Home Học tiếng anh Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ (5 Bước Nhớ Nhanh)

Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ (5 Bước Nhớ Nhanh)

0
1014

Trong khi bạn đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ. Hãy cùng chúng tôi, chinh phục 40 cấu trúc tiếng Anh cần nhớ một cách dễ dàng nhé.

Nội dung bài viết:

Cấu trúc tiếng Anh cần nhớ là những cấu trúc được vận dụng thường xuyên trong văn nói cũng như văn viết. Vì vậy, người học cần nắm vững các cấu trúc này để có kết nối các từ thành một câu có nghĩa.

40 Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ (Phải Nắm)

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc khác nhau để vận dụng cho từng ngữ cảnh. Điều này khiến cho người học thường hoang mang khi bắt đầu. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo! Để chinh phục hệ thống cấu trúc tiếng Anh hãy bắt đầu với 40 cấu trúc thông dụng nhất dưới đây nhé.

  1. Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for someone) +to do sth

    (Quá…để cho ai làm gì…)
    Ex: This structure is too easy for you to remember = cấu trúc này quá dễ để bạn nhớ

  2.  Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V

    (Quá…đến nỗi mà…)
    Ex: This box is so heavy that I cannot take it =Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không nhấc lên được.

  3.  It + V + such + a/an singular N / plural N + that + S + V

    (Quá…đến nỗi mà…)
    Ex: It is such a heavy box that I cannot take it = Chiếc hộp nặng đến nỗi tôi không nhấc lên được.

  4. Cấu trúc: S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do sth.

    (Đủ…cho ai đó làm gì…)
    Ex: She is old enough to get married =Cô ấy đủ lớn để kết hôn.

  5.  Have/get + something + done (Past participle)

    (Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)
    Ex: I had my hair cut yesterday =Tôi đi cắt tóc hôm qua.

  6.  It + be + time + S + V (-ed, cột 2)

    (Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
    Ex: It is time you had a shower = Đã đến lúc bạn phải đi tắm.

  7. It’s + time + for someone + to do sth
    (Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
    Ex: It’s time for me to ask all of you this question = Đã đến lúc tôi hỏi các bạn câu hỏi này.
  8.  It + take/took +someone + (time) + to do something
    (Làm gì…mất bao nhiêu thời gian…)
    Ex: It takes me 5 minutes to get school = Tôi mất 5 phút để học.
  9. S + prevent/stop + someone/sth + from + V-ing
    (Ai ngăn cản ai/ cái gì…làm gì…)
    Ex: He prevented us from parking our car here = Anh ấy ngăn cản chúng tôi không được đỗ xe tại đây.
  10.  S + find + it + adj + to do sth
    (Thấy…để làm gì…)
    Ex: I find it very diffcult to learn English = Tôi thấy quá khó để học Tiếng Anh.
  11. S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
    (Thích cái gì/ làm gì hơn/ làm gì…)
    Ex: I prefer dog to cat = Tôi thích chó hơn mèo.
  12.  S + would rather + bare V + than + bare V
    (Thà làm gì còn hơn làm gì…)
    Ex: I’d rather learn English than learn Biology = Tôi thà học Tiếng Anh còn hơn học Sinh học.
  13.  To be/get Used to + V-ing
    (Quen làm gì…)
    Ex: I am used to eating with choptisks = Tôi quen với việc dùng đũa để ăn.
  14. S + used to + bare V
    (Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa)
    Ex: I used to go fishing with my friend when I was young = Tôi từng đi câu cá với bạn tôi hồi nhỏ.
  15. S be amazed/supprised at + N/V-ing
    (Ngạc nhiên về…)
    Ex: I was amazed at his big beautiful villa = Tôi đã rất ngạc nhiên về căn biệt thự đẹp của anh ấy.
  16. . S + be angry at + N/V-ing
    (Tức giận cái gì…)
    Ex: Her mother was very angry at her bad marks = Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những yếu kém của cô ấy.
  17.  S + be good at/ bad at + N/V-ing
    (Giỏi về/ kém về…)
    Ex: I am good at swimming = Tôi bơi rất giỏi.
  18.  By chance = by accident (adv)
    (Tình cờ)
    Ex: I met her in Paris by chance last week = Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Paris tuần trước.
  19. To be/ get tired of + N/V-ing
    (Mệt mỏi về…)
    Ex: My mother was tired of doing too much housework everyday = Mẹ tôi quá mệt mỏi vì phải làm việc nhà mỗi ngày.
  20.  Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
    (Không chịu nổi/ không nhịn được làm gì…)
    Ex: She can’t stand laughing at her little dog = Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của mình.
  21. to be keen on/to be fond of + N/V-ing
    (Thích làm gì đó…)
    Ex: My youger sister is fond of playing with her dolls = Em gái tôi thích chơi búp bê.
  22. To be interested in + N/ V-ing
    (Thích thú với cái gì…)
    Ex: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays = Bà Brown thích việc đi mua sắm vào mỗi Chủ Nhật.
  23. To waste + time/money + (on) + N/V-ing
    (Tốn tiền hoặc tốn thời gian làm gì)
    Ex: He always wastes time (on) playing computer games each day. = Anh ấy luôn tốn thời gian để chơi điện tử mỗi ngày.
  24.  To spend + amount of time/ money + V-ing
    (Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)
    Ex: I spend 2 hours reading books a day = Tôi luôn dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày.
  25.  To spend + amount of time/ money + on + sth
    (Dành thời gian/ tiền bạc vào việc gì…)
    Ex: She spent all of her money on clothes = Cô ấy dành tất cả tiền bạc vào quần áo.
  26. . S + give up + V-ing/ N
    (Từ bỏ làm gì/ cái gì…)
    Ex: You should give up smoking as soon as possible = bạn nên từ bỏ việc hút thuốc lá sớm nhất có thể.
  27.  S + would like/want/wish + to do sth
    (Thích làm gì…)
    Ex: I would like to go the cinema with you tonight = Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay.
  28.  S + have + sth + to V
    (Có cái gì đó để làm gì)
    Ex: I have many things to do this week = Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này.
  29.  It + be + something/ someone + that/ who
    (Chính…mà)
    Ex: It is Tom who got the best marks in my class = Đó chính là Tom, người có điểm cao nhất lớp.
  30. Had better + bare V
    (Nên làm gì…)
    Ex: You had better go to see the doctor = Bạn nên đến bác sĩ.
  31.  S + hate/ dislike/ avoid + doing sth
    (Không thích làm gì…)
    Ex: I hate going to work everyday = Tôi ghét đi làm mỗi ngày.
  32. S + like/fancy/love + N/V-ing
    (Thích làm gì…)
    Ex: I like drawing = Tôi thích vẽ.
  33. S + delay/postpone + N/V-ing
    (Trì hoãn làm gì…)
    Ex: They delay the show = Họ hoãn buổi biểu diễn
  34. S + suggest/consider + N/V-ing
    (Gợi ý/ cân nhắc làm gì)
    Ex: I suggest going out tonight = Tôi đề nghị ra ngoài tối nay.
  35. S + imagine + N/V-ing
    (Hình dung việc làm gì…)
    Ex: You imagine lying on the beach = Bạn hãy tưởng tượng nằm dài trên bãi biển.
  36. It + V + adj + (for someone) + to do sth
    (Quá…đối với ai để làm gì…)
    Ex: It is difficult for old people to learn English = Quá khó đối với người lớn tuổi để học Tiếng Anh.
  37. S + be interested in + N/V-ing
    (Thích cái gì/ làm cái gì…)
    Ex: We are interested in reading books on history = Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử.
  38.  S + V + bored with + N/V-ing
    (Chán làm cái gì)
    Ex: We are bored with doing the same things everyday = Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp lại
  39. It is the first time + S + have + V3 (Past participle)
    (Đây là lần đầu tiên làm cái gì)
    Ex: It’s the first time we have visited this place = Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này.
  40.  S + V + enough + N(s) + (to do sth)
    (Có đủ để…làm gì…)
    Ex: I don’t have enough time to study = Tôi không có đủ thời gian để học.

5 Bước Làm Chủ Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ

Có một sự thật là tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc, quy tắc. Với những người lần đầu học tiếng Anh hoặc quay trở lại học tiếng Anh thì có thể sẽ choáng ngợp và không biết nên bắt đầu từ đâu.

Tuy nhiên, ở cấp độ cơ bản, hầu hết các câu tiếng Anh đều có cấu trúc tương tự.

Vì vậy, chúng tôi tin là với 5 bước sau, bạn sẽ hiểu và nắm vững được các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ.

Từ đó, việc sử dụng chúng trong giao tiếp sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

Bước 1

Hiểu Các Từ Loại Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các từ được chia thành 8 nhóm khác nhau. 8 nhóm này sẽ đóng vai trò, chức năng khác nhau. Hiểu được các từ loại này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ.

8 từ loại trong tiếng Anh gồm có:

  1. Noun: danh từ
  2. Pronoun: đại từ
  3. Adjective: tính từ
  4. Verb: động từ
  5. Adverb: phó từ
  6. Preposition: giới từ
  7. Conjunction: liên từ
  8. Interjection: thán từ

Bước 2

Hiểu Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh (Sentence)

Để nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ thì hiểu về cấu trúc của câu là điều quan trọng.

Bên cạnh 8 từ loại trong tiếng Anh, một câu trong tiếng Anh sẽ được ghép bởi những từ loại này.

Một câu hoàn chỉnh sẽ gồm có 2 phần chính: Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ).

Bước 3

Hiểu Các Cụm Từ Trong Tiếng Anh (Phrase)

Phrase là cụm từ được kết hợp từ 2 hay nhiều từ trở lên, tạo thành nghĩa.

Phrase không có chủ ngữ hoặc vị ngữ. Chức năng của phrase: bổ sung thông tin hoặc bối cảnh cho sentence.

Cụm từ được chia thành nhiều loại: cụm danh từ, cụm động từ nguyên mẫu, cụm danh động từ.

Học những cụm từ phổ biến thường gặp giúp cho việc học và thực hành các cấu trúc tiếng Anh dễ dàng hơn.

Bước 4

Hiểu Các Mệnh Đề Trong Tiếng Anh (Clause)

Mệnh đề là nhóm từ có chứa chủ từ và động từ đã chia. Mệnh đề được chia thành mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Mệnh đề phụ được phân loại thành các dạng khác nhau theo tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu.

Hiểu được các loại mệnh đề, chúng ta sẽ không bị lúng túng mỗi khi học tiếng Anh, nhất là trong việc nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ.

Bước 5

Sử Dụng Sơ Đồ Câu (Sentence Diagram)

4 bước trên giúp bạn hiểu rõ hơn về những thành phần quan trọng trọng ngữ pháp tiếng Anh.

Bước 5 này được ví như “bước chốt” để có thể tổng quát hóa, hiểu sâu hơn về ngữ pháp một cách trực quan nhất nhờ vào sơ đồ câu (sentence diagram).

Sơ đồ câu (sentence diagram) được sáng tạo ra giúp cho quá trình học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn, đặc biệt là dùng để phân tích câu.

Đầu tiên, bạn có thể bắt đầu sơ đồ câu với một câu đơn giản như này. Chủ ngữ và động từ chính luôn nằm ở đường thẳng chính nằm ngang.

 

Bất kỳ khi nào bổ sung thêm thành phần khác cho câu, thành phần thêm đó sẽ nằm ở dưới phần chính.

Ở đây, “The” bổ sung cho chủ ngữ “squirrels” thì nó sẽ nằm ở dưới chủ ngữ đó.

 

Thêm tính từ cho chủ ngữ, vị trí nó sẽ nằm ở dưới:

 

Tóm lại, nếu bạn muốn bổ sung hay mở rộng thêm cho một câu, từ câu đơn thành câu phức thì sơ đồ câu sẽ nhìn như này:

 

Sơ đồ cấu trúc với một câu cụ thể, sẽ như này:

 

Làm từng bước, chậm rãi, xác định rõ các thành phần thêm vào cho câu sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngữ pháp nói chung và các cấu trúc tiếng Anh nói riêng.

Khỏi phải choáng ngợp trước vô vàn kiến thức mà không hiểu sử dụng như nào.

Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ là một bước đệm giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, đỡ bỡ ngỡ hơn và linh hoạt trong cách sử dụng câu cú.

Ngoài 5 bước này, bạn có thể tham khảo ngay kho video học tiếng Anh siêu hay ho, hữu ích của Ms Thủy.

Tại đây có những video được cô và KISS English lên nội dung chi tiết, hướng dẫn cực kỳ dễ hiểu và dễ dàng áp dụng.

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ nhẹ nhàng hơn, có động lực hơn.

Nhớ share, like và comment bài viết này để chúng tôi có động lực viết thêm nhiều bài viết hữu ích hơn bạn nhen.

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng:

NO COMMENTS