Home Học tiếng anh Cấu trúc hỏi và trả lời về thời tiết

Cấu trúc hỏi và trả lời về thời tiết

0
1904

Eng4 giới thiệu mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết một cách đơn giản đơn giản, hữu dụng cho các bạn tham khảo.

Trong cuộc đối thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn được đề cập tới. Vậy bạn đã từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết, khí hậu? Nếu các bạn có lo lắng vậy thì bây giờ các bạn hãy thở phào nhẹ nhõm đi nào, vì bây giờ Eng4 sẽ hướng dẫn cho các bạn cách hỏi và trả lời về thời tiết vô cùng đơn giản.
Dưới đây là mẫu câu hỏi và hướng dẫn trả lời  mô tả thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mà các bạn có thể tham khảo.

1. Cấu trúc câu hỏi thời tiết

– What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

2. Cấu trúc  câu trả lời 

– It’s + adjective (tính từ mô tả thời tiết)
Ví dụ:

A: What’s the weather like today?( Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It’s cool( Thật mát mẻ)
Ngoài ra, khi hỏi và trả lời về thời tiết tại một địa điểm, chúng ta sử dụng mẫu câu

– What’s the weather like in + place (Hà Nội, Đà Nẵng…)?

Bây giờ, Eng4 sẽ giới thiệu cho các mems những tính từ mô tả thời tiết để các bạn tha hồ lựa chọn để trả lời nhé, vừa học cấu trúc vừa học từ vựng, kết hợp ngoạn mục như thế này hẳn là sẽ hữu dụng cho các bạn.

1. Miêu tả trời quang hoặc nhiều mây

Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: (adjective) trời không mây
Fine: (adjective) không mưa, không mây
Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

2. Miêu tả các kiểu mưa

Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn
Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn
Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
Downpour: (noun) mưa lớn
Pour: (verb) có mưa lớn
It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

3. Miêu tả các kiểu tuyết

Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

4. Miêu tả các kiểu gió

Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
Windy: gió thổi liên tục.
Gale: một cơn gió rất mạnh
Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

Giờ hãy thử thực hành cùng Eng4 nha:

Eng4 : What is the weather like today?  (thời tiết hôm nay như thế nào)
You:      It’s warm ( thật ấm áp)

Eng4 :What is the weather like yesterday? (thời tiết hôm qua như thế nào)
You:     It’s rain (hôm qua trời mưa)

Cấu trúc thật đơn giản và dễ nhớ phải không các mems ^^. Chỉ cần các bạn chú ý điểm nổi bật của ngữ pháp và bổ sung vốn từ vựng chỉ thời tiết, các bạn sẽ không có gì phải bối rối cả.

NO COMMENTS