Home Học tiếng anh Các câu Tiếng Anh dùng khi đi mua vé

Các câu Tiếng Anh dùng khi đi mua vé

0
1561

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng khi đi mua vé

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng khi đi mua vé” Phần này sẽ giúp bạn đặt vé cho nhiều hoạt động giải trí khác nhau.

I. Hỏi mua vé

1. Do we need to book?                           _Chúng tôi có cần phải đặt trước không?

2. What tickets do you have available? _Các anh/chị có loại vé nào?

3. I’d like two tickets, please                   _Tôi muốn mua hai vé

4. I’d like two tickets for …                      _Tôi muốn mua hai vé cho …

Ex: tomorrow night    _tối mai

next Saturday            _thứ Bảy tuần sau

5. I’d like four tickets to see …               _Tôi muốn mua bốn vé xem …

Ex: Les Misérables                          _vở Những người khốn khổ

6. I’m sorry, it’s fully booked        _Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi

7. Sorry, we’ve got nothing left    _Rất tiếc, chúng tôi không còn vé

8. How much are the tickets?       _Những vé này bao nhiêu tiền

9. Is there a discount for …?        _Có giảm giá cho … không?

Ex: students         _sinh viên

senior citizens      _người già

the unemployed   _ người thất nghiệp

children                _trẻ em

10. Where would you like to sit?    _Anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

Ex: Near the front    _Gần phía trên

Near the back         _Gần phía dưới

Somewhere in the middle    _Khu ghế giữa

II. Tiếng Anh khi đi mua vé: Thanh toán

1. How would you like to pay?  _Anh/chị thanh toán bằng gì?

2. Can I pay by card?                 _Tôi có thể trả bằng thẻ được không?

3. What’s your card number?    _Số thẻ của anh/chị là gì?

4. What’s the expiry date?         _Ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?

5. What’s the start date?            _Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?

6. What’s the security number on the back?    _Mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?

7. Please enter your PIN               _Vui lòng nhập mã PIN

8. Where do I collect the tickets? _Tôi lấy vé ở đâu?

9. The tickets were very cheap    _Vé rất rẻ

10. The tickets were expensive    _Vé rất đắt

*Các dòng chữ bạn có thể gặp

-Ticket office     _Quầy bán vé

-Box office        _Quầy bán vé

-Row    _Hàng

-Seat    _Ghế

Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!

 

NO COMMENTS