Home Học tiếng anh 100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần...

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 1)

0
1338

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 1)” nhé!

 

Lesson 1: Where are you from?( Bạn đến từ đâu)

 

A: Hello. 
Xin chào.

B: Hi.
Chào bạn.

A: How are you? 
Bạn khỏe chứ?

B: I'm good. How are you? 
Tôi khỏe. Bạn cũng khỏe phải không?

A: Good. Do you speak English? 
Tôi khỏe.Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?

B: A little. Are you American? 
Một ít. Bạn là người Mỹ à?

A: Yes. 
Vâng!

B: Where are you from? 
Bạn đến từ đâu?

A: I'm from California. 
Tôi đến từ California

B: Nice to meet you. 
Hân hạnh được gặp bạn.

A: Nice to meet you too. 
Tôi cũng vậy

 

Lesson 2: Do you speak English? (Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?)

 

A: Excuse me, are you American? 
Xin lỗi, bạn có phải người Mỹ không?

B: No. 
Không.

A: Do you speak English? 
Bạn có nói được Tiếng Anh không?

B: A little, but not very well. 
Một ít, nhưng không giỏi lắm.

A: How long have you been here? 
Bạn ở đây bao lâu?

B: 2 months. 
2 tháng.

A: What do you do for work? 
Bạn đang làm gì thế?

B: I'm a student. How about you? 
Tôi là học sinh. Còn bạn thì sao?

A: I'm a student too. 
Tôi cũng là học sinh.

 

Lesson 3: What’s your name? (Bạn tên gì thế?)

 

A: Excuse me, what's your name?
Xin lỗi, bạn tên gì thế? 

B: My name is Jessica. What's yours? 
Mình tên Jessica. Còn bạn thì sao?

A: John. 
John.

B: You speak English very well. 
Bạn nói Tiếng Anh giỏi quá.

A: Thank you. 
Cảm ơn nhé!

B: Do you know what time it is? 
Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?

A: Sure. It's 5:10PM. 
Chắc chắn rồi, bây giờ là 5 giờ 10 phút chiều.

B: What did you say? 
Bạn nói gì cơ?

A: I said it's 5:10PM. 
Tôi nói 5 giờ 10 phút chiều.

B: Thanks. 
Cảm ơn bạn.

A: You're welcome. 
Không có gì.

 

Lesson 4: Asking directions  (Yêu cầu chỉ dẫn)

 

A: Hi Michael. 
Chào Michael.

B: Hi Amy. What's up? 
Chào Amy. Có chuyện gì vậy?

A: I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there? 
Mình cần đến sân bay. Bạn có thể chỉ cho mình đường đến đó?

B: No, sorry. I don't know. 
Rất tiếc, mình phải xin lỗi bạn rồi vì mình không rõ.

A: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is? 
Mình nghĩ mình có thể đi tàu điện đến sân bay. Bạn có biết tàu điện ở đâu không?

B: Sure, it's over there. 
Chắc rồi, nó ở kia.

A: Where? I don't see it. 
Ở đâu cơ? Mình chưa thấy nó.

B: Across the street. 
Ở bên kia đường.

A: Oh, I see it now. Thanks. 
Ồ, mình đã thấy rồi. Cảm ơn bạn.

B: No problem. 
Không có gì nhé!

A: Do you know if there's a restroom around here? 
Bạn có biết nhà vệ sinh nào ở quanh đây không?

B: Yes, there's one here. It's in the store. 
Biết chứ, nó ở đây. Trong cửa hàng này.

A: Thank you.
Cảm ơn bạn.

B: Bye. 
Tạm biệt bạn.

A: Bye bye. 
Tạm biệt.

 

Lesson 5: I’m hungry (Tôi đói bụng)

 

A: Hi Sarah, how are you?
Chào Sarah, bạn khỏe chứ? 





B: Fine, how are you doing? 
Mình khỏe, bạn khỏe không?





A: OK. 
Mình ổn.

B: What do you want to do? 
Bạn có muốn làm gì không?

A: I'm hungry. I'd like to eat something. 
Mình đói bụng. Mình muốn ăn một ít gì đó.

B: Where do you want to go? 
Bạn muốn đi đâu?

A: I'd like to go to an Italian restaurant. 
Mình muốn đi ăn ở nhà hàng Ý.

B: What kind of Italian food do you like? 
Bạn thích ăn món Ý nào?

A: I like spaghetti. Do you like spaghetti? 
Mình thích mì Ý. Bạn có thích mì Ý không?

B: No, I don't, but I like pizza. 
Ồ không, nhưng mình thích pizza nhé!

 

Lesson 6: Do you want something to drink? (Bạn muốn uống gì không)

 

A: David, would you like something to eat?
David, bạn có muốn ăn chút gì không? 

B: No, I'm full. 
Không nhé, mình no rồi.

A: Do you want something to drink?
Vậy bạn có muốn uống chút gì không?
 
B: Yes, I'd like some coffee. 
Ừ mình muốn uống một chút cà phê.

A: Sorry, I don't have any coffee. 
Thật tiếc, mình không có cà phê.

B: That's OK. I'll have a glass of water. 
Không sao, cho mình một cốc nước.

A: A small glass, or a big one? 
Cốc lớn hay cốc nhỏ?

B: Small please. 
Cốc nhỏ nhé!

A: Here you go. 
Của bạn đây.

B: Thanks. 
Cảm ơn bạn.

A: You're welcome. 
Không có gì.

 

Lesson 7: That’s too late! (Quá trễ)

 

A: Mary, would you like to get something to eat with me? 
Mary, bạn có muốn ăn gì với mình không?

B: OK. When? 
Được chứ, thế khi nào?

A: At 10 O'clock. 
10 giờ nhé.

B: 10 in the morning? 
10 giờ sáng?

A: No, at night. 
Không, buổi tối.

B: Sorry, that's too late. I usually go to bed around 10:00PM. 
Xin lỗi, trễ quá đó. Mình thường đi ngủ khoảng 10 giờ.

A: OK, how about 1:30 PM? 
Thế lúc 1 giờ 30 chiều thì sao?

B: No, that's too early. I'll still be at work then. 
Không thể, vì nó quá sớm. Mình vẫn còn làm việc.

A: How about 5:00PM? 
Thế 5 giờ chiều thì sao?

B: That's fine. 
Được đó.

A: OK, see you then. 
Ok nha, gặp bạn sau.

B: Alright. Bye. 
Đồng ý, tạm biệt.




Lesson 8: Choosing a time to meet  (Chọn thời gian gặp mặt.)




A: Jennifer, would you like to have dinner with me? 
Jennifer, bạn có muốn ăn tối với tôi không?

B: Yes. That would be nice. When do you want to go? 
Hay đó, khi nào bạn muốn đi?

A: Is today OK? 
Hôm nay ổn không?

B: Sorry, I can't go today. 
Xin lỗi, tôi không thể đi hôm nay.

A: How about tomorrow night? 
Thế tối mai thì sao?

B: Ok. What time? 
Được đó, mấy giờ?

A: Is 9:00PM all right? 
9 giờ tối, bạn thấy sao?

B: I think that's too late. 
Tôi nghĩ quá trễ đó.

A: Is 6:00 PM OK? 
Vậy 6 giờ tối, ổn không?

B: Yes, that's good. Where would you like to go? 
Hay đó, bạn muốn đi đâu?

A: The Italian restaurant on 5th street. 
Nhà hàng món Ý trên đường số 5.

B: Oh, I don't like that Restaurant. I don't want to go there. 
Tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đến.

A: How about the Korean restaurant next to it? 
Vậy nhà hàng Hàn Quốc kế bên thì sao?

B: OK, I like that place.
Được đó, tôi thích nơi đó.

 

Lesson 9: When do you want to go? (Khi nào bạn muốn đi đâu đó?)

 

A: Hi Mark. 
Chào Mark.

B: Hi. 
Chào bạn.

A: What are you planning to do today? 
Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay chưa?

B: I'm not sure yet. 
Tôi chưa chắc chắn.

A: Would you like to have lunch with me? 
Bạn có muốn ăn trưa với tôi.

B: Yes. When? 
Được đó, khi nào đây?

A: Is 11:30AM OK? 
11 giờ 30 trưa nay nhé?

B: Sorry, I didn't hear you. Can you say that again please? 
Xin lỗi, mình không nghe rõ bạn nói. Bạn có thể nói lại lần nữa không?

A: I said, 11:30AM. 
Tôi nói 11 giờ 30 phút trưa nay?

B: Oh, I'm busy then. Can we meet a little later? 
Ồ, lúc đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau muộn một chút không?

A: OK, how about 12:30 PM? 
Được chứ, khoảng 12 giờ 30 nhé?

B: OK. Where? 
Đồng ý, vậy gặp ở đâu đây?

A: How about Bill's Seafood Restaurant? 
Nhà hàng hải sản của Bill thì sao?

B: Oh, Where is that? 
Oh, nó ở đâu?

A: It's on 7th Street. 
Trên đường số 7.

B: OK, I'll meet you there.
Được rồi, tôi sẽ gặp bạn ở đó.

 

Lesson 10: Ordering food (Đặt thức ăn)

 

A: Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many? 
Chào quý khách, chào mừng quý khách đến với nhà hàng sân vườn kiểu Pháp? Quý khách đi mấy người ạ?

B: One. 
Một người.

A: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment. 
Quý khách đi lối này ạ, mời quý khách ngồi. Nhân viên phục vụ sẽ đến ngay thôi ạ

B: Hello sir, would you like to order now? 
Chào quý khách, quý khách muốn đặt món bây giờ không ạ?

A: Yes please. 
Đặt bây giờ nhé!

B: What would you like to drink? 
Quý khách muốn uống gì ạ?

A: What do you have? 
Nhà hàng bạn có những gì?

B: We have bottled water, juice, and Coke. 
Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây và Coke.

A: I'll have a bottle of water please.
Vui lòng cho tôi một chai nước.

B: What would you like to eat? 
Quý khách muốn ăn gì ạ?

A: I'll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup. 
Tôi sẽ có một bánh sandwich cá ngừ và một bát súp rau.





 

---






​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

 

Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’

tại đây

.

 

 

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

 

 

 

NO COMMENTS