Home Học tiếng anh Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

0
877

Giới thiệu cách giới thiệu về bản thân bằng Tiếng Anh đơn giản, dễ ứng dụng cho các bạn tham khảo

Chào các bạn học viên của Eng4 ^^ Không biết các bạn đã học Tiếng Anh tới đâu rồi ? Gặp những khó khăn nào không? Hãy tâm sự cùng Eng4 nhé!

Các bạn biết đấy, giới thiệu về bản thân là luôn cần thiết trong cuộc sống, có rất nhiều dịp chúng ta phải làm điều đó. Vậy thì chúng ta sẽ mở đầu như thế nào để có thể giới thiệu thật tự nhiên và chuyên nghiệp. Bài viết này, Eng4 sẽ hướng dẫn cho các bạn nhé !

Đầu tiên, bạn có thể chào xã giao và kết hợp với giới thiệu về mình để làm quen

Lời chào thì bạn có thể sử dụng những từ sau:
-Hello/hi: Xin chào
-Good morning/good afternoon…: chào buổi sáng/trưa…
-Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
Sau đó bạn có thể nói một trong ba cách dưới đây, thể hiện sự trang trọng và lịch sự

– Can/ May I introduce myself? – My name is Ha My (

Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Hà My)

– I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Ha My

(Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu về bản thân. Tên tôi là Hà My)

– I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Ha My

(Tôi rất vui khi được dành ít phút giới thiệu về bản thân. Tôi tên là Hà My)

Bước 2: Bạn sẽ giới  thiệu họ tên bản thân

Bạn có thể giới thiệu theo cấu trúc sau:
I am….(tôi là) + tên của bạn
My name is….(tên tôi là) + tên của bạn
You can call me….( bạn có thể gọi tôi là) + tên của bạn

Ex: I am Nhi
My name is Yen Nhi
You can call me Nhi

Ngoài ra, bạn vẫn có thể sử dụng cách giới thiệu như sau để trở nên thân thiện và gần gũi hơn với người đối diện:

_My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)

– Please call me Giang (Cứ gọi tôi là Giang)

– Everyone calls me Giang (Mọi người vẫn gọi tôi là Giang)

Bước 3: Giới thiệu về tuổi tác

Bạn sẽ giới thiệu theo cấu trúc sau:
I am + số tuổi của bạn
I am + số tuổi của bạn + years old

EX: I’m 20 = I’m 20 years old (Tôi 20 tuổi.)

Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt tuổi một cách cụ thể hơn, bạn có thể dùng những mẫu câu dưới đây:

– I’m over 21  (Tôi trên 21 tuổi)

– I’m almost 22 = I am nearly 22 (Tôi sắp 22 tuổi)

Ngoài ra, đây cũng là vấn đề khá tế nhị với người nước ngoài nên đừng ngạc nhiên khi bạn nghe thấy họ giới thiệu về tuổi của mình bằng những câu dưới đây nhé:

– I am around your age  (Tôi ngang tuổi anh)

_I’m in my early twenties ( câu này khi bạn tầm 20 – 23 tuổi mà bạn không muốn nói rõ số tuổi của mình)

_I’m in my late thirties ( Câu này khi bạn tầm 38 -39 tuổi mà bạn không muốn nói rõ số tuổi của mình)

Bước 4: Giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống

Bạn có thể giới thiệu theo cấu trúc sau:
I’m from… (tôi đến từ)
I come from…(tôi đến từ)
I was born in….(Tôi sinh ra tại)
My hometown is….(Quê hương tôi ở)

EX: I’m from Hanoi  (Tôi đến từ Hà Nội)

– I was born in Hanoi  (Tôi sinh ra tại Hà Nội)

– My hometown in Ha Noi (Quê hương tôi ở Hà Nội)

Những mẫu câu trên thường dùng khi bạn không có sự thay đổi về địa điểm sinh sống, học tập và làm việc. Nhưng nếu bạn sống tại rất nhiều địa điểm khác nhau thì sao? Hãy dùng thử những mẫu câu dưới đây nhé:

– I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)

– I spent most of my life in Hanoi

(Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Hà Nội)

– I have lived in Hồ Chí Minh city for ten years

(Tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 10 năm)

Bước 5: Giới thiệu nghề nghiệp

Bạn có thể giới với cấu trúc như sau:
I am + a/an+ nghề nghiệp
I work as + a/an + nghề nghiệp
I work for + tên công ty
I work in/at + nơi chốn

EX: I am a student ( tôi là học sinh)
I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney)
I work for a law firm ( tôi làm việc cho một văn phòng luật)
I work in a bank (tôi làm việc ở ngân hàng)

Bước 6: Giới thiệu về sở thích

Bạn sẽ áp dụng theo cấu trúc sau:
I am interested in + sở thích
I am interested in + sở thích
My hobby is / My hobbies are + sở thích
I like/love/enjoy…+sở thích

EX:
_I’m very interested in learning English  (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
– I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
_ I like reading novels ( tôi thích đọc tiểu thuyết)

Cấu trúc đoạn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Cấu trúc mẫu

 

 

Ví dụ

 

 

1. Lời chào

 

Hello. Nice to meet you

 

2. Giới thiệu họ tên

 

I am Yen Nhi

 

3. Giới thiệu tuổi

 

I am 21 years old

 

4. Giới thiệu nơi ở, quê quán

 

I come from Ho Chi Minh city

 

5. Giới thiệu nghề nghiệp

 

I am a student at Cultural University

 

6. Giới thiệu sở thích

 

I have a passion for traveling and exploring

 

 

Bạn đã có thể giới thiệu về bản thân một cách ngắn gọn, đơn giản nhưng vẫn chuyên nghiệp  đúng không nào?
Hi vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn.

NO COMMENTS