Dưới đây sẽ tổng hợp một số cấu trúc trong tiếng anh thông dụng nhất trong kỳ thi giúp bạn có thể sử dụng trong việc ôn luyện thi cử một cách dễ dàng.
1. S + V + too + adj/adv + (for someone) +to do sth
(Quá…để cho ai làm gì…)
Ex: This structure is too easy for you to remember = cấu trúc này quá dễ để bạn nhớ
2. S + V + so + adj/adv + that + S + V
(Quá…đến nỗi mà…)
Ex: This box is so heavy that I cannot take it =Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không nhấc lên được.
3. It + V + such + a/an singular N / plural N + that + S + V
(Quá…đến nỗi mà…)
Ex: It is such a heavy box that I cannot take it = Chiếc hộp nặng đến nỗi tôi không nhấc lên được.
4. S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do sth.
(Đủ…cho ai đó làm gì…)
Ex: She is old enough to get married =Cô ấy đủ lớn để kết hôn.
5. Have/get + something + done (Past participle)
(Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)
Ex: I had my hair cut yesterday =Tôi đi cắt tóc hôm qua.
6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
(Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
Ex: It is time you had a shower = Đã đến lúc bạn phải đi tắm.
7. It’s + time + for someone + to do sth
(Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
Ex: It’s time for me to ask all of you this question = Đã đến lúc tôi hỏi các bạn câu hỏi này.
8. It + take/took +someone + (time) + to do something
(Làm gì…mất bao nhiêu thời gian…)
Ex: It takes me 5 minutes to get school = Tôi mất 5 phút để học.
9. S + prevent/stop + someone/sth + from + V-ing
(Ai ngăn cản ai/ cái gì…làm gì…)
Ex: He prevented us from parking our car here = Anh ấy ngăn cản chúng tôi không được đỗ xe tại đây.
10. S + find + it + adj + to do sth
(Thấy…để làm gì…)
Ex: I find it very diffcult to learn English = Tôi thấy quá khó để học Tiếng Anh.
VOCA Grammar: Hệ thống ‘hot’ nhất 2020 để học ngữ pháp tiếng Anh
11. S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
(Thích cái gì/ làm gì hơn/ làm gì…)
Ex: I prefer dog to cat = Tôi thích chó hơn mèo.
12. S + would rather + bare V + than + bare V
(Thà làm gì còn hơn làm gì…)
Ex: I’d rather learn English than learn Biology = Tôi thà học Tiếng Anh còn hơn học Sinh học.
13. To be/get Used to + V-ing
(Quen làm gì…)
Ex: I am used to eating with choptisks = Tôi quen với việc dùng đũa để ăn.
14. S + used to + bare V
(Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa)
Ex: I used to go fishing with my friend when I was young = Tôi từng đi câu cá với bạn tôi hồi nhỏ.
15. S be amazed/supprised at + N/V-ing
(Ngạc nhiên về…)
Ex: I was amazed at his big beautiful villa = Tôi đã rất ngạc nhiên về căn biệt thự đẹp của anh ấy.
16. S + be angry at + N/V-ing
(Tức giận cái gì…)
Ex: Her mother was very angry at her bad marks = Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những yếu kém của cô ấy.
17. S + be good at/ bad at + N/V-ing
(Giỏi về/ kém về…)
Ex: I am good at swimming = Tôi bơi rất giỏi.
18. By chance = by accident (adv)
(Tình cờ)
Ex: I met her in Paris by chance last week = Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Paris tuần trước.
19. To be/ get tired of + N/V-ing
(Mệt mỏi về…)
Ex: My mother was tired of doing too much housework everyday = Mẹ tôi quá mệt mỏi vì phải làm việc nhà mỗi ngày.
20. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
(Không chịu nổi/ không nhịn được làm gì…)
Ex: She can’t stand laughing at her little dog = Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của mình.
21. To be keen on/to be fond of + N/V-ing
(Thích làm gì đó…)
Ex: My youger sister is fond of playing with her dolls = Em gái tôi thích chơi búp bê.
22. To be interested in + N/ V-ing
(Thích thú với cái gì…)
Ex: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays = Bà Brown thích việc đi mua sắm vào mỗi Chủ Nhật.
23. To waste + time/money + (on) + N/V-ing
(Tốn tiền hoặc tốn thời gian làm gì)
Ex: He always wastes time (on) playing computer games each day. = Anh ấy luôn tốn thời gian để chơi điện tử mỗi ngày.
24. To spend + amount of time/ money + V-ing
(Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)
Ex: I spend 2 hours reading books a day = Tôi luôn dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày.
25. To spend + amount of time/ money + on + sth
(Dành thời gian/ tiền bạc vào việc gì…)
Ex: She spent all of her money on clothes = Cô ấy dành tất cả tiền bạc vào quần áo.
26. S + give up + V-ing/ N
(Từ bỏ làm gì/ cái gì…)
Ex: You should give up smoking as soon as possible = bạn nên từ bỏ việc hút thuốc lá sớm nhất có thể.
27. S + would like/want/wish + to do sth
(Thích làm gì…)
Ex: I would like to go the cinema with you tonight = Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay.
28. S + have + sth + to V
(Có cái gì đó để làm gì)
Ex: I have many things to do this week = Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này.
29. It + be + something/ someone + that/ who
(Chính…mà)
Ex: It is Tom who got the best marks in my class = Đó chính là Tom, người có điểm cao nhất lớp.
30. Had better + bare V
(Nên làm gì…)
Ex: You had better go to see the doctor = Bạn nên đến bác sĩ.
31. S + hate/ dislike/ avoid + doing sth
(Không thích làm gì…)
Ex: I hate going to work everyday = Tôi ghét đi làm mỗi ngày.
32. S + like/fancy/love + N/V-ing
(Thích làm gì…)
Ex: I like drawing = Tôi thích vẽ.
33. S + delay/postpone + N/V-ing
(Trì hoãn làm gì…)
Ex: They delay the show = Họ hoãn buổi biểu diễn
34. S + suggest/consider + N/V-ing
(Gợi ý/ cân nhắc làm gì)
Ex: I suggest going out tonight = Tôi đề nghị ra ngoài tối nay.
35. S + imagine + N/V-ing
(Hình dung việc làm gì…)
Ex: You imagine lying on the beach = Bạn hãy tưởng tượng nằm dài trên bãi biển.
36. It + V + adj + (for someone) + to do sth
(Quá…đối với ai để làm gì…)
Ex: It is difficult for old people to learn English = Quá khó đối với người lớn tuổi để học Tiếng Anh.
37. S + be interested in + N/V-ing
(Thích cái gì/ làm cái gì…)
Ex: We are interested in reading books on history = Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử.
38. S + V + bored with + N/V-ing
(Chán làm cái gì)
Ex: We are bored with doing the same things everyday = Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp lại
39. It is the first time + S + have + V3 (Past participle)
(Đây là lần đầu tiên làm cái gì)
Ex: It’s the first time we have visited this place = Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này.
40. S + V + enough + N(s) + (to do sth)
(Có đủ để…làm gì…)
Ex: I don’t have enough time to study = Tôi không có đủ thời gian để học.
Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang học Tiếng Anh. ^^ Việc áp dụng những cấu trúc trong tiếng anh đơn giản này giúp bạn có thể ẳm trọn điểm viết trong các kỳ thi dễ dàng
Mỗi ngày, cố gắng dành ra vài phút để nghiệm và lặp đi lặp lại các ví dụ của những cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi nhớ và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:
)
2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:
)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:
).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: )