Ngày tháng năm là những thứ quen thuộc gắn liền với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Liệu rằng bạn có biết tháng 1, tháng 2, tháng 3,.. trong Tiếng Anh sẽ đọc, viết thế nào? Ý nghĩa là gì? Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn về cách viết đọc ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh cùng một số mẹo ghi nhớ dễ dàng và vô cùng thú vị. Cùng xem hết bài viết cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh này nha…
I. Giới thiệu các tháng trongTiếng Anh
Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy cùng xem qua một video vui nhộn về các tháng trong Tiếng Anh để dễ dàng học và nhớ lâu hơn nhé. Cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh rõ ràng cụ thể
Một năm gồm mười hai tháng. Tuy nhiên, các tháng trong Tiếng Anh có cách đọc và viết khá dài. Đặc biệt là chúng không theo một quy luật nào nên rất khó nhớ và dễ khiến chúng ta nhầm lẫn. Điều đó gây khó khăn cho chúng ta trong việc ghi nhớ chung. Để học các tháng một cách dễ dàng hơn, chúng tôi đã tổng hợp các tháng dưới dạng hình ảnh sinh động để gây ấn tượng hơn, giúp các bạn ghi nhớ nhanh hơn. Cùng quan sát nhé.
Các tháng trong Tiếng Anh
Cách đọc, ghi viết ngày tháng trong tiếng Anh
Cùng quan sát bảng dưới đây để xem cách đọc cũng như cách viết cho đúng nhé.
Cách đọc viết các tháng trong Tiếng Anh
Cách ghi Thứ – Ngày – Tháng trong tiếng Anh.
1. Cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh theo Anh-Anh.
Ngày luôn viết trước tháng, số thứ tự vào phía sau ngày (ví dụ: st, th…) có thể có hoặc không. Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year), tuy nhiên cách này không phổ biến. Giới từ of trước tháng có thể có hoặc không.
2. Cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh theo Anh-Mỹ.
Tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước ngày. Trước năm có dấu phẩy.
3. Cách giới từ dùng với mốc thời gian.
* Lưu ý: các chữ cái đầu tiên của tháng khi viết đều phải viết hoa.
4. Cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh
Cách viết các ngày trong tháng
5. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Cách viết các thứ
II. Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh.
Các tháng trong Tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các chữ cái Latinh và được đặt tên dựa theo các vị thần La Mã cổ đại. Chính vì thế, mỗi tên có một ý nghĩa riêng. Hiểu được ý nghĩa này cũng một phần giúp các bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và thể hiện sự am hiểu của mình trong lĩnh vực này.
➨ Tháng 1: January
Tháng Một
Trong quan niệm của người La Mã cổ, Janus là vị thần đại diện cho sự khỏi đầu và quá trình chuyển đổi. Nên tên của ông được dùng để đặt tên cho tháng 1 – tháng bắt đầu năm mới.
Bên cạnh đó, cũng có một lý do nữa chính là vị thần này có 2 khuôn mặt dùng để nhìn về 2 phía là quá khứ và tương lai, và trong tiếng Anh còn có khái niệm liên quan đến ông là “Janus word” (để chỉ những từ có 2 nghĩa đối lập).
➨ Tháng 2: February
Tháng Hai
February có nguồn gốc bắt nguồn từ Februa, tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế cho con người trước khi bắt đầu mùa xuân.
Ngoài ra, cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
➨ Tháng 3: March
Tháng Ba
Trong thần thoại Hy Lạp thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Được đặt tên như vậy là ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
➨ Tháng tư: April
Tháng Tư
April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis.
Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là tháng mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc.
Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
➨ Tháng 5: May
Tháng Năm
Các bạn đã nghe đến tên của thần Maya bao giờ chưa?
Bà là con của Atlas và mẹ của thần bảo hộ Hermes. Nên Maia thường được nhắc tới như nữ thần của Trái đất và đây được xem là lý do chính của việc tên bà được đặt cho tháng 5, một trong những tháng mùa xuân.
Ngoài ra, theo một số thần thoại khác tên gọi tháng 5 còn có ám chỉ sự phồn vinh và thịnh vượng.
➨ Tháng 6: June
Tháng Sáu
June được lấy theo tên gốc là Juno – vị thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, và cũng là vợ vừa là chị cái của Jupiter.
Bên cạnh đó, June đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
➨ Tháng 7: July
Tháng Bảy
July được đặt tên theo Julius Caesar, một vị hoàng đế La Mã cổ đại, ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July.
Trước khi đổi tên, tháng được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
➨ Tháng 8: August
Tháng Tám
Tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Năm 8 trước Công nguyên, tháng Sextilis (thứ sáu) được đổi tên thành August, theo tên của Augustus, Hoàng đế đầu tiên cai trị đế chế La Mã (qua đời năm 14 trước Công nguyên). Augustus thực chất là một danh xưng sau khi trở thành Hoàng đế của Gaius Octavius (hay Gaius Julius Caesar Octavianus), người kế thừa duy nhất của Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
➨ Tháng 9: September
Tháng Chín
Septem (có nghĩa “thứ bảy”) trong tiếng Latin là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: tháng 9 (hiện nay) là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (lịch này bắt đầu từ tháng 3).
➨ Tháng 10: October
Tháng Mười
Trong tiếng Latin, Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
➨ Tháng 11: November
Tháng Mười Một
Novem là “thứ 9” (tiếng Latin).
➨ Tháng 12: December
Tháng Mười Hai
Tháng cuối cùng trong năm hiện tại là tháng decem (thứ 10) của người La Mã xưa.
Tháng 11 và 12 là các tháng đại diện cho sự mới mẻ thay đổi giữa cái cũ và bước sang cái mới. Cũng như những người sinh vào tháng này cũng mới mẻ như tháng đó vậy.
III. Cách nhớ các ngày tháng cực dễ
Các tháng trong tiếng Anh không theo một quy luật nhất định nên việc ghi nhớ chúng không hề dễ dàng. Cho nên, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một số mẹo để chúng ta ghi nhớ các tháng một cách dễ dàng hơn. Đây là những phương pháp học khá đơn giản và vô cùng thú vị, giúp các bạn thích thú hơn trong việc học tiếng Anh. Hãy cùng xem qua các phương pháp nhớ mà chúng tôi chia sẻ nhé
Cách 1: Học cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh qua những bài hát
Các bạn có thể vào Youtube tìm một số video vui nhộn về học các Tháng trong tiếng Anh. Cách này bạn không những áp dụng để học các tháng, bạn còn có thể dùng để học nhiều từ vựng hơn trong tiếng Anh.
Cách 2: Sử dụng trí tưởng tượng, gắn các tháng với các hình ảnh thú vị
Nhờ cách này, các bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ nghĩa của từ thông qua sự liên tưởng, sáng tạo các tình huống hài hước để ghi nhớ. Kết hợp việc chèn thêm các từ tiếng Anh trong đoạn văn tiếng Việt cũng là cách để bạn nâng cao hiệu quả việc ghi nhớ từ vựng.
IV. Bài tập về các tháng trong tiếng Anh
➤ Bài tập 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- …………… summer, I love swimming in the pool next to my department
- He has got an appointment with an important client …………… Tuesday morning.
- We’re going away …………… holiday …………… May 2019.
- The weather is very wet here …………… October.
- I visit my grandparents …………… Saturdays.
- I are going to travel to Nha Trang …………… August 18th.
- Would you like to play tennis with me …………… this weekend?
- My son was born …………… September 14th, 1994
➤ Bài tập 2: Cách đọc cụm từ về ngày – tháng – năm được in đậm
- She’s flying back home on Friday, April 10th.
- My father’s birthday is on December 1st.
- They’re having a party on 22nd November.
- Their Wedding is on April 23th in the biggest restaurant in Ho Chi Minh city.
- New Year’s Day is on 1st January.
V. Đáp án bài tập về các tháng trong tiếng Anh
➤ Bài tập 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- In summer, I love swimming in the pool next to my department
- He has got an appointment with an important client on Tuesday morning.
- We’re going away on holiday in May 2019.
- The weather is very wet here in October.
- I visit my grandparents on Saturdays.
- I are going to travel to Nha Trang on August 18th.
- Would you like to play tennis with me at/on this weekend?
- My son was born on September 14th, 1994.
➤ Bài tập 2: Phát âm từ in đậm
- She’s flying back home on Friday, April 10th. (Phát âm ‘on Friday, April the tenth’)
- My father’s birthday is on December 1st. (Phát âm ‘on December the first’)
- They’re having a party on 22nd November. (Phát âm: on the twenty second of November.)
- Their Wedding is on April 23th in the biggest restaurant in Ho Chi Minh city. (Phát âm ‘on April the twenty third’.)
- New Year’s Day is on 1st January. (Phát âm ‘on the first of January’)
Các bạn nhớ tìm đọc thêm tài liệu ở chúng tôi để có thêm nhiều vốn kiến thức tiếng Anh nha. Hy vọng rằng bài viết Các tháng trong tiếng Anh – Cách viết, đọc, ý nghĩa dễ nhớ của chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp các bạn cải thiện nhiều hơn về từ vựng cũng như cách học tiếng Anh hiệu quả. Chúc các bạn học tập vui vẻ và sớm thành công trong môn tiếng Anh nhé.