Home Học tiếng anh Cấu trúc WHEN và WHILE trong tiếng Anh, chi tiết cách dùng...

Cấu trúc WHEN và WHILE trong tiếng Anh, chi tiết cách dùng và cấu trúc

0
1101

WHEN và WHILE là 2 từ cực kỳ phổ biến và hay dùng trong tiếng Anh. Hãy dành ra cho bài học ngày hôm nay ít nhất 5 phút cùng chúng tôi để cùng tìm hiểu về cách dùng, cấu trúc và sự khác nhau của When và While  trong tiếng Anh nhé.

Trước tiên, phân biệt nhanh WHEN và WHILE qua ví dụ gõ cửa sau đây. 

(1) When I knock the door, he opens it.

→  Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) While I’m knocking the door, he opens it. 

→  Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

1 – Cách sử dụng when trong tiếng Anh

Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ chia ở dạng tiếp diễn cho mệnh đề có chứa WHEN. Bởi mệnh đề chứa WHEN thường sẽ được sử dụng ở 2 cách chính sau:

1.1 – Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

Ví dụ: When I called, a girl picked up his phone. (Khi tôi gọi thì một cô gái nghe điện thoại của anh ấy.)

1.2 – Khi một hành động đang diễn tả thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

Ví dụ: He was watching Netflix when you knocked on his door. (Lúc bạn gõ cửa thì anh ấy đang xem Netflix). -> Hành động xen vào ở đây đó là “lúc bạn gõ cửa”.

2 – Cấu trúc và cách chia WHEN với các thì trong tiếng Anh

Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

2.1 – When + present simple, simple future/simple present

Khi làm thế nào …..thì (sẽ )… ( ở Hiện Tại / Tương Lai)

Vi dụ: When you come home, dinner will be ready. (Khi bạn về tới nhà thì bữa tối sẽ sẵn sàng.)

2.2 – When + simple past, + past perfect

Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ví dụ: When I just got out of the exam room, I knew that I had made some mistakes. (Khi mà tôi vừa bước ra khỏi phòng kiểm tra thì tôi đã nhận ra là mình đã làm sai vào chỗ.)

2.3 – When + simple past, + simple past

Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

Ví dụ: When the rain stopped, we started to go back home. (Khi mà cơn mưa vừa ngưng thì chúng tôi bắt đầu đi về nhà.)

2.4 – When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past 

Khi một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể, thì một hành động khác xảy đến.

Ví dụ: When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion. (Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng đã thì một vụ nổ lớn đã xảy ra.)

2.5 – When + simple past, + past continuous

Tương tự như phần 2.4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút về mặt thời gian cụ thể.

Ví dụ: When we called, he was watching a movie. (Khi mà tụi tôi tới thì anh ta đang xem một bộ phim.)

2.6 – When + past perfect, simple past

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối.

Ví dụ: When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done. (Khi mà cơ hội đã tột đi rồi thì tôi đã mới biết là chẳng gì có thể được làm nữa cả.)

2.7 – When simple past, + simple present

Tương tự như mục 2.6, nhưng hành động ở mệnh đề when ở thể quá khứ còn hành động sau ở hiện tại. 

Ví dụ: When the opportunity passed, I know there’s nothing can be done. (Khi mà cơ hội đã tột đi rồi thì giờ tôi mới biết là chẳng gì có thể được làm nữa cả.)

3 –Cấu trúc WHEN và WHILE: Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

WHILE có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc,…

Mệnh đề WHILE cũng hoàn toàn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu giống như WHEN

Cấu trúc: 

While + S + V + Clause

Cách dùng:

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

3.1 – Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

Ví dụ: He was playing soccer while she was reading the newspaper. (Anh ấy đang chơi bóng trong khi cô ấy đang đọc báo.)

3.2 – Khi nói về một hành động đang diễn ra thì một hành động khác cắt ngang.

Khi đó thì hành động đang diễn ra sẽ dù thì quá khứ tiếp diễn và hành động cắt ngang sẽ dùng thì quá khứ.

Ví dụ: While she was talking to us, his baby slept. (Khi mà cô ấy đang nói chuyện với chúng ta thì con cô ấy ngủ rồi.)

4- Bài tập về Cấu trúc WHEN và WHILE:

Chọn when/while trong chỗ trống.

  1. I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in Tokyo.
  2. (when/while) …………..  I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.
  3. We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.
  4. (when/while) …………..  Teddy is working, he doesn’t often listen to music.
  5. (when/while) …………..  I was in my hometown, power cuts were very frequent.
  6. He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.
  7. Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.
  8. We were having breakfast ___ the Kate came.
  9. He watched TV ___ I cooked dinner.
  10. I often visited my grandmother ___ I was a child.

Đáp án

  1. while
  2. While
  3. when
  4. While
  5. When
  6. while
  7. when
  8. when
  9. while
  10. when

Bài học tới đây đã khép lại rồi. Hi vọng sau khi tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của when và while, cũng như làm một số câu thực hành đơn giản các bạn đã nắm được cách sử dụng.

 

NO COMMENTS