Home Học tiếng anh Các câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ

Các câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ

0
1173

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám bác sĩ”

Nếu bạn cần đến gặp bác sĩ thì những mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.

I. Tiếng Anh dùng tại phòng khám: Tại quầy lễ tân

1. I’d like to see a doctor       _Tôi muốn gặp bác sĩ

2. Do you have an appointment?    _Anh/chị có lịch hẹn trước không?

3. Is it urgent?    _Có khẩn cấp không?

4. I’d like to make an appointment to see Dr …    _Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

5. Do you have any doctors who speak …?    _Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không

Ex: Spanish      _Tây Ban Nha

6. Do you have private medical insurance?    _Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân

không?

7. Have you got a European Health Insurance card?    _Anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế

Châu âu không?

8. Please take a seat      _Xin mời ngồi

9. The doctor’s ready to see you now    _Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ

II. Tiếng Anh dùng tại phòng khám: Bàn về các triệu chứng

1. How can I help you?     _Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

2. What’s the problem?    _Anh/chị có vấn đề gì?

3. What are your symptoms?   _ Anh/chị có triệu chứng gì?

4. I’ve got a …     _Tôi bị …

Ex: temperature     _sốt

sore throat      _viêm họng

headache       _đau đầu

rash       _phát ban

5. I’ve been feeling sick       _Gần đây tôi cảm thấy mệt

6. I’ve been having headaches    _Gần đây tôi bị đau đầu

7. I’m very congested      _Tôi bị sung huyết

8. My joints are aching    _Các khớp của tôi rất đau

9. I’ve got diarrhoea         _Tôi bị tiêu chảy

10. I’m constipated     _Tôi bị táo bón

11. I’ve got a lump      _Tôi bị u lồi

12. I’ve got a swollen …    _… của tôi bị sưng

Ex: ankle     _mắt cá chân

13. I’m in a lot of pain     _Tôi đau lắm

14. I’ve got a pain in my …    _Tôi bị đau ở …

Ex: back     _lưng

chest    _ngực

15. I think I’ve pulled a muscle in my leg    _Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ

16. I’m …    _Tôi bị …

Ex: asthmatic    _hen

diabetic     _tiểu đường

epileptic    _động kinh

17. I need …    Tôi cần …

Ex: another inhaler     _một cái ống hít khác

some more insulin     _một ít insulin nữa

18. I’m having difficulty breathing    _Tôi đang bị khó thở

19. I’ve got very little energy        _Tôi đang bị yếu sức

20. I’ve been feeling very tired     _Dạo này tôi cảm thấy rất mệt

21. I’ve been feeling depressed    _Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản

22. I’ve been having difficulty sleeping    _Dạo này tôi bị khó ngủ

23. How long have you been feeling like this?    _Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu

rồi?

24. How have you been feeling generally?    _Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?

25. Is there any possibility you might be pregnant?    _Liệu có phải chị đang có thai

không?

26. I think I might be pregnant     _Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai

27. Do you have any allergies?    _Anh/chị có bị dị ứng không?

28. I’m allergic to antibiotics        _Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh

29. Are you on any sort of medication?    _Anh/chị có đang uống thuốc gì không?

30. I need a sick note      _Tôi cần giấy chứng nhận ốm

III. Khám bệnh

1. Can I have a look?      _Để tôi khám xem

2. Where does it hurt?   _Anh/chị bị đau chỗ nào?

3. It hurts here                _Tôi đau ở đây

4. Does it hurt when I press here?    _Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?

5. I’m going to take your …    _Tôi sẽ đo … của chị/anh

Ex: blood pressure    _huyết áp

temperature     _nhiệt độ

pulse      _nhịp tim

6. Could you roll up your sleeve?    _Anh/chị kéo tay áo lên đi!

7. Your blood pressure’s …     _Huyết áp của anh/chị …

Ex: quite low     _hơi thấp

normal           _bình thường

rather high    _hơi cao

very high      _rất cao

8. Your temperature’s …    _Nhiệt độ của anh/chị …

Ex: normal      _bình thường

a little high     _hơi cao

very high       _rất cao

9. Open your mouth, please    _Hãy há miệng ra

10. Cough, please     _Hãy ho đi

IV. Điều trị và lời khuyên

1. You’re going to need a few stiches    _Anh/chị cần vài mũi khâu

2. I’m going to give you an injection      _Tôi sẽ tiêm cho anh/chị

3. We need to take a …     _Chúng tôi cần lấy …

Ex: urine sample    _mẫu nước tiểu

blood sample         _mẫu máu

4. You need to have a blood test    _Anh/chị cần thử máu

5. I’m going to prescribe you some antibiotics    _Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc

kháng sinh

6. Take two of these pills three times a day    _Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

7. Take this prescription to the chemist    _Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

8. Do you smoke?     _Anh/chị có hút thuốc không?

9. You should stop smoking    _Anh/chị nên bỏ thuốc

10. How much alcohol do you drink a week?    _Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia

rượu?

11. You should cut down on your drinking   _Anh/chị nên giảm bia rượu

12. You need to try and lose some weight    _Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân

nữa

13. I want to send you for an x-ray     _Tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-

quang

14. I want you to see a specialist       _Tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!

 

NO COMMENTS