Home Học tiếng anh 100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần...

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 5)

0
1263

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 5)” nhé! 

Lesson 41: The food tastes great  (Thức ăn ngon)

 

 

A: How do you like the food?
Bạn thấy món ăn như thế nào?

B: It tastes really great. Did you cook it?
Nó có vị rất ngon. Bạn đã nấu nó sao?

A: Yes. I made it this afternoon. Would you like some more?
Vâng. Tôi đã nấu vào chiều nay. Bạn có muốn dùng thêm không?

B: OK, just a little though. I’m really full.
Được, cho tôi thêm một ít. Tôi thực sự no rồi

A: Oh. Would you like some soup instead?
Vậy bạn có muốn dùng súp không?

B: What kind is it?
Loại gì nhỉ?

A: Tomato and rice. Have you had that before?
Cà chua và gạo. Bạn đã dùng trước đây?

B: No. This is my first time. How does it taste?
Không, đây là lần đầu tôi thử. Nó có vị như thế nào?

A: It’s good, try it. What do you think?
Ngon lắm, bạn sẽ thích đó. Bạn nghĩ sao?

B: Wow. It is good. Did you make that also?
Ồ, ngon lắm. Bạn đã nấu sao?

A: Yes.
Vâng.

B: You’re a really good cook.
Bạn thật là một đầu bếp giỏi

A: Thanks, next time I’ll make chicken soup for us.
Cảm ơn bạn. Lần sau tôi sẽ nấu súp gà cho chúng ta.

B: That sounds good. Did you study cooking in school?
Hay đó. Bạn đã học nấu ăn ở trường sao?

A: No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time. 
Không, tôi tự học. Tôi có một cuốn sách nấu ăn mà tôi đọc khi có thời gian.

 

 

Lesson 42: Helping a friend move (Cho một người bạn quá giang)

 

 

A: Kelly, will you help me take these things to the car?
Kelly, bạn sẽ giúp tôi mang những thứ này lên xe chứ?

B: OK, which car do you want me to put them in?
Được chứ, chiếc xe nào bạn muốn tôi đặt chúng vào?

A: Bring them to my wife’s car.
Mang chúng đến xe của vợ tôi.

B: Which one is hers?
Cái nào là của cô ấy?

A: The blue SUV in front of the Honda.
Chiếc SUV màu xanh trước Honda.

B: What should I take first?
Tôi nên mang gì trước?

A: That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law.
Cái ghế kia kìa, nhưng làm ơn cẩn thận với nó. Đó là một món quà từ mẹ vợ tôi.

B: Don’t worry, I won’t drop it. Wow, it’s really heavy. I don’t think I can move it by myself.
Đừng lo lắng, tôi đã thắng. Wow, nó rất nặng. Tôi không nghĩ  mình có thể tự di chuyển nó.

A: Let me help you with that. I don’t want you to hurt your back.
Hãy để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn đau lưng.

B: Where are you taking all this stuff?
Bạn mang tất cả những thứ này đi đâu vậy?

A: Didn’t I tell you? We’re moving to Florida?
Tôi đã nói với bạn chưa? Chúng tôi di chuyển đến Florida?

B: You’re moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month.
Bạn đi bây giờ? Tôi biết bạn sẽ chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn sẽ chuyển vào tháng tới.

A: Yes, that’s true, but my wife found a new apartment on the Internet the other dayand she wants to move right away.
Vâng, đó là sự thật, nhưng vợ tôi đã tìm thấy một căn hộ mới trên Internet vào ngày khác và cô ấy muốn chuyển đi ngay lập tức.

 

Lesson 43: Visiting family (Thăm gia đình)

 

A: Judy, your husband has a really nice car.
Judy, chồng bạn có một chiếc xe rất đẹp.

B: Thanks. It’s a lot better than mine, and it’s new.
Cảm ơn. Nó tốt hơn rất nhiều so với của tôi, và nó mới.

A: Where are you going?
Bạn đi đâu vậy?

B: We’re going to visit my sister in the city.
Chúng tôi sẽ đến thăm em gái tôi trong thành phố.

A: I didn’t know your sister lives in the city, when did she move there?
Tôi đã không biết em gái của bạn sống trong thành phố, cô ấy chuyển đến khi nào vậy?

B: About a year ago. She lives in an apartment on3rd street, across from the public library.
Khoảng một năm trước. Cô ấy sống trong một căn hộ trên đường 3, đối diện thư viện công cộng.

A: I see. It’s almost 5:00 PM now, don’t you think there will be a lot of traffic?
Tôi hiểu rồi. Bây giờ đã gần 5 giờ chiều, bạn có nghĩ rằng sẽ kẹt xe không?

B: Oh, we’re not driving. We’re going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes.
Ồ, chúng tôi không lái xe. Chúng tôi sẽ đi tàu điện ngầm. Tàu điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút.

A: Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway.
Vâng, nhưng nó có thể rất đông trong khoảng thời gian này. Tôi luôn cảm thấy không thoải mái khi đi tàu điện ngầm.

B: I take the subway to work everyday, so I’m used to it now.
Tôi đi tàu điện ngầm để làm việc hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi đã quen với nó.

A: Doesn’t your mother live in the city?
Có phải mẹ bạn sống ở thành phố?

B: Yes, she’s lived there for about ten years.
Phải, bà ấy sống ở đó khoảng mười năm.

A: I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then.
Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Căn hộ đã rẻ hơn rất nhiều rồi.

B: I know what you mean. It’s hard to find anything that’s reasonable now.
Tôi hiểu bạn muốn nói gì. Bây giờ, khó có thể tìm thấy bất cứ thứ gì phải chăng cả

A: Have a good time. Next time you’re free, give me a call and we’ll go play poker.
Chúc bạn vui. Lần tới khi bạn rảnh, hãy gọi cho tôi và chúng ta cùng chơi bài nhé

B: See you later.
Hẹn gặp lại

 

 

Lesson 44: Looking at vacation pictures ( Xem hình kỳ nghỉ mát)

 



A: Jim, I heard you took a trip to San Diego. Is that right?
Jim, tôi nghe nói bạn đã có một chuyến đi đến San Diego. Có đúng không?

B: Yeah, I just got back this morning.
Vâng, tôi vừa trở lại sáng nay.

A: That sounds really nice. What did you do there?
Nghe thật hay. Bạn đã làm gì ở đó?

B: Well, we were only there for three days, so we didn’t do too much. We went shopping and went out to dinner a few times. At night we walked around the city with some friends.

Chà, chúng tôi chỉ ở đó được ba ngày, vì vậy chúng tôi không thể làm nhiều thứ. Chúng tôi đã đi mua sắm và đi ăn tối một vài lần. Buổi tối chúng tôi đi dạo quanh thành phố với vài người bạn.

A: Did you take any pictures?
Bạn có chụp ảnh nào không?

B: Yes, I have them with me. Do you want to look at them?
Vâng, tôi có chụp hình chứ. Bạn muốn xem chúng không?

A: Sure, I love looking at photos.
Chắc rồi, tôi thích xem hình lắm

B: This one is of my wife and me on the beach, and this one is our daughter Emily standing next to my wife.
Đây là của vợ và tôi trên bãi biển, và đây là con gái Emily của chúng tôi đứng cạnh vợ tôi.

A: Your daughter looks like her mother.
Con gái của bạn trông giống mẹ.

B: I know, they look very similar.
Tôi biết, họ trông rất giống nhau.

A: Where was this picture taken?
Bức ảnh này được chụp ở đâu?

B: That was taken at the train station before we left.
Đó là nhà ga xe lửa trước khi chúng tôi rời đi.

A: Did you have time to go to the zoo?
Bạn có đến sở thú?

B: No, not this time. We went there last time.
Không phải bây giờ. Chúng tôi đã đến đó lần trước.

A: It looks like you all had a nice time.
Có vẻ như tất cả các bạn đã có một khoảng thời gian tốt đẹp.

B: Yeah, it was a lot of fun.
Vâng, đó là những ngày vui vẻ

 

 

Lesson 45: Ordering flowers (Đặt hoa)

 

A: Good afternoon, how may I help you?
Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì cho bạn.

B: Hi, I’d like to order some flowers.
Xin chào, tôi muốn đặt hoa.

A: Who are they for?
Ai là người nhận ạ?

B: They’re for my Wife. Her name is Samantha.
Vợ tôi. Tên cô ấy là Samantha.

A: What kind of flowers would you like?
Bạn muốn loại hoa nào?

B: I don’t know. I don’t know too much about flowers. Can you recommend something?
Tôi không biết. Tôi không biết quá nhiều về hoa. Bạn có thể giới thiệu không?

A: OK. What’s the reason you are sending her flowers?
Được. Nhưng dịp gì mà bạn gửi hoa cho cô ấy?

B: Today’s her birthday and she told me she wants me to buy her flowers.
Hôm nay sinh nhật cô ấy và cô ấy nói với tôi rằng cô ấy muốn tôi mua hoa cho cô ấy.

A: Do you know what kind of flowers she likes?
Bạn có biết cô ấy thích loại hoa nào không?

B: I’m not sure. I know I should know that, but I can’t remember right now.
Tôi không chắc. Tôi biết tôi nên biết điều đó, nhưng tôi không thể nhớ ngay bây giờ.

A: Well, they’re for your wife, so I think you should give her roses.
Chà, cô ấy là vợ của bạn, vì vậy tôi nghĩ bạn nên tặng hoa hồng cho cô ấy.

B: Roses will be fine.
Hoa hồng sẽ ổn thôi.

A: What color?
Màu nghĩ màu gì đây?

B: I think red would be nice.
Tôi nghĩ rằng màu đỏ sẽ rất đẹp.

A: Do you want to pick them up or should we deliver them?
Bạn có muốn nhận chúng hay chúng tôi nên giao chúng?

B: Can you deliver them please?
Bạn có thể giao chúng không?

A: What’s the address?
Bạn muốn giao địa chỉ nào?

B: 241 Main street.
241 Đường chính.

A: Alright, they’ll be there within 2 hours. 
Được rồi, chúng sẽ được giao trong vòng 2 giờ.

 

 

Lesson 46: Leaving a message (Tìm hiểu thông tin)

 

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi, is Heather there please?
Xin chào, Heather có ở đó không?

A: Sorry, I think you have the wrong number.
Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đã nhầm số.

B: Is this 617-228-2289?
Đây có phải là 617-228-2289 không?

A: Yes. Who are you looking for again?
Vâng. Bạn đang tìm ai?

B: Heather Johnson.
Heather Johnson.

A: Oh, I thought you said Laura. Sorry about that. This is the right number, but Heather’s not here right now.
Ồ, tôi nghĩ rằng bạn nói Laura. Xin lỗi vì điều đó. Đây đúng số của Heather's, nhưng Heather đang không ở đây.

B: Do you know where she went?
Bạn có biết cô ấy đã đi đâu không?

A: She went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message?
Cô đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa. Bạn có muốn để lại tin nhắn không?

B: Yes, would you please tell her Eric Martin called?
Vâng, bạn vui lòng nói với cô ấy Eric Martin đã gọi?

A: Hi Eric, this is her roommate Kathy. I met you a couple months ago at the Christmas party.
Xin chào Eric, tôi là bạn cùng phòng của cô ấy, Kathy. Tôi đã gặp bạn một vài tháng trước tại bữa tiệc giáng sinh.

B: Oh, yes. How are you?
Ồ, vâng. Bạn khỏe không?

A: Good. Heather will be back in about 20 minutes. I’ll tell her you called.
Khỏe, Heather sẽ trở lại sau khoảng 20 phút. Tôi nói với cô ấy bạn gọi.

B: OK. Thanks.
Cảm ơn bạn

A: Bye bye. 
Tạm biệt

 

Lesson 47: Talking about the weather (Nói chuyện về thời tiết)

 

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi Tina, It’s Joe.
Chào Tina, tôi là Joe

A: Hi Joe.
Chào Joe

B: How’s the weather there today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

A: It’s really cold. It snowed all day and the schools closed early.
Nó rất lạnh. Tuyết rơi cả ngày và các trường học đóng cửa sớm.

B: What’s the temperature?
Nhiệt độ bao nhiêu?

A: It’s 30 degrees now. It was even colder this morning.
Bây giờ 30 độ. Trời còn lạnh hơn sáng nay.

B: Have you heard what the weather is going to be like tomorrow?
Bạn có nghe thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?

A: I was watching the news a little earlier. They said it’s probably going to snow tomorrow.
Tôi đã xem tin tức sớm hơn một chút. Họ nói sẽ có tuyết rơi vào ngày mai.

B: I really don’t like the winter. I wish it were summer.
Tôi thực sự không thích mùa đông. Tôi ước đó là mùa hè.

A: Me too. How’s the weather where you are?
Tôi cũng vậy. Thời tiết nơi bạn ở như thế nào rồi?

B: It’s not too bad, but it’s pretty cold here too. It was about 45 today and it rained this afternoon. I heard it’s going to be a little warmer tomorrow.
Nó không quá tệ, nhưng nó cũng khá lạnh ở đây. Hôm nay là khoảng 45 và trời mưa. Tôi nghe nói nó sẽ ấm hơn một chút vào ngày mai.

 

 

Lesson 48: Making plans (Kế hoạch làm việc)

 

 

A: It’s almost Christmas. What are you doing this weekend?
Sắp tới giáng sinh rồi. Bạn định làm gì vào cuối tuần?

B: Nothing special, just working. Why do you ask?
Không có gì đặc biệt, chỉ làm việc. Tại sao bạn hỏi thế?

A: Well, I still haven’t finished my Christmas shopping. Do you want to go shoppingwith me this weekend?
Chà, tôi vẫn chưa hoàn thành việc mua sắm Giáng sinh. Bạn có muốn đi mua sắm với tôi vào cuối tuần này?

B: I’d like to, but I’m not sure if I can. Work has been really busy lately. Why don’t we go on Friday instead?
Tôi thích, nhưng tôi không chắc là mình có thể. Công việc gần đây rất bận rộn. Tại sao không phải chúng ta không đi vào thứ Sáu?

A: Friday’s not good. I think the stores will be very crowded and I have to work.
Thứ Sáu không ổn. Tôi nghĩ các cửa hàng sẽ rất đông và tôi phải làm việc.

B: OK, then let’s try to go this weekend. I should know if I can go by Friday. Is it OK if I call you then?
Được rồi, hãy để tôi cố gắng đi vào cuối tuần này. Tôi nhận ra là tôi có thể đi vào thứ Sáu. Có ổn không nếu tôi gọi cho bạn sau đó?

A: Yeah, that’s fine.
Yeah, được thôi.

B: What’s your number?
Số của bạn là gì?

A: 233-331-8828. Let me give you my email address too. It’s sara@gmail.com
233-31-8828. Hãy để tôi cung cấp cho bạn địa chỉ email của tôi, nó là sara @ gmail.com

B: OK, I’ll talk to you soon.
OK, tôi sẽ nói chuyện với bạn sớm.

A: OK.
Được rồi

 

 

Lesson 49: Meeting a friend (Gặp một người bạn)

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi Vicky.
Chào Vicky.

A: Are you there yet?
Bạn đến đó chưa?

B: Yes.
Vâng.

A: I just got off the subway. I’m almost there. Sorry I’m late.
Tôi vừa xuống tàu điện ngầm. Tôi gần tới rồi. Xin lỗi tôi tới trễ.

B: That’s no problem. I just wanted to tell you I’m inside.
Điều đó không có vấn đề gì. Tôi chỉ muốn nói với bạn tôi đang ở bên trong.

A: Where are you?
Bạn ở đâu?

B: On the second floor.
Trên tầng 2.

A: Should I come to the second floor or do you want to come to the first floor?
Tôi có nên đến tầng hai hay bạn muốn lên tầng một?

B: Come upstairs.
Đi lên lầu

A: What?
Gì cơ?

B: Oh, Can you hear me OK? I said, come to the second floor.
Oh, bạn có nghe thấy tôi không? Tôi nói lên tầng hai.

A: Oh, OK. What are you doing there?
Vâng. Bạn làm gì ở đó vậy?

B: Just looking at some books on how to learn English.
Tìm một số cuốn sách về cách học tiếng Anh.

A: Do you want to get something to eat later?
Bạn có muốn ăn gì sau đó không?

B: No, I’m still full from dinner.
Không, tôi vẫn còn no từ bữa tối

A: What do you want to do?
Giờ bạn muốn làm gì?

B: I don’t know for sure. When you get here we’ll talk about it.
Tôi không biết chắc chắn. Khi bạn đến đây, chúng ta sẽ nói về nó.

A: OK, see you soon.
Được, gặp rồi bàn ha

B: Bye.
Tạm biệt

 

 

Lesson 50: I’m a student  (Tôi là sinh viên)

 

A: Craig, what do you do for work?
Craig, bạn đang làm việc gì vậy?

B: I’m still a student.
Tôi vẫn còn là sinh viên

A: What school do you go to?
Bạn học trường nào?

B: Boston University.
Đại học Boston

A: That’s a good school. What do you study?
Đó là một ngôi trường tốt. Bạn học gì thế?

B: I’m studying english, math, and history. My major is english.
Tôi học tiếng Anh, toán và lịch sử. Chuyên ngành của tôi là tiếng Anh.

A: How long have you been studying english?
Bạn đã học tiếng anh được bao lâu rồi?

B: More than six years.
Hơn 6 năm

A: That’s a long time.
Đó là khoảng thời gian dài

B: Yeah, I started to learn english when I was in high school.
Vâng, tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi học trung học.

A: No wonder your english is so good.
Không có gì ngạc nhiên khi tiếng Anh của bạn là rất tốt.

B: Actually, it’s not that good. I can read but I can’t speak very well. I haven’t had a lot of chance to practice.
Thật ra, nó không tốt lắm. Tôi có thể đọc nhưng tôi khó có thể nói tốt. Tôi đã không có nhiều cơ hội để thực hành.

A: I see. Talking with other people is very important.
Tôi hiểu rồi. Nói chuyện với người khác là rất quan trọng.

B: Yes, but I still don’t have many friends here yet.
Đúng rồi, nhưng tôi vẫn không có nhiều bạn bè ở đây.

A: I’m having a party tonight at my apartment. You should come.
Tôi có một bữa tiệc tối nay tại căn hộ của tôi. Bạn phải đến nha.

B: Oh thanks for inviting me. I’d love to come. 
Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi rất muốn đến.

 

​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

 

Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’

tại đây

.

 

 

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

 

 

 

NO COMMENTS