Home Học tiếng anh Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp – Phần...

Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp – Phần 1

0
1112

Tổng hợp những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp giúp các bạn hệ thống toàn bộ kiến thức

Tiếng Anh giao tiếp luôn là một chủ đề “hot”. Bởi cuộc sống ngày càng phát triển, nhu cầu hội nhập càng cao, ai ai cũng muốn trang bị cho mình khả năng nói Tiếng Anh kha khá để thuận lợi trong học hành hay công việc. Vậy các bạn có biết trong Tiếng Anh giao tiếp, các bạn sẽ hay gặp những cấu trúc nào không? ^^ để giúp các bạn hệ thống những cấu trúc đó, hôm nay ENG4 sẽ chia sẻ bài viết“Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp”.

Basics – Section I

1. Basic usage of “I’m”

“I’m” – là viết tắt của “I am”.  Nó được sử dụng kết hợp với các từ khác để nói với ai đó về bản thân bạn hoặc để mô tả một điều gì  đó bạn đang làm.
For example:

-I’m so tired.     _Tôi quá mệt.
-I’m confused.  _Tôi bối rối.
-I’m happy.       _Tôi vui.
-I’m twenty three years old.  _Tôi 23 tuổi.
-I’m hungry.   _Tôi đói
-I’m nervous. _Tôi lo lắng
-I’m leaving work.  _Tôi đang đi làm
-I’m from Seattle.  _Tôi đến từ Seattle

Bạn có thể thêm những từ mô tả với “I’m” như:

-I’m extremely tired.    _Tôi cực kỳ mệt mỏi
-I’m very happy.          _Tôi rất hạnh phúc
-I’m terribly hungry.     _Tôi rất đói

2. Variations of ‘I’m in/at/on’

Diễn tả hành động bạn đang làm.Thông thường nhất, bạn sẽ sử dụng từ ‘in’ khi nói về một vị trí thực tế như trong phòng hoặc tòa nhà.

Ex:I’m in the shower. _Tôi đang tắm
I’m in the lobby.        _Tôi đang ở sảnh
I’m in a car.               _Tôi đang ở trong xe hơi
I’m in a house.         _Tôi đang ở trong căn nhà
I’m in a school.        _Tôi đang ở trường học.

Sử dụng từ ‘at’ giúp cho ai đó biết bạn đang ở đâu. Sự khác biệt giữa ‘at’ và ‘in’ là nói về những vị trí địa lý nói chung.

Ex:I’m at the grocery.  _Tôi đang ở sảnh
I’m at the mall.              _Tôi đang ở trung tâm thương mại
I’m at the doctor’s office. _Tôi đang ở văn phòng bác sĩ
I’m at the park.                  _Tôi đang ở công viên
I’m at the airport.              _Tôi đang ở sân bay

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng ‘at’ và ‘in’ thay thế cho nhau.

Sử dụng từ ‘on’ đang đề cập đến một vị trí không thực tế hoặc thời gian của bạn đang được sử dụng bởi một cái gì đó khác.

Ex: I’m on the phone.    _Tôi đang nghe điện thoại
I’m on my computer.     _Tôi online trên máy tính của tôi
I’m on a bus.                 _Tôi đang trên bus

3. I’m good at

Một lần nữa, ‘I’m’ được sử dụng ở đây là ‘I am’. ‘Good at’ thông báo cho ai đó những gì bạn nổi trội và thoải mái thực hiện.
Ex: I’m good at drawing.       _Tôi giỏi vẽ
I’m good at video games.     _Tôi giỏi chơi games
I’m good at swimming.         _Tôi giỏi bơi lội
I’m good at driving.              _Tôi giỏi lái xe
I’m good at reading.            _Tôi giỏi đọc

4. I’m + (verb)

‘I’m’ là viết tắt của ‘I am’. Bằng cách thêm động từ (verb) vào ‘I’m”, điều này cho phép bạn thể hiện hành động hoặc điều gì xảy ra với  bản thân.
Ex: I’m eating lunch.       _Tôi đang ăn trưa
I’m brushing my teeth.   _Tôi đang đánh răng
I’m scared.                      _Tôi sợ hãi
I’m driving to work.        _Tôi đang lái xe đi làm
I’m crying.                       _Tôi đang khóc
I’m typing an email.       _Tôi đang nhập email
I’m cooking dinner.        _Tôi đang nấu ăn tối.

5. I’m getting

Khi kết hợp các từ ‘I am’ và ‘getting’ bạn đang nói với ai đó ‘bạn’ đang chiếm hữu, bị ảnh hưởng hoặc có kế hoạch tìm kiếm và có được một điều đặc biệt.
Ex: I’m getting better.        _Tôi đang khá hơn
I’m getting ready for bed.  _Tôi đã sẵn sàng đi ngủ rồi
I’m getting a tooth ache.   _Tôi đang bị đau răng
I’m getting a cold.             _Tôi đang bị cảm lạnh
I’m getting married.           _Tôi kết hôn

6. I’m trying + (verb)

‘I am trying’  có ý nghĩa rằng nói cho ai đó biết bạn đang cố gắng hoàn thành một cái gì đó bằng cách sử dụng sức mạnh tinh thần và lòng tin.. Bằng cách thêm động từ vào ‘I’m trying’, bạn sẽ chỉ ra chính xác những gì bạn đang cố gắng làm.
Ex: I’m trying to get a job.        _Tôi đang cố kiếm việc làm
I’m trying to call my family.      _Tôi đang cố gắng gọi về gia đình mình
I’m trying to enjoy my dinner.  _Tôi đang cố gắng tận hưởng bữa tối của tôi
I’m trying to educate myself.   _Tôi đang cố gắng để giáo huấn bản thân mình
I’m trying to explain myself.    _Tôi đang cố gắng giải thích cho bản thân mình
I’m trying new food.                 _Tôi đang thử thức ăn mới

7. I’m gonna + (verb)

Từ ‘gonna’ không đúng ngữ pháp. Tương đương trong ngữ pháp thích hợp sẽ là ‘going to’. Khi sử dụng từ ‘gonna’ bạn đang nói cho ai đó những gì bạn định làm vào thời điểm đó hoặc trong tương lai gần.
Ex: I’m gonna have some coffee.   Tôi sẽ uống chút cà phê
I’m gonna go to work.           _Tôi sẽ đi làm
I’m gonna eat some cake.    _Tôi sẽ ăn một ít bánh
I’m gonna send out my resume. _Tôi sẽ gửi hồ sơ của tôi
I’m gonna run a marathon.   _Tôi sẽ chạy marathon
I’m gonna ask her out for dinner.  _Tôi sẽ mời cô ấy đi ăn tối

8. I have + (noun)

Bằng cách sử dụng các từ ‘I have’, bạn đang thông báo cho ai đó về một cái gì đó bạn sở hữu hoặc đã có được.
Ex:  I have a cat.    _Tôi có một con mèo
I have a nice car.   _Tôi có một chiếc xe đẹp
I have a house.     _Tôi có một căn nhà
I have a computer.    _Tôi có một chiếc máy tính
I have a headache.   _Tôi bị đau đầu

9. I have + (past participle)

Nhắc lại rằng, ‘I have’ cho thấy sở hữu hoặc thứ gì đó có được. Bằng cách thêm một phân từ quá khứ, bạn đang thông báo cho ai đó về một hành động trong quá khứ hoặc đã hoàn thành do bạn thực hiện.
Ex: I have heard that before.   _Tôi đã nghe về chuyện đó rồi
I have driven a car.                  _Tôi đã lái xe
I have forgotten the words.      _Tôi đã quên những lời đó
I have read that book.              _Tôi đã đọc cuốn sách đó
I have eaten at that restaurant before.  _Tôi đã ăn tại nhà hàng đó trước đây
I have flown in an airplane. _Tôi đang bay trên máy bayI have heard that before. Tôi đã nghe về chuyện đó rồi
I have driven a car.    _Tôi đã lái xe
I have forgotten the words.    _Tôi đã quên những lời đó
I have read that book.           _Tôi đã đọc cuốn sách đó
I have eaten at that restaurant before.  _Tôi đã ăn tại nhà hàng đó trước đây
I have flown in an airplane.                   _Tôi đang bay trên máy bay

10. I used to + (verb)

‘used to’ thể hiện một điều gì đó đã được thực hiện trong quá khứ, và thường không được thực hiện ở hiện tại.
Ex: I used to develop websites.   _Tôi từng phát triển trang web
I used to jog every day. _Tôi đã từng chạy bộ mỗi ngày
I used to smoke.           _Tôi đã từng hút thuốc
I used to work from home.  _Tôi từng làm việc ở nhà
I used to live in California.  _Tôi từng sống tại California
I used to go to the beach every day.  _Tôi từng đi đến bãi biển mỗi ngày

11. I have to + (verb)

Từ ‘have to’ mô tả một cái gì đó cần phải diễn ra sớm. Nó thể hiện sự chắc chắn, sự cần thiết, hoặc nghĩa vụ.
Ex: I have to switch schools.    _Tôi phải chuyển trường
I have to use the telephone.     _Tôi phải sử dụng điện thoại
I have to go to the bathroom.   _Tôi phải đi vào phòng tắm
I have to leave.                        _Tôi phải đi
I have to unpack my bags.      _Tôi phải mở cái túi này

Bạn cũng có thể thêm từ ‘don’t’ để gợi ý rằng ai đó không bắt buộc phải làm điều gì đó.Ex: I don’t have to switch schools.  _Tôi không phải chuyển trường
I don’t have to use the telephone.  _Tôi không phải sử dụng điện thoại di động

12. I wanna + (verb)

Từ ‘wanna’ không đúng ngữ pháp. Nó tương đương với ‘want to’. Khi kết hợp với từ ‘I’ nó giúp truyền đạt điều gì đó bạn muốn làm.
Ex: I wanna talk. Tôi muốn nói
I wanna search for a job.   _Tôi muốn tìm việc
I wanna order some food. _Tôi muốn gọi thức ăn
I would marry her.              _Tôi muốn cưới cô ấy
I wanna listen to that song. _Tôi muốn nghe bài hát đó

Bạn có thể thêm từ  ‘do not’ để diễn đạt điều bạn không muốn làm.

Ex: I don’t wanna talk.                _Tôi không muốn nói chuyện
I don’t wanna search for a job. _Tôi không muốn tìm việc làm
I don’t wanna marry her.           _Tôi không muốn cưới cô ấy

13. I gotta + (verb)

‘I gotta’ về mặt ngữ pháp là không chính xác. Nó chỉ là một hình thức nói. Nếu bạn muốn nói với ngữ pháp thích hợp, thì sẽ sử dụng ‘I have got to’ or ‘I’ve got to’. Trong dạng văn nói, ‘got to’ bị lược bỏ thành ‘gotta’ và chữ ‘have’ thì mất hoàn toàn.
Ex: I gotta manage my money. _Tôi phải quản lý tiền của mình
I gotta obey the laws.               _Tôi phải tuân theo pháp luật
I gotta move to a bigger house. _Tôi phải chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn
I gotta impress my boss.    _Tôi phải gây ấn tượng với sếp của mình

Ngoài ra bạn cũng có thể viết ‘have’ + gotta để diễn đạt những ý trên.

14. I would like to + (verb)

Câu này cho phép ai đó biết bạn muốn làm gì. Đây có thể là hành động thể chất, tinh thần hoặc lời nói.
Ex: I would like to answer that question.    _Tôi muốn trả lời câu hỏi đó
I would like to compete in a cooking contest. _Tôi muốn cạnh tranh trong một cuộc thi nấu ăn
I would like to explain myself.   _Tôi muốn tự giải thích
I would like to invite you over.  _Tôi muốn mời bạn hơn
I would like to practice.             _Tôi muốn thực hành
I would like to become a doctor. _Tôi mong muốn trở thành bác sỹ.

15. I plan to + (verb)

‘Plan to’ mô tả những điều bạn muốn làm trong tương lai gần.
Ex: I plan to find a new apartment. _Tôi định tìm một căn hộ mới
I plan to relax on vacation.       _Tôi định thư giãn trong kỳ nghỉ
I plan to surprise my parents.   _Tôi định làm bố mẹ ngạc nhiên
I plan to wash my car.           _Tôi định rửa xe
I plan to adopt a child.          _Tôi dự định nhận con nuôi
I plan to impress my boss.   _Tôi định gây ấn tượng với sếp của mình

16. I’ve decided to + (verb)

‘I’ve’ là viết tắt của ‘I have’ và nếu bao gồm cả từ ‘decided’ , bạn muốn diễn tả quyết định hay kết luận của mình.
Ex: I’ve decided to accept the job.         _Tôi quyết định chấp nhận công việc
I’ve decided to complete my degree.    _Tôi quyết định hoàn thành văn bằng của mình
I’ve decided to change my bad habits. _Tôi quyết định thay đổi thoái quen xấu của mình
I’ve decided to extend my membership at the gym.  _Tôi quyết định gia hạn thành viên tại phòng tập thể dục
I’ve decided to form a chess club.    _Tôi quyết định thành lập một câu lạc bộ cờ vua
I’ve decided to hand over my responsibilities.  _Tôi đã quyết định gaio trách nhiệm của mình

17. I was about to + (verb)

Khi nói ‘I was about to’ bạn đang thông báo cho ai đó rằng bạn định làm gì đó, nhưng một sự kiện khác ngăn bạn làm việc đó. Nó tương tự như ‘I am about to’ nhưng sự khác biệt là bạn sẽ không làm điều đó nữa. Vì bạn sẽ không làm điều đó nữa, nó sẽ trở thành một sự kiện trong quá khứ. Đó là lý do tại sao chúng tôi sử dụng ‘was’ thay vì ‘am’.
Ex: I was about to go out.      _Tôi sắp đi ra ngoài
I was about to go to dinner.   _Tôi chuẩn bị ăn tối
I was about to go to bed.       _Tôi sắp ngủ
I was about to go to work.     _Tôi sắp đi làm
I was about to say the same thing.  _Tôi đã định nói điều tương tự
I was about to call you.        _Tôi sắp gọi cho bạn

18. I didn’t mean to + (verb)

Từ ‘didn’t’ là viết tắt của từ ‘did not’. Khi sử dụng nó trong một câu với các từ ‘mean to’,  bạn đang thông báo cho ai đó rằng bạn đã làm điều gì đó bạn hối tiếc hoặc thấy có lỗi. Đây có thể là một hành động thể chất, tinh thần hoặc lời nói.
Ex: I did not mean to hurt your feelings.  _Tôi không có ý làm tổn tình cảm của bạn
I did not mean to call you so late.            _Tôi không có ý gọi bạn đến muộn
I did not mean to lie about what happened.   _Tôi thấy thật có lỗi vì đã nói dối những gì xảy ra
I did not mean to embarrass you.    _Tôi không có ý gây trở ngại cho bạn
I did not mean to stay out so late.    _Tôi không có ý định ở lại quá muộn
I did not mean to say those things.  _Tôi không có ý nói những điều đó

19. I don’t have time to + (verb)

Từ  ‘don’t’ là viết tắt của  ‘do not.’ Khi thêm cụm ‘have time to’ bạn chỉ đơn giản muốn nói rằng bạn có điều  khác phải làm, và những thứ còn lại cần phải chờ đợi.
Ex: I don’t have time to explain.  _Tôi không có thời gian để giải thích
I don’t have time to eat.              _Tôi không có thời gian để ăn
I don’t have time to exercise.     _Tôi không có thời gian để đi tập thể dục
I don’t have time to watch my favorite TV show.   _Tôi không có thời gian để xen chương trình TV yêu thích của mình
I don’t have time to talk.            _Tôi không có thời gian để nói chuyện

Bạn cũng có thể thêm cụm từ ‘I don’t’ để diễn tả những điều bạn không thích, những điều bạn không hiểu hay những thứ bạn không làm.

 

20. I promise not to + (verb)

Khi sử dụng từ ‘promise’ bạn đang muốn nói những gì bạn nói ra là sự thật. Hoặc bạn có thể đảm bảo với người khác những gì bạn nói.
Khi sử dụng ‘promise not to’ bạn nói rằng bạn sẽ không làm bất kỳ một điều cụ thể nào.
Ex: I promise not to tell.    _Tôi hứa sẽ không nói
I promise not to leave without you. _Tôi hứa là sẽ không rời xa bạn
I promise not to be so late.   _Tôi hứa sẽ không đến muộn
I promise not to hurt your feelings.   _Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn
I promise not to wake you up.          _Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn

21. I’d rather + (verb)

‘I’d’ là viết tắt của từ ‘I had’ or ‘I would.’Khi sử dụng chung với từ  ‘rather’ ,bạn đang gợi ý những điều muốn làm, hoặc nói về sự ưa chuộng hơn so với thứ khác.
Ex: I’d rather talk about this later.                  _Tôi muốn nói điều này về sau
I’d like to eat at home than go get fast food. _Tôi muốn ăn ở nhà hơn là lấy thức ăn nhanh
I’d rather stay late than come in early tomorrow. _Tôi thà ở lại muộn hơn là đến sớm vào ngày mai
I’d rather handle the problem myself.  _Tôi muốn tự giải quyết vấn đề
I had rather go home than stay out too late. _Tôi thích về nhà hơn là ở lại quá muộn

22. I feel like + (verb-ing)

Được dùng để nói rằng bạn thích làm điều gì đó.
Ex: I feel like going for a bike ride.  _Tôi cảm thý thích đi xe đạp
I feel like going to the beach.  _Tôi thích đến bãi biển
I feel like having a snack.        _Tôi cảm thấy mình thích ăn vặt
I feel like talking.     _Tôi thích nói chuyện
I feel like dancing.   _Tôi thích nhảy múa
I feel like having friends over to my house.   _Tôi thích bạn bè đến chơi nhà mình

23. I can’t help + (verb-ing)

Từ ‘can’t’ là viết tắt của ‘cannot.’ Khi kết hợp với từ  ‘help’ nghĩa là bạn đang truyền đạt điều bạn không thể kiểm soát hoặc gặp khó khăn trong việc nắm bắt nó. Đây có thể là một hành động thể chất hoặc tinh thần.
Ex: I can’t help thinking about it.    _Tôi không thể không nghĩ về nó
I can’t help shopping so much.      _Tôi không thể không mua sắm  nhiều
I can’t help working all the time.    _Tôi không thể giúp làm việc mọi lúc
I can’t help smiling when I see her.  _Tôi không thể không mìn cười khi nhìn thấy cô ấy
I can’t help eating so much.  _Tôi không thể không ăn quá nhiều
I can’t help loving you.          _Tôi không thể không yêu bạn

24. I was busy + (verb-ing)

Khi sử dụng từ  ‘was’, bạn đang đề cập đến những gì đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một điều đã xảy ra trước đó. Khi kết hợp với từ  ‘busy’ bạn có thể diễn tả một thứ gì đó đã chiếm lấy bạn trong thời gian qua.
Ex: I was busy thinking.  _Tôi đang bận nghĩ ngợi
I was busy working.        _Tôi đang bận làm việc
I was busy cooking dinner.   _Tôi đang bận nấu bữa tối
I was busy talking on the phone.  _Tôi đang bận nói chuyện điện thoại
I was busy cleaning the house.    _Tôi đang bận dọn nhà
I was busy studying for my test.   _Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của mình

25. I’m not used to + (verb-ing)

Khi sử dụng ‘not used to’ bạn muốn nói rằng bạn không cảm thấy quen thuộc hay thoải mái với chủ đề được đề cập.
Ex: I’m not used to talking English.   _Tôi không quen nói Tiếng Anh
I’m not used to studying so much.    _Tôi không thoải mái với việc học hành nhiều
I’m not used to being around new people.  _Tôi không thoải mái lắm với những người mới
I’m not used to talking in front of groups of people.  _Tôi không quen nói trước đám đông
I’m not used to having so much stress.   _Tôi thoải mái với quá nhiều căng thẳng
I’m not used to traveling so much.  _Tôi không quen đi du lịch lắm

26. I want you to + (verb)

‘I want you to’ có nghĩa là bạn đang mong muốn mình hoặc người khác làm điều gì đó
Ex: I want you to clean the dishes.   _Tôi uốn bạn dọn dẹp chén đĩa
I want you to come home right after school.  _Tôi muốn bạn về nhà sau giờ học
I want you to call once you get there.  _Tôi muốn bạn gọi khi bạn đến đó
I want you to explain yourself to me.   _Tôi muốn bạn tự giải thích cho tôi
I want you to educate me.    _Tôi muốn bạn giáo huấn tôi

 

27. I’m here to + (verb)

‘I’m here to’ -Bạn đang muốn nói rằng mình đang ở một địa điểm để làm điều gì đó.
Ex: I’m here to apply for the job.  _Tôi ở đây để xin việc
I’m here to take a test.   _Tôi ở đây để làm bài kiểm tra
I’m here to receive my gift.    _Tôi ở đây để nhận quà của tôi
I’m here to support all your decisions.   _Tôi ở đây để hỗ trợ những quyết định của bạn
I’m here to watch a movie.    _Tôi ở đây để xem một bộ phim
I’m here to work on your computer.  _Tôi ở đây để làm việc trên máy tính của bạn

28. I have something + (verb)

Khi sử dụng cụm từ ‘I have something’ bạn đang muốn nói rằng bạn có cái gì đó hoặc cần điều gì đó, nó có thể đã xác định hoặc chưa xác định.
Ex: I have something to share with you.  _Tôi có vài thứ để chia sẻ với bạn
I have something important to tell you.  _Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn
I have something to encourage you.   _Tôi có thứ để khuyến khích bạn
I have something to explain to you.     _Tôi có vài điều để giải thích cho bạn
I have something special planned for your birthday.   _Tôi có điều đặc biệt trong kế hoạch sinh nhật của bạn
I have something to apologize about.   _Tôi có vài điều để xin lỗi

29. I’m looking forward to

Khi bạn nói với ai đó  ‘looking forward to’ , nghĩa là bạn đang đang chờ đợi hoặc hi vọng điều gi đó, đặc biệt là niềm vui.
Ex: I’m looking forward to meeting you.  _Tôi rất mong được gặp bạn
I’m looking forward to talking with you.   _Tôi rất mong được nói chuyện với bạn
I’m looking forward to going on vacation.   _Tôi rất mong được đi nghỉ mát
I’m looking forward to spending time with my family.   _Tôi mong muốn dành thời gian cho gia đình tôi
I’m looking forward to learning the English language.  _Tôi rất mong học được Tiếng Anh
I am looking forward to visiting another country.   _Tôi rất mong được đến thăm một đất nước khác.

NO COMMENTS