Tên tiếng Anh hiện đang là một xu thế hiện nay. Không chỉ có bố mẹ muốn tìm một cái tên tiếng Anh hay dành cho bé trai hoặc bé gái mà những bạn nam, bạn nữ cũng muốn có một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa để tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp với người nước ngoài.
Dưới đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa của chúng. Mời các bạn tham khảo.
Tên tiếng Anh hay cho nam và các bé trai
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người Elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc Elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
7 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
8 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
9 | Dieter | Chiến binh |
10 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
11 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
12 | Garrick | Người cai trị |
13 | Gideon | Chiến binh/chiến sĩ vĩ đại |
14 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
15 | Joyce | Chúa tể |
16 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
17 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
18 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
19 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
20 | Reginald | Người cai trị thông thái |
21 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
22 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
23 | Basil | Hoàng gia |
24 | Clitus | Vinh quang |
25 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
26 | Dominic | Chúa tể |
27 | Edsel | Cao quý |
28 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
29 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
30 | Jethro | Xuất chúng |
31 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
32 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
33 | Patrick | Người quý tộc |
34 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
35 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
36 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
37 | Phelim | Luôn tốt |
38 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
39 | Caradoc | Đáng yêu |
40 | Flynn | Người tóc đỏ |
41 | Lloyd | Tóc xám |
42 | Venn | Đẹp trai |
43 | Anatole | Bình minh |
44 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
45 | Enda | Chú chim |
46 | Farrer | Sắt |
47 | Leighton | Vườn cây thuốc |
48 | Lovell | Chú sói con |
49 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
50 | Uri | Ánh sáng |
51 | Alden | Người bạn đáng tin |
52 | Amyas | Được yêu thương |
53 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
54 | Elwyn | Người bạn của Elf |
55 | Erasmus | Được yêu quý |
56 | Goldwin | Người bạn vàng |
57 | Sherwin | Người bạn trung thành |
58 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
59 | Jesse | Món quà của Chúa |
60 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
61 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
62 | Baron | Người tự do |
63 | Damian | Người thuần hóa |
64 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
65 | Diggory | Kẻ lạc lối |
66 | Ivor | Cung thủ |
67 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
68 | Lancelot | Người hầu |
69 | Manfred | Con người của hòa bình |
70 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
71 | Samson | Đứa con của mặt trời |
72 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
73 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
74 | Tadhg | Nhà hiền triết |
75 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
76 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
77 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
78 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
79 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
80 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
81 | Cadell | Chiến trường |
82 | Cyril/Cyrus | Chúa tể |
83 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
84 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
85 | Emery | Người thống trị giàu sang |
86 | Fergus | Con người của sức mạnh |
87 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
88 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
89 | Jocelyn | Nhà vô địch |
90 | Kane | Chiến binh |
91 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
92 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
93 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
94 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
95 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
96 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
97 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
98 | Benedict | Được ban phước |
99 | Cuthbert | Nổi tiếng |
100 | Dai | Tỏa sáng |
101 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
102 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
103 | Eugene | Xuất thân cao quý |
104 | Gwyn | Được ban phước |
105 | Magnus | Vĩ đại |
106 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
107 | Otis | Giàu sang |
108 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
109 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
110 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
111 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
112 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
113 | Boniface | Có số may mắn |
114 | Duane | Chú bé tóc đen |
115 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
116 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
117 | Aidan | Lửa |
118 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
119 | Egan | Lửa |
120 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
121 | Lagan | Lửa |
122 | Lionel | Chú sư tử con |
123 | Phelan | Sói |
124 | Silas | Rừng cây |
125 | Wolfgang | Sói dạo bước |
126 | Alvin | Người bạn Elf |
127 | Aneurin | Người yêu quý |
128 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
129 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
130 | Erastus | Người yêu dấu |
131 | Oscar | Người bạn hiền |
132 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
133 | Isidore | Món quà của Isis |
134 | Jonathan | Món quà của Chúa |
135 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
136 | Abner | Người cha của ánh sáng |
137 | Bertram | Con người thông thái |
138 | Dante | Chịu đựng |
139 | Diego | Lời dạy |
140 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
141 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
142 | Jerome | Người mang tên thánh |
143 | Leander | Người sư tử |
144 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
145 | Orson | Đứa con của gấu |
146 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
147 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
148 | Stephen | Vương miện |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Archibald | Thật sự quả cảm |
Tên tiếng Anh hay dành cho nữ và các bé gái
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Alida | Chú chim nhỏ |
5 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
6 | Alula | Người có cánh |
7 | Amanda | Đáng yêu |
8 | Amity | Tình bạn |
9 | Annabella | Xinh đẹp |
10 | Aretha | Xuất chúng |
11 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
12 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
13 | Aurora | Bình minh |
14 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
15 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
16 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
17 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
18 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
19 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
20 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
21 | Daria | Người giàu sang |
22 | Dilys | Chân thành, chân thật |
23 | Doris | Xinh đẹp |
24 | Dulcie | Ngọt ngào |
25 | Edna | Niềm vui |
26 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
27 | Elain | Chú hươu con |
28 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
29 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
30 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
31 | Eudora | Món quà tốt lành |
32 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
33 | Fallon | Người lãnh đạo |
34 | Felicity | Vận may tốt lành |
35 | Fidelma | Mỹ nhân |
36 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
37 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
38 | Gladys | Công chúa |
39 | Godiva | Món quà của Chúa |
40 | Griselda | Chiến binh xám |
41 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
42 | Hebe | Trẻ trung |
43 | Heulwen | Ánh mặt trời |
44 | Imelda | Chinh phục tất cả |
45 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
46 | Isolde | Xinh đẹp |
47 | Jezebel | Trong trắng |
48 | Jocelyn | Nhà vô địch |
49 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
50 | Keisha | Mắt đen |
51 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
52 | Kiera | Cô bé tóc đen |
53 | Laelia | Vui vẻ |
54 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
55 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
56 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
57 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
58 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
59 | Milcah | Nữ hoàng |
60 | Mirabel | Tuyệt vời |
61 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
62 | Neala | Nhà vô địch |
63 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
64 | Oriana | Bình minh |
65 | Pandora | Được ban phước |
66 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
67 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
68 | Selina | Mặt trăng |
69 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
70 | Stella | Vì sao |
71 | Theodora | Món quà của Chúa |
72 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
73 | Verity | Sự thật |
74 | Viva/Vivian | Sống động |
75 | Xavia | Tỏa sáng |
76 | Agatha | Tốt bụng |
77 | Agnes | Trong sáng |
78 | Alethea | Sự thật |
79 | Aliyah | Trỗi dậy |
80 | Almira | Công chúa |
81 | Alva | Cao quý, cao thượng |
82 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
83 | Angela | Thiên thần |
84 | Anthea | Như hoa |
85 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
86 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
87 | Aurelia | Tóc vàng óng |
88 | Azura | Bầu trời xanh |
89 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
90 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
91 | Calantha | Hoa nở rộ |
92 | Celina | Thiên đường |
93 | Charmaine | Quyến rũ |
94 | Ciara | Đêm tối |
95 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
96 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
97 | Donna | Tiểu thư |
98 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
99 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
100 | Eira | Tuyết |
101 | Eirlys | Bông tuyết |
102 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
103 | Elysia | Được ban phước |
104 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
105 | Esperanza | Hy vọng |
106 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
107 | Euphemia | Được trọng vọng |
108 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
109 | Fidelia | Niềm tin |
110 | Fiona | Trắng trẻo |
111 | Genevieve | Tiểu thư |
112 | Giselle | Lời thề |
113 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
114 | Grainne | Tình yêu |
115 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
116 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
117 | Helga | Được ban phước |
118 | Hypatia | Cao quý nhất |
119 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
120 | Isadora | Món quà của Isis |
121 | Jena | Chú chim nhỏ |
122 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
123 | Joyce | Chúa tể |
124 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
125 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
126 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
127 | Ladonna | Tiểu thư |
128 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
129 | Letitia | Niềm vui |
130 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
131 | Mabel | Đáng yêu |
132 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
133 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
134 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
135 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
136 | Myrna | Sư trìu mến |
137 | Odette/Odile | Sự giàu có |
138 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
139 | Orla | Công chúa tóc vàng |
140 | Phedra | Ánh sáng |
141 | Phoebe | Tỏa sáng |
142 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
143 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
144 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
145 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
146 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
147 | Vera | Niềm tin |
148 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
149 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |