắng học tốt hơn)

Try + V-ing mang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ: I try smoking(Tôi thử hút thuốc)

Mean

Mean + to-infinitive để chỉ một dự định

Ví dụ: I try to go earlier.  (Tôi dự định đi sớm hơn)

Mean + V-ing chỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ: This new order will mean working overtime.  (Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ)

Need

Need + to-infinitive mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ: You need to work harder.  (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn)

Need + V-ing mang ý nghĩa bị động

Ví dụ: Every things need doing with care.  (Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận)

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Gerund và Infinitive tuy là phần khó nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì nó sẽ không là trở ngại gì với các bạn. Hãy nhớ làm bài tập thường xuyên và cố gắng sử dụng Gerund – Infinitive trong giao tiếp một cách nhiều nhất có thể để ghi nhớ lâu hơn nhé.

NO COMMENTS