Home Học tiếng anh Mệnh Đề Quan Hệ trong Tiếng Anh (Relative Clauses)

Mệnh Đề Quan Hệ trong Tiếng Anh (Relative Clauses)

0
1400

Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh do tần suất chúng được sử dụng trong văn nói và văn viết. Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung và làm rõ nghĩa cho từ, câu. Bài viết này sẽ để cập đến những nội dung về mệnh đề quan hệ, cách sử dụng cũng như cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

I – ĐỊNH NGHĨA VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ, đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, đại từ đó. Chức năng của mệnh đề quan hệ giống như một tính từ, do vậy nó còn được gọi là mệnh đề tính ngữ.

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hay các trạng từ quan hệ (where, when, why).

Ví dụ:–  Do you see the red car which is in the other lane? (Bạn có nhìn thấy cái xe màu đỏ cái mà ở bên làn bên kia không?)

–  Do you know the reason why she was absent from work yesterday? (Bạn có biết lý do tại sao cô ấy vắng mặt ở chỗ làm ngày hôm qua không?)

II – CÁC LOẠI ĐẠI TỪ QUAN HỆ

1 – WHO

Là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:–  The woman who is wearing the red skirt is staring at Mike. (Người phụ nữ người mà đang mặc chiếc chân váy màu đỏ đang nhìn chằm chằm vào Mike.)

–  The man who lives next door is American. (Người đàn ông người mà sống ở nhà bên cạnh là người Mỹ.)

–  The man who we met on our trip sent me a postcard from America. (Người đàn ông người mà chúng ta gặp trong chuyến đi đã gửi tôi một tấm thiệp từ châu Mỹ.)

2 – WHICH

Which là đại từ quan hệ chỉ đồ vật, con vật hoặc sự việc đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

Ví dụ:– This is the movie which I like best. (Đây là bộ phim mà tôi thích nhất.)

– The hat which is green is mine. (Cái mũ cái mà màu xanh lá là của tôi.)

–  The radio, which I bought two years ago, is now defective. (Cái đài radio mà tôi mua hai năm trước giờ đã bị hỏng.)

Which làm tân ngữ có thể lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Bạn hãy so sánh 3 câu dưới này đã được lược bỏ which nhé.

Ví dụ:– This is the movie I like best.

– The dress I bought yesterday is very beautiful.

–  The radio I bought two years ago, is now defective. (Cái đài radio mà tôi mua hai năm trước giờ đã bị hỏng.)

3 – WHOM

Whom là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. Có thể dùng làm tân ngữ thay cho

who. Nhưng

Whom thường chỉ dùng trong lối văn trang trọng.

Ví dụ: – The boy whom/ who we are looking for is Tom. (Cậu bé người mà chúng tôi đang tìm kiếm là Tom.)

– The woman whom/who Tom is talking to is his aunt. (Người phụ nữ người mà Tom đang nói tới là dì của cậu ấy.)

–  Is that the girl whom we met at the party last week? (Đó có phải là người con gái mà chúng ta đã gặp tại bữa tiệc tuần trước không?) mệnh đề quan hệ

Who/ whom làm tân ngữ có thể được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)

Ví dụ: – The boy we are looking for is Tom. (Cậu bé mà chúng tôi đang tìm kiếm là Tom.)

–  The woman Tom is talking to is his aunt. (Người phụ nữ mà Tom đang nói tới là dì của cậu ấy.)

4 – THAT

That là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)

Ví dụ:– That is the book that/ which I like best. (Đó là cuốn sách mà tôi thích nhất.)

– That is the bicycle that/ which belongs to Tom. (Đây là cái xe đạp cái mà thuộc về Tom.)

– My mother is the person that/whom/who I admire most. (Mẹ thôi là người người mà tôi ngưỡng mộ nhất.)

–  It’s the most intelligent student that

I have ever met. (Đó là người sinh viên thông minh nhất mà tôi từng gặp.)

–  The accident that happened last night was really serious. (Vụ tai nạn mà đã xảy ra tối qua thực sự nghiêm trọng.)

* Lưu ý:

CÁC TRƯỜNG HỢP DÙNG THAT CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG DÙNG THAT
Danh từ phía trước chỉ cả người lẫn vật (hỗn từ)

Ví dụ: I see the girl and her dog that are running in the park.

Trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy)
Sau cấu trúc so sánh nhất:

Ví dụ: She is one of the kindest people (that) I know. (Cô ấy là một trong những người nhân hậu nhất mà tôi từng gặp.)

Không dùng That khi có giới từ ở phía trước (in, on, at, of,…)
Sau các từ chỉ số thứ tự:

The first, The second, The third, the last, the only,…

Ví dụ: It was the first time that I heard of it.

Không dùng That khi nó thay thế cho cả mệnh đề đứng trước, mà dùng Which để thay thế.

Ví dụ: It rained all day, which was a pity.

Sau các đại từ bất định:

Someone, anybody, nothing, anything, something, noone,…

Và sau các đại từ:

“all, much, any, few, some, little, none”

Không dùng That với các từ chỉ lượng có giới từ đi kèm

(neither of, most of, all of, none of, many of, a lot of,…)

Which cũng có thể dùng làm chủ ngữ sau something anything nhưng ít phổ biến hơn that.

Ví dụ: –  He just said anything that/which came into his head. (Anh ấy nói bất cứ điều gì cái mà anh ấy có thể nghĩ tới.)

5 – WHOSE

Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ.

Whose luôn đi kèm với một danh từ.

Ví dụ:–  This is the lady whose son has gone missing. (Đây là người phụ nữ mà con trai của cô ấy đã bị mất tích.)

–  The boy whose bicycle you borrowed yesterday is Tom. (Cậu bé người mà cậu đã mượn xe đạp hôm qua là Tom.)

– Tom found a cat whose leg was broken. (Tom tìm thấy một con mèo mà chân của nó đã bị gãy.)

III – CÁC LOẠI TRẠNG TỪ QUAN HỆ

1 – WHEN

When là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau tiền ngữ chỉ thời gian, dùng thay cho

at, on, in + which,then.

Ví dụ: –  I’ll never forget the day when I met him. (=on which) (Tôi sẽ không bao giờ quên cái ngày mà tôi đã gặp anh ấy.)

–  That was the time when he managed the company. (= at which) (Đó là lần mà anh ấy đã quản lý công ty.)

–  I will always remember the day when our first child was born.

(Tôi sẽ luôn luôn nhớ cái ngày khi mà đứa con đầu lòng của chúng tôi được sinh ra.)

2 – WHERE

Where là trạng từ quan hệ chỉ nơi trốn, thay cho at, on, in + which; there.

Ví dụ:–  This is the place where the fire began. (Đây là địa điểm nơi mà ngọn lửa bắt đầu.)

–  That is the place where the accident happened. (= at which)

3 – WHY

Why là trạng từ quan hệ chỉ lí do, đứng sau tiền ngữ “the reason”, dùng thay cho “for the reason”

Ví dụ:–  Please tell me the reason why you are so happy. (= for which)

–  He told me the reason why he had been absent from class the day before.

–  Is that the reason why you stood me up last night? (Đấy có phải lý do bạn cho tôi “leo cây” tối qua đúng không?)

*Lưu ý:

1 – Trong mệnh đề quan hệ xác định, when và why có thể được lược bỏ, hoặc thay bằng that.

Ví dụ: I’ll never forget the day (when/that) I met him.

2 – Where có thể bỏ hoặc thay bằng that khi where đứng sau các từ somewhere, anywhere, everywhere, nowhere và place.

Ví dụ: We need a place (where/that) we can stay for three days.

3 – Không dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các trạng từ quan hệ where, when, why.

Ví dụ: The building where she lives is very fabulous.

= The building in which she lives is very fabulous.

IV – Các loại mệnh đề quan hệ 

1 – Mệnh đề quan hệ xác định 

-Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó. Mệnh đề xác định là

mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và

không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:–  The man whom you met yesterday is Tom.

–  The book which/that you lent me was very interesting.

Trong mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể bỏ các đại từ quan hệ làm tân ngữ và các trạng từ, nhất là trong lối văn thân mật.

2 – Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không hạn định (Non-defining relative clauses): là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề không xác định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính

bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-).

Ví dụ: The man, who lives in the next flat, looks very lonely.

Để biết khi nào dùng mệnh đề quan hệ không xác định, ta lưu ý các điểm sau:

Ví dụ: Vietnam, which lies in Southeast Asia, is rich in coal.

Ngoài ra, không dùng đại từ quan hệ that trong mệnh đề quan hệ không xác định.

NO COMMENTS