Home Học tiếng anh 100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần...

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 8)

0
873

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 8)” nhé! 

Lesson 71: Taking a taxi (gọi taxi)

Table of Contents

 

 

A: Hello Miss, do you need a taxi? 
Chào cô, cô có cần taxi không?

 

B: Yes.

 

A: Do you have any luggage?
Cô có hành lý gì không?

 

B: Just these two suitcases.
Tôi có 2 va li này

 

A: OK, I’ll put them in the back for you. Where are you going?
OK, tôi sẽ đặt chúng ở phía sau cho bạn. Bạn đi đâu?

 

B: The Comfort Inn.
Quán trọ Comfort

 

A: I think there are two in Boston. Which one are you going to?
Tôi nghĩ rằng có hai ở Boston. Bạn sẽ đến cái nào

 

B: The one downtown.
Cái ở trung tâm thành phố

 

A: Is this your first time in Boston?
Đây có phải là lần đầu tiên của bạn ở Boston?

 

B: No. I’ve been here many times. I come here for work all the time. Do you know how long it’ll take?
Không. Tôi đã ở đây nhiều lần. Tôi đến đây vì công việc mọi lúc. Bạn có biết nó sẽ mất bao lâu không?

 

A: It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes.
Nó không mất nhiều thời gian. Có lẽ khoảng 15 phút.

 

B: Wow, it looks like the traffic is really bad.
Wow, có vẻ như giao thông đang tệ đi.

 

A: Yeah, there might be an accident up ahead.
Vâng, có thể có một tai nạn ở  phía trước.

 

B: OK, then stop at the next intersection. I’m gonna get out there and take the subway.
OK, bạn dừng lại ở ngã tư tiếp theo. Tôi sẽ đi ra khỏi đó và đi tàu điện ngầm.

 

 

Lesson 72: We’re not lost (Chúng tôi không bị lạc)

 

A: Are you hungry?
Bạn nói không?

B: No, why?
Không, tại sao?

A: We’ve been driving for a long time. I think we’d better find some place to eatsoon.
Chúng ta đã lái xe trong một thời gian dài. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tìm một nơi nào đó để ăn.

B: No, I’m OK. We’re late so we’d better not stop.
Không, tôi rất ổn. Chúng ta đã muộn nên chúng ta không nên dừng lại.

A: We’ve passed that same store three times already. I think we’re lost. We should ask someone for directions.
Chúng ta đã đi qua cửa hàng đó ba lần rồi. Tôi nghĩ rằng chúng ta đã bị lạc. Chúng ta nên nhờ ai đó chỉ đường.

B: We’re not lost.
Chúng ta không bị lạc

A: I’ve never gone this way before. Do you know where you’re going?
Tôi không bao giờ đi theo cách này trước đây. Bạn có biết bạn đi đâu không?

B: Yes, this road goes through town. It’s faster than the highway.
Vâng, con đường này đi qua thị trấn. Nó nhanh hơn đường cao tốc.

A: OK. Would you mind driving a little slower please?
Được. Bạn có phiền khi lái xe chậm hơn một chút không?

B: Sure, no problem.
Chắc chắn, không vấn đề gì.

A: Did you see that sign back there? I think this is a one way street.
Bạn có thấy tín hiệu ở đó không? Tôi nghĩ rằng đây là con đường một chiều.

B: No, I didn’t see it. I’m going to have to turn around.
Không, tôi đã không thấy nó. Tôi sẽ phải quay lại.

A: You can’t turn around here. I think you should let me drive.
Bạn có thể quay vòng ở đây. Tôi nghĩ bạn nên để tôi lái xe.

B: I think you’re right. I’m getting tired.
Tôi nghĩ bạn đúng. Tôi đang bắt đâu mệt .

 

 

Lesson 73: Help me find my purse (Giúp tôi tìm ví)

 

 

A: Adam, can you do me a favor?
Adam, bạn có thể giúp tôi không?

B: Sure.
Chắc chắn rồi

A: I can’t find my purse. Can you help me?
Tôi không tìm thấy ví của mình. Bạn giúp tôi được không?

B: No problem, I’ll help you look for it.
Không có vấn đề gì, tôi sẽ giúp bạn tìm nó.

A: Thanks.
Cảm ơn bạn

B: What color is it?
Nó có màu gì?

A: It’s black.
Màu đen

B: Did you look in the kitchen?
Bạn có tìm ở nhà bếp chưa?

A: Yes, I already looked there.
Vâng tôi tìm rồi

B: I’ll look in the living room.
Tôi sẽ tìm ở phòng khách

A: Did you find it?
Bạn tìm thấy nó chưa?

B: No. It’s not in there. When was the last time you saw it?
Không. Nó không ở đó. Lần cuối bạn nhìn thấy nó là khi nào?

A: I had it when I went to the library this morning.
Tôi thấy nó khi tôi lên thư viện sáng nay

B: Do you think you might have left it there?
Tôi nghĩ rằng bạn đã để ở đó?

A: Maybe. I’ll call the library and ask them if anyone found it.
Có thể lắm. Tôi sẽ gọi thư viện và hỏi họ có ai nhặt được nó.

B: Wait! Is this it?
Đợi đã! Có phải đây không?

A: Yes, That’s it. That’s my purse. Thanks for helping me find it.
Vâng, đó là nó. Đó là ví của tôi. Cảm ơn đã giúp tôi tìm thấy nó.

 

 

Lesson 74: Taking pictures (Chụp ảnh)

 

 

A: Excuse me, sir, will you take a picture of us?
Xin lỗi,  bạn sẽ chụp ảnh chúng tôi chứ?

B: Sure. This is a really nice camera.
Chắc chắn rồi. Đây là một máy ảnh tốt

A: Thanks, my parents gave it to me.
Cảm ơn, bố mẹ đã tặng nó cho tôi.

B: How do you use it?
Làm thế nào để bạn sử dụng nó?

A: You press this button here.
Bạn nhấn nút này ở đây.

B: Come a little closer. Wait, that’s too close. Move a little to the left. Move back a little farther. OK, stay right there.
Lại gần hơn một chút. Đợi đã, mà quá gần. Di chuyển một chút sang trái. Di chuyển trở lại xa hơn một chút. OK, ở ngay đó.

A: Do you mean here?
Ý bạn là ở đây à?

B: Yes, that’s good. Oh, I can’t get it to work.
Vâng, tốt rồi. Ồ, tôi không thể làm cho nó hoạt động được.

A: You need to hold down the button for about 3 seconds.
Bạn cần giữ nút trong khoảng 3 giây.

B: OK I got it, are you ready?
OK tôi hiểu rồi, bạn đã sẵn sàng chưa?

A: Yes.
Vâng

B: Smile.
Cười lên nào

 

 

Lesson 75: I dropped your calulator (Tôi làm rơi máy tính của bạn)

 

 

A: Hi Tracy. What’s going on?
Chào Tracy. Chuyện gì đang xảy ra vậy?

B: Hi Thomas. I’m waiting in line to buy a DVD player.
Chào Thomas. Tôi đang chờ xếp hàng để mua một đầu DVD.

A: The line is too long. Why don’t you come back tomorrow.
Hàng quá dài. Tại sao bạn không quay lại vào ngày mai?

B: I think you’re right. They’re going to close soon.
Tôi nghĩ bạn đúng. Họ sẽ sớm đóng cửa.

A: Let’s go get some coffee.
Chúng ta đi cà phê thôi

B: OK. Wait a minute, I have to get something out of my purse. Will you hold this for me?
Được. Đợi một chút, tôi phải lấy thứ gì đó ra khỏi ví của mình. Bạn sẽ giữ cái này cho tôi chứ?

A: Sure. Oops.
Chắc chắn rồi. Rất tiếc.

B: What happened?
Chuyện gì đã xảy ra?

A: I dropped your calculator. Is it broken?
Tôi đánh rơi máy tính của bạn. Có bị hỏng không?

B: I’m not sure. Let me have a look. No, I don’t think it’s broken. The button came off though. I can fix it.
Tôi không chắc. Để tôi xem nào. Không, tôi không nghĩ rằng nó bị hỏng. Mặc dù nó bị tắt. Tôi có thể sửa nó.

A: Sorry about that.
Xin lỗi vì điều đó.

B: Don’t worry about it. I do that all the time. If it is broken, I have another one in my car.
Đừng lo lắng . Tôi làm việc đó mọi lúc. Nếu nó bị hỏng, tôi có một cái khác trong xe của tôi.

 

Lesson 76: I brought you an apple (Tôi đem táo đến cho bạn)

 

 

A: Hey, how did you get here?
Này, làm thế nào bạn đến đây?

B: I rode my bike.
Tôi đạp xe đến

A: Are you serious? Why did you do that? I could have picked you up.
Bạn nghiêm túc chứ? Tại sao bạn làm vậy? Tôi có thể đã đón bạn.

B: That’s OK, I didn’t want to bother you. I know you don’t like to wake up early.
Ổn mà, tôi đã không muốn làm phiền bạn. Tôi biết bạn không thích dậy sớm.

A: That’s so nice of you. Aren’t you cold?
Bạn thật tử tế. Bạn có lạnh không?

B: No, not really. I wore a coat.
Không lạnh lắm. Tôi có mặc áo khoác

A: What’s in the bag?
Bạn mang gì trong túi thế?

B: It’s a special type of apple.
Là một loại táo đặc biệt

A: Oh. Can I try one? It’s very sweet.
Tôi có thể thử một quả không? Nó rất ngọt

B: I put sugar on it. These apples are really good. They were only 30 cents each.
Tôi cho đường vào đó. Những quả táo này rất ngon. Chỉ 30 xu mỗi quả

A: Aren’t those more expensive than the ones at the supermarket?
Đắt hơn ở siêu thị phải không?

B: Yeah, they’re more expensive, but they taste better.
Ừ, chúng đắt hơn nhưng ngon hơn

A: Did you buy any other fruit?
Vậy bạn có mua những loại trái cây khác không?

B: Well, besides the apples, I bought oranges and bananas.
Ngoài những quả táo, tôi đã mua cam và chuối.

 

 

Lesson 77: My mother-in-law is coming tomorrow (Mẹ chồng tôi sẽ đến vào ngày mai)

 

 

A: Hello?
Xin chào

B: Hi. Are you still up?
Chào. Bạn vẫn còn thức à?

A: Yes.
Vâng

B: You sound tired, is everything OK?
Bạn có vẻ mệt mỏi, mọi thứ ổn chứ?

A: Yeah, everything’s fine. I’m just getting ready to go to bed. It’s been a really long day.
Vâng, mọi thứ đều ổn. Tôi vừa chuẩn bị đi ngủ. Hôm nay là một ngày dài

B: Do you have time to get some coffee with me later? I’ve something I want to talk to you about.
Bạn có thời gian để uống cà phê với tôi sau này không? Tôi có điều muốn nói với bạn

A: No, sorry. Not today. I have to get up early tomorrow.
Thật tiếc. Không phải hôm nay. Tôi phải dậy sớm vào ngày mai.

B: Oh, What are you going to do tomorrow?
Oh, bạn sẽ làm gì vào ngày mai?

A: My mother-in-law is coming over so I have to get up early and clean the house.
Mẹ chồng tôi sắp đến nên tôi phải dậy sớm và dọn dẹp nhà cửa.

B: I see.
Tôi hiểu rồi

A: Are you free tomorrow?
Ngày mai bạn có rảnh không?

B: Yes, in the afternoon. I have to finish something I’m working on, but I’ll be free after 3:30.
Vâng, vào buổi chiều. Tôi phải làm xong việc, nhưng tôi sẽ rảnh sau 3:30.

A: Do you want to get together after you finish work?
Bạn có muốn gặp nhau sau khi xong việc?

B: Do you think you’ll have time?
Bạn có thời gian không?

A: Yeah, my mother-in-law will be leaving here around 2PM.
Vâng, mẹ chồng tôi sẽ rời khỏi đây vào khoảng 2 giờ chiều.

 

 

Lesson 78: Jim canceled the meeting (Jim hủy bỏ cuộc họp)

 

 

A: Hey, I just talked to Jim.
Này, tôi vừa nói chuyện với Jim

B: What did he say?
Anh ta đã nói gì?

A: He said he had to cancel the meeting this afternoon.
Anh ta nói rằng sẽ hủy cuộc họp chiều nay

B: Oh, I see.
Ồ, tôi hiểu rồi

A: Is there a problem?
Có vẫn đề gì không?

B: No, It’s not a big deal. He and I were supposed to talk to some new customers today.
Không, không có vấn đề gì lớn. Anh ấy và tôi cần hỗ trợ  một số khách hàng mới hôm nay.

A: Sorry to hear that.
Rất tiếc khi nghe điều đó

B: It’s OK. This has been happening quite a bit recently.
Ổn mà. Điều này đã xảy ra trước đây rồi

A: That’s strange. I wonder why?
Lạ vậy sao? Tại sao nhỉ?

B: His wife has been sick, so sometimes he has to go home early to take care of her.
Vợ anh ta bị ốm nên thỉnh thoảng anh ta phải về nhà sớm để chăm sóc cô ấy

A: I see. How’s work been going?
Tôi hiểu rồi. Làm thế nào để làm việc trên đường?

B: Things are slow right now. Would you mind if I borrow your phone, mine’s out of batteries and I have to call my boss to tell him about this.
Mọi thứ đang rất chậm. Bạn có phiền nếu tôi mượn điện thoại của bạn, điện thoại tôi hết pin và tôi phải gọi cho sếp để nói với anh ấy về việc này.

A: OK, let me go get it. Its in the car.
OK, để tôi đi lấy cho bạn. Nó ở trong xe.

 

 

Lesson 79: Bill got fired (Hóa đơn)

 

 

A: Hello?
Xin chào.

B: Hi John, sorry for calling so late, I hope I didn’t wake you up.
Xin lỗi, vì đã gọi quá muộn, tôi hy vọng tôi không đánh thức bạn dậy

A: Actually, I was just finishing some work. I haven’t gone to bed yet.
Thật ra, tôi đang hoàn thành một số công việc. Tôi chưa đi ngủ.

B: Did you hear Bill got fired yesterday?
Bạn có nghe việc Bill bị sa thải hôm qua không?

A: No. I didn’t hear that. Are you sure?
Không. Tôi không nghe thấy điều đó. Bạn có chắc không?

B: Yeah, Sarah told me this afternoon. She was pretty upset about it.
Vâng, Sarah nói với tôi chiều nay. Cô ấy khá buồn về điều đó.

A: That’s too bad. Bill’s a nice guy.
Thật tệ. Bill là một anh chàng tốt bụng.

B: Yeah, I know.
Vâng, tôi biết

A: Why did they fire him?
Tại sao họ lại sa thải anh ta?

B: She didn’t say.
Cô ấy không nói

A: I see. Well, if you talk to Sara again, tell her there’s a job opening at my company. Bill can have an interview this week if he wants.
Tôi hiểu rồi. Chà, nếu bạn có nói chuyện với Sara, hãy nói với cô ấy có một công việc tại công ty của tôi. Bill có thể đến phỏng vấn nếu anh ta muốn

B: Oh, thank you so much. I’ll call her and tell her.
Ồ cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sẽ gọi cô ấy và nói với cô ấy.

 

 

Lesson 80: Nervous about surgery (Lo lắng khi phẩu thuật)

 

 

A: Hi Jim.
Chào Jim

B: You look upset, what’s wrong?
Bạn có vẻ buồn bã, có chuyện gì sao?

A: It’s nothing. I’m just a little nervous.
Không có gì. Tôi chỉ hơi lo lắng

B: Is everything all right?
Mọi thứ ổn chứ?

A: Well, I’m having surgery tomorrow on my finger.
Chà, ngày mai tôi phải phẫu thuật trên ngón tay.

B: What’s wrong with your finger?
Ngón tay bạn bị sao à?

A: I broke it the other day playing basketball.
Tôi bị gãy khi chơi bóng rổ

B: Oh, that’s terrible.
Thật là tồi tệ

A: Yeah, it’s been bothering me since that day.
Vâng, nó gây phiền toái cho tôi kể từ ngày đó.

B: Are you afraid of having surgery?
Bạn có sợ phải phẫu thuật?

A: Yes. I’ve never had surgery before.
Vâng. Tôi chưa bao giờ phẫu thuật trước đây.

B: I wouldn’t worry. I had to have surgery on my leg last year. Everything went fine.
Tôi không lo lắng. Tôi đã phải phẫu thuật ở chân vào năm ngoái. Mọi thứ đều ổn.

A: Were you nervous before the surgery?
Bạn có lo lắng trước khi phẫu thuật?

A: A little. Who’s your doctor?
Một chút. Ai là bác sĩ của bạn?

B: Dr. Allen.
Bác sĩ Aillen

A: Oh, I’ve heard he’s really good. I don’t think you have anything to worry about.
Ồ, tôi nghe nói anh ấy rất giỏi. Tôi không nghĩ rằng bạn không cần phải lo lắng

B: Good. That makes me feel much better.
Ổn rồi.  Điều đó làm cho tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.

 

 

​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

 

Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’

tại đây

.

 

 

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

 

 

 

NO COMMENTS