Bạn có biết, trong tiếng Anh giao tiếp, phát âm chuẩn là chưa đủ, muốn nói được trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ còn cần phải áp dụng ngữ điệu đúng. Ngữ điệu trong tiếng Anh là yếu tố cần thiết không những làm cho câu nói có sắc thái mà còn thể hiện được ý nghĩa muốn truyền đạt của người nói. Vậy, chúng ta sử dụng ngữ điệu như thế nào cho đúng? Ngay bây giờ, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn các quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh nhất định bạn phải nhớ trong phần dưới đây. Hãy theo dõi nhé!
Ngữ điệu được hiểu đơn giản là sự lên xuống của giọng nói. Nó được ví như tính nhạc có trong mỗi câu.
Ngữ điệu và trọng âm tiếng Anh là 2 yếu tố quan trọng, góp phần truyền tải cảm xúc: vui, giận, buồn, lo lắng, nghi ngờ…của người nói.
Nếu chúng ta áp dụng ngữ điệu không đúng, có thể dễ gây hiểu lầm cho đối phương.
Có 2 loại ngữ điệu chính trong tiếng Anh đó là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune).
Người bản ngữ sử dụng ngữ điệu khi giao tiếp một cách bản năng và dần dần tạo nên những quy tắc mà bạn cần biết sau:
2. Các Quy Tắc Về Ngữ Điệu :Ngữ Điệu Xuống (➘) – Xuống Giọng Ở Cuối Câu
Ngữ điệu xuống được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, nó được áp dụng đối với các loại câu sau:
1. Statement- Câu khẳng định
VD: I’ll be back in a ↘minute.
2. Command- Câu mệnh lệnh
VD: Leave it on the ↘desk.
3. Wh-question- Câu hỏi có từ để hỏi
VD: Where do you ↘work?
4. Question tag- Câu hỏi đuôi
Áp dụng với những câu hỏi đuôi hỏi không nhằm mục đích lấy thông tin mà hỏi nhằm trông chờ sự đồng ý, xác nhận từ người đáp.
VD: She’s such a nuisance, isn’t ↘she?
5. Exclamations- Câu cảm thán
VD: What a beautiful ↘ voice!
3. Các Quy Tắc Về Ngữ Điệu :Ngữ Điệu Lên (➚) – Lên Giọng Ở Cuối Câu
Ngữ điệu lên áp dụng trong các trường hợp:
1. Yes/no Questions – Câu hỏi Yes/No
VD: May I borrow your ➚dictionary?
2. Question tags – Câu hỏi đuôi
Áp dụng với những câu hỏi đuôi hỏi để lấy thông tin bình thường.
VD: You’re a new student ➚aren’t you?
Học cách sử dụng ngữ điệu đúng để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp
Đôi khi, chúng ta còn kết hợp cả ngữ điệu lên và xuống trong cùng một câu:
4. Ngữ Điệu Lên – Xuống (➚➘)
Chúng ta sử dụng loại ngữ điệu này khi nói về:
1. Choices – Câu hỏi về sự lựa chọn
VD: Does he speak ➚German or ➘French?
2. Lists – Liệt kê
Rising, rising, rising, falling – Ngữ điệu xuống rơi vào người, vật được liệt kê cuối cùng để thể hiện rằng danh sách liệt kê đã kết thúc
VD: The sweater comes in ➚blue, white pink and ➘black
3. Unfinished thoughts – Những suy nghĩ lửng lơ, chưa nói hết
Dùng khi đáp lại những câu hỏi và muốn nhấn mạnh phần mà người nói né tránh, không muốn nói ra (thường mang nghĩa tiêu cực như chê bai, không thích)
VD: What was the meal like? Hmm, the ➚fish was ➘good… (but the rest wasn’t great).
4. Conditional sentences – Câu điều kiện
VD: If you have any ➚problems, just ➘contact us.
5. Ngữ Điệu Xuống – Lên (➘➚)
Ngữ điệu xuống – lên được sử dụng trong cùng một từ, nó thể hiện sự không chắc chắn về câu trả lời, hoặc sự chần chừ khi đưa ra câu trả lời.
Nó cũng được sử dụng trong những lời yêu cầu hoặc gợi ý một cách lịch sự.
VD: You didn’t see him on Monday? I don’t quite ➘re➚member …
Do you think it’s ➘al➚lowed?
6. Làm Thế Nào Để Cải Thiện Ngữ Điệu Tiếng Anh?
Để có thể giao tiếp với ngữ điệu tự nhiên chuẩn như người bản xứ, bước đầu tiên là bạn phải nghe tiếng Anh thường xuyên và hình thành ý thức sử dụng ngữ điệu khi nói.
Youtube chính là nguồn tài liệu đáng tin cậy để bạn luyện nghe.
Dưới đây là 1 số tip bạn có thể áp dụng để luyện sử dụng ngữ điệu chính xác:
Đừng quên ngữ điệu trong tiếng Anh chính là một trong những yếu tố chính quyết định sự tự nhiên, trôi chảy của bạn khi giao tiếp.
Hãy luôn nhớ sử dụng ngữ điệu để đạt hiệu quả cao hơn trong giao tiếp và phòng tránh những trường hợp hiểu lầm đáng tiếc bạn nhé!