Như bạn đã biết, động từ là một thành phần vô cùng quan trọng trong một câu. Ngoài các động từ ta đã quen mặt như động từ liên kết (is, am, are, …), động từ chỉ hành động (eat, sing, …), một loại động từ nữa được dùng rất phổ biến là động từ khuyết thiếu – modal verbs.
Động từ khuyết thiếu là gì mà có nhiều quyền năng đến vậy?
I – Khái niệm động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết…
Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
can, could, should, may, might, must, will, would và shall.
Ví dụ: I cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)
II – Cấu trúc
1 – Thể khẳng định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It
+modal verb.
Ví dụ: He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)
2 – Thể phủ định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
Ví dụ: He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
3 – Thể nghi vấn
Câu hỏi: Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?
Trả lời: Ví dụ:
(+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)
(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)(?)
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
III – CÁCH SỬ DỤNG CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU THÔNG DỤNG
1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)
Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là 3 cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.
Can | Could | Ví dụ | |
Khả năng có thể làm gì | ✓
trong hiện tại hoặc khả năng chung chung |
✓
trong quá khứ |
She can run quite fast.
(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.)
He couldn’t sing. (Anh ấy đã không thể hát.)
|
Lời xin phép | ✓ | ✓
(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn) |
Can I borrow your notebook?
(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)
Could I speak to Ms. Lewis? (Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?)
|
Sự cho phép | ✓ | ✓ | You can/ could borrow my helmet.
(Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)
|
2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)
✓ Should được sử dụng để đưa lời khuyên hoặc lời đề xuất.
Ví dụ: I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)
✓ Should còn được sử dụng để nói về một việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)
3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to
Chúng ta dùng must và have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.
Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khá khác biệt:
Must | Have to | |
Sự cần thiết phải làm gì | Nói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói.
I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.)
=> Tự bản thân tôi thấy là cần thiết |
Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa
buộc phải làm gì. I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.)
=> Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường. |
4 – Động từ khuyết thiếu need
Đây là nội dung nâng cao, trong đời sống ít dùng tuy nhiên bạn có thể sẽ gặp hải trong bài thi hoặc trong văn viết trang trọng.
Need được sử dụng như một trợ động từ trong câu nghi vấn, câu phủ định hay có từ được dùng để chỉ nghĩa phủ định.
Ví dụ: Need she to meet me again?
(Cô ấy có cần gặp lại tôi lần nữa không ?)
Ví dụ:I needn’t to come to your house this week
(Tôi không cần đến nhà bạn tuần này.)
Cấu trúc này có thể được dùng với hardly (hầu như không) để mang nghĩa phủ định
Ví dụ: She need hardly to say that she really loves her mother.
(Cô ấy cần phải nói rằng cô ấy thực sự yêu mẹ của cô.)
Ví dụ: She need have finished her homework.
(Cô ấy nên làm hết bài tập về nhà của cô ấy)
Ví dụ: He needn’t have explained the director because she knew all truth. It’s so waste of time.
(Anh ấy không cần phải giải thích với giám đốc vì giám đốc biết rõ sự thật. Điều đó thật tốn thời gian.)
Chú ý: Khi bạn sử dụng need thì có nghĩa sự việc, vấn đề, hành động được đề cập đến vô cùng quan trọng, thiết yếu.
Ví dụ:
Food aid is urgently needed.
(Viện trợ lương thực là cần thiết).