Những câu nói Tiếng Anh dùng tại hiệu cắt tóc

0
790

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Eng4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh dùng tại hiệu cắt tóc.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, Eng4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này Eng4 muốn giới thiệu đến các bạn 

“Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại hiệu cắt tóc”Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc.

1. I’d like a haircut, please     _Tôi muốn cắt tóc
2. Do I need to book?            _Tôi có cần đặt lịch trước không?
3. Are you able to see me now?    _Anh/chị có thể làm bây giờ không?
4. Would you like to make an appointment?  _Anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?
5. Would you like me to wash it?                   _ Anh/chị có muốn gội không?
6. What would you like?        _Anh/chị muốn làm gì?
7. How would you like me to cut it?    _Anh/chị muốn cắt thế nào?
8. I’ll leave it to you       _Tùy anh/chị
9. I’d like …                    _Tôi muốn …
Ex: a trim       _tỉa
a new style    _cắt kiểu mới
a perm           _uốn quăn
a fringe          _mái ngố
some highlights       _nhuộm highlight
it coloured                _nhuộm
Just a trim, please    _Chỉ cần tỉa thôi

Những câu nói Tiếng Anh dùng tại hiệu cắt tóc

10. How short would you like it?   _ Anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?
Ex: Not too short   _ Không ngắn quá
Quite short            _Hơi ngắn
Very short             _Rất ngắn
Grade one            _Ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)
Grade two            _Ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)
Grade three         _Ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)
Grade four           _Ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)
Completely shaven    _Cạo trọc
11. Do you have a parting?          _Anh/chị có rẽ ngôi không?
Ex: Square at the back, please    _Hãy tỉa vuông đằng sau cho tôi
Tapered at the back, please         _Hãy tỉa nhọn đằng sau cho tôi
That’s fine, thanks                        _Cảm ơn, thế là được

12. What colour would you like?                   _Anh/chị thích màu gì?
13. Which of these colours would you like?  _Anh/chị thích màu nào trong những màu này?
14. Would you like it blow-dried?                  _Anh/chị có muốn sấy khô không?
15. Could you trim my beard, please?          _Anh/chị tỉa cho tôi bộ râu
16. Could you trim my moustache, please?  _Anh/chị tỉa cho tôi bộ ria
17. Would you like anything on it?                _Anh/chị muốn bôi gì lên tóc?
Ex: A little wax      _Một ít sáp
Some gel              _Một ít gel
Some hairspray    _Một ít gôm xịt tóc
Nothing, thanks    _Không gì cả, cảm ơn
18. How much do I owe you?    _Tôi phải trả anh/chị bao nhiêu tiền?

*Các dòng chữ bạn có thể gặp

-Hairdressers    _Hiệu tóc nữ
-Barbers           _Hiệu tóc nam

Eng4 hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here