Tổng hợp tất cả về danh động từ trong tiếng Anh: Khái niệm, vị trí, phân loại và cách sử dụng danh động từ giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
Gerund ( Danh động từ ) là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Nhưng để hiểu và sử dụng chuẩn những danh động từ đòi hỏi chúng ta phải biết sử dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hôm nay, hãy cùng Eng4 tìm hiểu về danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh nhé.
I. DANH ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?
Danh động từ ( Gerund ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.
Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.
Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.
II. CHỨC NĂNG CỦA DANH ĐỘNG TỪ
a. Dùng làm chủ ngữ trong câu.
b. Dùng làm bổ ngữ cho động từ
c. Dùng làm tân ngữ của động từ
d. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)
Tuy nhiên trong quá trình làm bài, các bạn thường hay nhầm lẫn hoặc nhớ không chuẩn cách sử dụng danh động từ. Dưới đây là liệt kê danh sách:
1. Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )
Anticipate: đoán trước |
Appreciate: hoan nghênh |
Avoid: tránh |
Consider: xem xét |
Deny: từ chối |
delay: trì hoãn |
Detest: ghê tởm |
Dislike: không thích |
Enjoy: thích thú |
Escape: trốn khỏi |
Suggest: đề nghị |
Finish: hoàn tất |
Forgive: tha thứ |
Involve: có ý định |
Keep: tiếp tục |
Miss: bỏ lỡ |
Postpone: trì hoãn |
Prevent: ngăn chặn |
Stop: dừng … |
Note: appreciate đòi hỏi phải có một tính từ sở hữu hoặc danh động từ
2. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ…
Can’t help/ can’t bear/ can’t stand:
không thể chịu đựng nổi |
It’s (not) worth:
(không) đáng giá |
It’s no use:
thật vô dụng |
It’s no good:
vô ích |
There’s no point in:
Chẳng có lý do gì/ lợi gì |
Have difficulty (in):
Có khó khăn trong vấn đề gì |
A waste of money/ time:
tốn tiền/ mất thời gian |
Be busy (with):
bận rộn với cái gì |
Look forward to:
trông mong, chờ đợi |
Be (get) used to:
quen với cái gì |
Object to:
phản đối |
Confess to:
thú tội, nhận tội |
3. Sau V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition là V-ing.
Accuse of
(tố cáo) |
Suspect of
(nghi ngờ) |
be fond of
(thích) |
be interested in
(thích thú, quan tâm) |
choice of
(lựa chọn) |
reason for
(lý do về)… |