Eng4 xin gợi ý các bạn một số cấu trúc t sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn và có một bài thuyết trình lôi cuốn và thuyết phục.
Trong công việc và học tập, kỹ năng thuyết trình là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là thuyết trình tiếng Anh. Khi thuyết trình bạn không chỉ mang đến nội dung hay mà cần phải có những lời dẫn dắt thu hút người nghe để bài thuyết trình của bạn được hoàn hảo. Eng4 xin giới thiệu đến các bạn một số cấu trúc câu cần thiết khi thuyết trình tiếng Anh.
I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU
-Good morning, ladies and gentlemens (Chào buổi sáng quí ông/bà)
-Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)
-Distinguished participants (kính thưa quý vị)
-I’m … , from… [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
-Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm …..)
II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
-Today I am here to present to you about [topic]…. (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
-I would like to present to you [topic]…. (Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
-As you all know, today I am going to talk to you about [topic]…. (Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
-I am ded to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
-My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành … phần.)
-My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi gồm ba phần).
-I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
-The first section of my presentation is about… (Phần đầu trong bài thuyết trình của tôi nói về…)
-Then I will look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
-I will take a look at…… (Tôi sẽ nói qua về…….)
-The last section of my presentation (Phần cuối trong bài trình bày của tôi)
-Then I will look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
-I’m going to talk about…… (Tôi sẽ nói về………)
-I will tell you something about the background of …… (Tôi sẽ nói cho các bạn vài điều căn bản về……)
-I will fill you in on the history of… (Tôi sẽ cho các bạn nghe lịch sử của…) and finally…(cuối cùng)
-In the last section, I want to concentrate on … (Trong phần cuối cùng, tôi muốn tập trung nói về.. )
IV. ĐƯA RA CHỈ DẪN CÁC CÂU HỎI
-Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang lời tôi nói nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào.)
-I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
-I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
-There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
-I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
-After my presentation, all of your questions and comments are welcomed (Sau phần thuyết trình của tôi, tôi vui lòng đón nhận tất cả các câu hỏi và bình luận của quý vị.)
V. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
-I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
-I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
-As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)
Trong bài thuyết trình, nếu các bạn có sử dụng hình ảnh minh họa, hãy chú ý những cấu trúc sau:
-This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)
-Take a look at this table…… (Nhìn vào bảng này…)
-If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)
-I’d like you to look at this….. (Tôi muốn các bạn hãy nhìn vào đây…)
-This chart illustrates the figures…. (Biểu đồ này minh họa số liệu……)
-This graph gives you a decrease of…. (Biểu đồ này cho thấy sự sụt giảm của của…)
VI. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
-Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
-First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)
-To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
VII. FINISHING ONE PART… – KẾT THÚC MỘT PHẦN
-Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
-That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
-We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
VIII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.
-Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
-Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
-Next… (Tiếp theo…)
-Let’s look now at… (Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
-That’s all I have to say about…. (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
-Now I’d like to look at….. (Bây giờ tôi muốn xem xét tới vấn đề…)
-I’d now like to move on…. (Tôi muốn chuyển sang nói về…)
-I’d like to turn to…. (Tôi muốn chuyển sang…)
IX. ENDING – KẾT THÚC
-I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng cách …)
-Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
-That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
-That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about…. (Tôi xin dừng bài nói hôm nay tại đây. Tôi vừa nói về…)
-In conclusion,… (Kết luận lại,…)
X. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
-Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
-Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
-Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
-Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
-May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
XI. QUESTION – HỎI ĐÁP
-Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
-Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
-Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
-Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
-Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
-And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẵn lòng giải đáp hết.)
-I’d be glad to answer any questions you might have.(Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)
XII. ANSWERING QUESTION – TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI VÀ NHẬN XÉT
-Thank you for your question/comment, in my opinion/as far as I know/from my point of view… (Cảm ơn câu hỏi/bình luận của bạn, theo quan điểm của tôi/theo hiểu biết của tôi/từ quan điểm của tôi…)
-That’s a rather difficult question to answer here – it might require more research. (Đó là một câu hỏi khó có thể trả lời ở đây, có thể đòi hỏi phải nghiên cứu thêm nữa) (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)
-It’s an interesting point, but I am not sure whether I completly agree with you on that (Đó là một điểm thật thú vị, nhưng tôi không chắc là tôi hoàn toàn đồng ý với anh về điều đó) (Không đồng tình với nhận xét của khán giả)
-I have mentioned it in my talk. Thank you for pointing that out. (Đã nói đến trong bài rồi, không giải thích thêm nữa)
Hi vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỹ năng thuyết trình. Chúc các bạn thành công!