Home Học tiếng anh 20 thành ngữ tiếng Anh nên biết

20 thành ngữ tiếng Anh nên biết

0
1653

‘Break a leg’ là câu chúc may mắn chứ không ám chỉ bị gãy chân, còn ‘Pull someone’s leg’ mô tả việc trêu chọc ai đó.

Người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi giao tiếp và chúng cũng thường được tìm thấy trong các cuốn sách, chương trình truyền hình và phim ảnh. Để hoàn thiện vốn tiếng Anh, bạn thực sự phải tự tin khi sử dụng thành ngữ. Dưới đây là 20 thành ngữ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh.

1. Under the weather (Cảm thấy mệt mỏi)

Ở Anh, mọi người thích nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy "under the weather", bạn nên đáp lại là "I hope you feel better" (Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn) thay vì "Would you like to borrow my umbrella" (Bạn có muốn mượn chiếc ô của tôi không).

2. The ball is in your court (Tuỳ bạn)

Nhắc đến "the ball" bạn có nghĩ tới thể thao? Tuy nhiên thành ngữ này lại mang một nghĩa khác. Nếu bạn có "ball" nghĩa là có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định của bạn.

3. Spill the beans (Tiết lộ bí mật)

Nếu bạn nói với ai đó về một bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật - "spilled the beans". Có một thành ngữ mang nghĩa tương tự là "Let the cat out of the bag" (Bí mật đã bị lộ ra rồi).

4. Break a leg (Chúc ai may mắn)

Thành ngữ này không hề có nghĩa đe dọa mà là câu khích lệ, chúc may mắn, thường đi kèm với hành động giơ ngón tay cái lên.

5. Pull someone’s leg (Nói đùa, trêu chọc ai đó)

Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải người thích truyện cười hay không. "Pull someone's leg" (nghĩa đen là kéo chân ai) tương tự "Wind someone up" (trêu chọc ai). Bạn có thể dùng nó trong ngữ cảnh sau: "Relax, I'm just pulling your leg" (Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi) hoặc "Wait, are you pulling my leg"? (Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à)?




Ảnh: Shutterstock.

6. Sat on the fence (Chưa quyết định, phân vân)

Nếu đang "sat on the fence" (nghĩa đen là ngồi trên hàng rào) nghĩa là bạn chưa quyết định về bên nào trong một cuộc tranh luận. "I'm on the fence about hot yoga classes" có nghĩa là "Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga hay không".

7. Through thick and thin (Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi)

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình hay bạn thân nhất, mang nghĩa mọi người vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra, cùng nhau trải qua những thời điểm tồi tệ nhất hay tốt nhất.

8. Once in a blue moon (Hiếm khi)

Cụm từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ "I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon" (Tôi rất hiếm khi nhớ để gọi cho bố mẹ khi du học).

9. It’s the best thing since sliced bread (Thực sự rất tốt)

Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho những gì tuyệt vời.

10. Take it with a pinch of salt (Không tin tưởng, xem nhẹ)

Ví dụ một câu sử dụng thành ngữ này: "I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt". (Tôi vừa nghe thấy rằng voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói).

11. Come rain or shine (Cho dù thế nào đi nữa)

Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay tình huống nào khác có thể xảy ra. Chẳng hạn, "I'll be at your football game, come rain or shine" (Dù chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận bóng đá của bạn).

12. Go down in flames (Thất bại thảm hại)

Cụm từ này khá rõ ràng. Câu ví dụ "That exam went down in flames, I should have learned my English idioms" (Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng).

13. You can say that again (Đúng rồi)

Thành ngữ này được dùng để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói "Ryan Reynolds is gorgeous" (Ryan Reynolds thật lộng lẫy), bạn có thể đáp lại "You can say that again!" (Đúng vậy).

14. See eye to eye (Hoàn toàn đồng ý)

Thành ngữ này không với nghĩa nhìn chằm chằm mà mang nghĩa đồng ý với quan điểm của ai đó.

15. Jump on the bandwagon (Theo xu hướng, phong trào nào đó)

Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ "She doesn't even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon" (Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi).

16. As right as rain (Hoàn hảo)

Lại một thành ngữ có yếu tố thời tiết khác nhưng không phải nói về thời tiết. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa nhưng thành ngữ này lại là một nhận xét tích cực. "I'm as right as rain" được thốt lên với niềm vui sướng khi ai đó hỏi liệu mọi thứ có ổn không.

17. Beat around the bush (Tránh nói điều gì, vòng vo)

Thành ngữ này được sử dụng khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến hay không muốn trả lời thành thật.

18. Hit the sack (Đi ngủ)

Nó tương tự "go to bed" vậy. Câu ví dụ "I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack" (Tôi đã kiệt sức, đến lúc đi ngủ rồi).

19. Miss the boat (Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn)

Bạn có thể nói cụm từ này khi để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó. "I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat" (Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi).

20. By the skin of your teeth (Vừa đủ)

"Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!" (Phù, tôi vừa đủ điểm để vượt qua bài thi đó).
Dương Tâm (Theo EF)

NO COMMENTS