Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh dùng tại văn phòng bất động sản.
“Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại văn phòng bất động sản”
Nếu bạn đang nghĩ đến việc mua hoặc thuê nhà tại Anh Quốc, những mẫu câu sau sẽ giúp bạn làm việc đó.
I. Nói về các yêu cầu của bạn
1. What kind of accommodation are you looking for? _Anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
2. I’m looking for … _Tôi đang tìm …
Ex: a flat _một căn hộ
an apartment _một căn hộ
a semi-detached house _một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
a detached house _một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
a terraced house _một ngôi nhà trong một dãy
a cottage _một ngôi nhà ở nông thôn
a bungalow _một ngôi nhà gỗ một tầng
3. I only need a … _Tôi cần một …
Ex: one-bedroomed flat _căn hộ một phòng ngủ
studio flat _một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng
4. Are you looking to buy or to rent? _Anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
5. Which area are you thinking of? _Anh/chị muốn chọn khu vực nào?
6. Something not too far from the city centre _Nơi nào đó không quá xa trung tâm
7. How much are you prepared to pay? _Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
8. What’s your budget? _Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
9. What price range are you thinking of? _ Anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?
10. How many bedrooms do you want? _Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
11. It’s got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom _Nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm
12. Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? _Anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
13. Do you want a modern or an old property?Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
14. Do you want a …? _Anh/chị có muốn nhà có … không?
Ex: garden _vườn
garage _ga ra
parking space _khu đỗ xe
15. Are you going to need a mortgage? _Anh/chị có cần vay thế chấp không?
16. Have you got a property to sell? _Anh/chị có nhà đất muốn bán không?
17. Are you a cash buyer? _Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
18. Do you want us to put you on our mailing list? _Anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
II. Hỏi về thông tin nhà đất
1. How much is the rent? _Giá thuê bao nhiêu?
2. What’s the asking price? _Giá đưa ra là bao nhiêu?
3. Is the price negotiable? _Giá này có thương lượng được không?
4. Are they willing to negotiate? _Họ có sẵn lòng thương lượng giá không?
5. How long has it been on the market? _Nhà này được rao bán bao lâu rồi?
6. Is there a … school nearby? _Có trường … nào gần nhà không?
Ex: primary _cấp 1
secondary _cấp 2
7. How far is it from the nearest station? _Từ bến gần nhất vào nhà bao xa?
8. Are there any local shops? _Quanh nhà có cửa hàng nào không?
9. What are the car parking arrangements? _Đỗ xe vào nhà thế nào?
10. What sort of view does it have? _Nhà nhìn ra quang cảnh nào?
11. What floor is it on? _Nhà ở tầng mấy?
Note that in the UK, the floor at street level is known as the ground floor, and the first floor is the floor above this.
12. It’s on the … _Nhà ở …
ground floor _tầng trệt
first floor _tầng một
second floor _tầng hai
third floor _tầng ba
13. Are pets allowed? _Tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?
14. I’d like to have a look at this property _Tôi muốn đi xem nhà này
15. When would you be available to view the property? _Khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?
16. The rent’s payable monthly in advance _Tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng
17. There’s a deposit of one month’s rent _Phải đặt cọc một tháng tiền nhà
18. How soon would you be able to move in? _Khi nào anh/chị có thể chuyển đến?
19. It’s not what I’m looking for _Cái này không phải cái tôi cần tìm
20. I’d like to make an offer _Tôi muốn trả giá
21. I’ll take it _Tôi sẽ nhận nhà này
22. We’ll take it _Chúng tôi sẽ nhận nhà này
*Các dòng chữ bạn có thể gặp
-For sale _Rao bán
-To let _Cho thuê
-Under offer _Đang được trả giá
-Sold _Đã bán
-Reduced _Hạ giá
-New price _Giá mới
-Offers around £250,000 _Đang được trả giá khoảng 250.000 bảng
-Offers in excess of £180,000 _Đang được trả giá hơn 180.000 bảng
-£200,000 ono (viết tắt của or nearest offer) _200.000 bảng hoặc mức trả gần nhất
-POA (viết tắt của price on application) _Giá không niêm yết
-£280 pw (viết tắt của per week) _280 bảng mỗi tuần
-£1200 pcm (viết tắt của per calendar month) _1200 bảng mỗi tháng
ENG4 hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!