Home Học tiếng anh 10 cấu trúc Tiếng Anh giao tiếp thông dụng bạn cần nhớ

10 cấu trúc Tiếng Anh giao tiếp thông dụng bạn cần nhớ

0
1103

Trong Tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều cấu trúc, nhưng không hẳn chúng ta sẽ gặp thường xuyên. Bài viết này sẽ tổng hợp 10 cấu trúc thường gặp nhất trong Tiếng Anh giao tiếp thông dụng dành cho các bạn tham khảo.

“10 cấu trúc Tiếng Anh giao tiếp thông dụng”.

Các mems có thể NOTE bài này lại, để dành đọc và học khi cần thiết nhé!
Giờ thì chúng ta bắt đầu thôi nào!

1. Used to + V (infinitive) (thường làm gì)

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói các thói quen trong quá khứ, nhưng bây giờ không làm nữa

Ví dụ:   _I used to listen to the radio when I young  (hồi nhỏ, tôi thường nghe radio)
_My love used to smoke 10 cigarettes a day  (người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)

2. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói về việc thích điều gì/cái gì… hơn cái gì/điều gì…

Ví dụ:   I prefer dog to cat   (tôi thích chó hơn mèo)
_I reading books to watching TV (tôi thích đọc những quyển sách hơn là xem ti vi)

3. To remember doing (nhớ đã làm gì)

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để diễn tả về việc “nhớ đã làm gì”

Ví dụ:  _I remember reading this book  (tôi nhớ là đã đọc quyển sách này)
 _I remember visiting this place  (tôi nhớ là đã đến nơi này)

4. To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì )

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói về các dự định, kế hoạch sẽ làm gì trong tương lai

Ví dụ:   We planed to go for a picnic  (chúng tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)
_She planed to go for homeland    (cô ấy dự định sẽ về quê)

5. S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà… )

Ví dụ:  This box is so heavy that I cannot take it.
(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
He speaks so soft that we can’t hear anything.
(Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

6. To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì )

Cách dùng: Dùng cấu trúc này để nói về một thói quen
Ví dụ: I am used to eating with chopsticks   (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
_ We are used to getting up early   (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

7. To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến… )

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói về một mối quan tâm của bản thân
Ví dụ:   I am interested in going shopping. (tôi quan tâm đến việc mua sắm)
 _My mother í interested in my learning.    (mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)

8. Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói lên mong muốn của bản thân
Ví dụ:    I feel like running away from everything  (tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
 _ I feel like going for a picnic   (tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)

9. To spend + amount of time/ money + on + something  (dành thời gian vào việc gì…)

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để diễn tả mình đã dành thời gian vào việc gì, trải qua việc gì
Ví dụ:   I spend 2 hours learing communication structures daily english a day.
(Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)
_She spend 10 hours working a day   (cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)

10. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để diễn tả việc đủ cho ai đó làm gì
Ví dụ:   _She is old enough to get married.  (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
They are intelligent enough for me to teach them English.  (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)

Xem thêm:

NO COMMENTS