Home Học tiếng anh Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp – Phần...

Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp – Phần 3

0
1284

Tổng hợp những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp giúp các bạn hệ thống toàn bộ kiến thức

Tiếng Anh giao tiếp luôn là một chủ đề “hot”. Bởi cuộc sống ngày càng phát triển, nhu cầu hội nhập càng cao, ai ai cũng muốn trang bị cho mình khả năng nói Tiếng Anh kha khá để thuận lợi trong học hành hay công việc. Vậy các bạn có biết trong Tiếng Anh giao tiếp, các bạn sẽ hay gặp những cấu trúc nào không? ^^ để giúp các bạn hệ thống những cấu trúc đó, hôm nay ENG4 sẽ chia sẻ bài viết “Những cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh giao tiếp”.

Basics – Section III

1. How often do you

When asking this question you are inquiring how often or how frequent someone does a particular thing.
Ex: How often do you exercise?    _Bạn có hay tập thể dục không?
How often do you change your password? _Bạn có thường xuyên thay đổi mật khẩu của mình không?
How often do you help out at school?  _Bạn có thường xuyên giúp đỡ ở trường không?
How often do you listen to your MP3 player?  _Bạn nghe nhạc MP3 của bạn bao lâu một lần?
How often do you need to go to the dentist?   _Bạn cần đi nha sĩ bao lâu một lần?
How often do you receive your magazine in the mail? _Bao lâu bạn nhận được tạp chí của bạn trong thư?

2. Do you want me to + (verb)

Từ ‘want’ là cảm thấy hoặc có một mong muốn. Khi nói ‘Do you want me to’ bạn hỏi ai đó nếu có bất cứ điều gì bạn có thể làm cho họ hoặc hỗ trợ họ.
Ex: Do you want me to pick up the kids?  _Bạn có muốn tôi đón những đứa trẻ không?
Do you want me to fix your flat tire?   _Bạn có muốn tôi sửa lốp bằng phẳng không?
Do you want me to help you read that book? _Bạn có muốn tôi giúp bạn đọc cuốn sách đó không?
Do you want me to remind you?   _Bạn có muốn tôi nhắc bạn không?
Do you want me to remove my shoes? _Bạn có muốn tôi cởi giày của tôi không?

3. What do you think about (verb-ing)

Câu hỏi này hỏi ai đó ý kiến của họ về một chủ đề.
Ex: What do you think about having a cup of tea with me?  _Bạn nghĩ sao về việc uống một tách trà với tôi?
What do you think about working overtime next week?  _Bạn nghĩ gì về việc làm thêm giờ vào tuần tới?
What do you think about waiting in line for tickets?  _Bạn nghĩ gì về việc xếp hàng chờ vé?
What do you think about sailing? Bạn nghĩ sao về thuyền buồm ?
What do you think about staying here another night? Bạn nghĩ gì về việc ở đây một đêm nữa?
What do you think about retiring from your job? Bạn nghĩ sao về việc nghỉ hưu?

4. Why don’t we + (verb)

Khi sử dụng ‘why’ bạn hỏi một câu hỏi liên quan đến bản thân và người bạn đang nói chuyện.
Ex: Why don’t we go bowling tonight?    _Tại sao chúng ta không đi chơi bowling tối nay?
Why don’t we pick some fresh flowers? _Tại sao chúng ta không chọn một số hoa tươi?
Why don’t we play a game of chess?  _Tại sao chúng ta không chơi cờ vua?
Why don’t we save more money?  _Tại sao chúng ta không tiết kiệm được nhiều tiền hơn?
Why don’t we remember this place?  _Tại sao chúng ta không nhớ nơi này?
Why don’t we test this before using it? _Tại sao chúng ta không kiểm tra điều này trước khi sử dụng nó?

5. It’s too bad that

‘Too bad’ có nghĩa là đáng tiếc hoặc không may. Khi sử dụng nó trong một câu bạn đang thể hiện một mối quan tâm hoặc hối tiếc cho những gì đã diễn ra. Chủ đề đang được thảo luận có thể đã xảy ra với bạn, người bạn đang nói chuyện, hoặc một ai đó hoặc một thứ gì đó khác.
Ex: It’s too bad that she lost her job.   _Thật tệ khi cô ấy mất việc.
It’s too bad that you have to go.    _Nó quá tệ mà bạn phải đi.
It’s too bad that I found out about it.   _Thật tệ khi tôi phát hiện ra nó.
It’s too bad we will not be there on time.   _Nó quá tệ, chúng tôi sẽ không ở đó đúng giờ.
It’s too bad that tickets are all gone to that concert.  _Nó quá tệ đến nỗi tất cả vé đều được chuyển đến concert đó.
It’s too bad that it is supposed to rain.   _Thời tiết tệ đến mức phải mưa.

6. You could have + (past participle)

Sử dụng ‘could have’ bạn đang nói về một cái gì đó đã được, nên được hoặc sẽ được. Bạn đang nói rằng họ có các lựa chọn khác có thể đã được chọn.
Ex: You could have completed it sooner.   _Bạn có thể đã hoàn thành nó sớm hơn.
You could have blown your chance.    _Bạn có thể đã thổi bay cơ hội của bạn.
You could have done better on your exam.  _Bạn có thể làm tốt hơn trong bài kiểm tra của mình.
You could have given me more time to get ready. _Bạn có thể cho tôi thêm thời gian để sẵn sàng.
You could have heard that from someone else.   _Bạn có thể đã nghe điều đó từ người khác.
You could have sent that package first class.      _Bạn có thể đã gửi gói hàng đầu tiên đó.

7. If I were you, I would + (verb)

Dùng để đưa ra một ví dụ về quyết định bạn sẽ làm gì. Điều này có thể trong quá khứ hoặc ở hiện tại có điều kiện.
Ex: If I were you, I would enjoy my vacation.  _Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của tôi.
If I were you, I would explain what happened.  _Nếu tôi là bạn, tôi sẽ giải thích những gì đã xảy ra.
If I were you, I would continue working until it is done.  _Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiếp tục làm việc cho đến khi nó được thực hiện.
If I were you, I would book my reservations now. _Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đặt phòng của tôi bây giờ.
If I were you, I would answer the question.     _Nếu tôi là bạn, tôi sẽ trả lời câu hỏi.

8. It’s gonna be + (adjective)

Dùng để thông báo cho ai đó điều gì đó sẽ diễn ra như thế nào. Đây có thể là điều bạn sẽ làm, đã xem hoặc cảm nhận.
Ex: It’s going to be delicious.   _Nó sẽ rất ngon.
It’s gonna be easy.  _Nó sẽ dễ dàng.
It’s gonna be depressing.  _Nó sẽ buồn.
It’s going to be exciting.  _Nó sẽ rất thú vị.
It’s going to be disgusting.  _Nó sẽ kinh tởm.

9. It looks like + (noun)

Dùng để thể mô tả một cái gì đó là tương tự hoặc có vẻ như là theo cách nó trông thấy.
Ex: It looks like a balloon.   _Nó trông giống như một quả bóng.
It looks like a jellyfish.  _Nó trông giống như một con sứa
It looks like a banana.  _Nó trông giống như một quả chuối.
It looks like a fish.    _Nó trông giống như một con cá.

10. That’s why + (subject + verb)

Dùng để  nói với ai đó về nguyên do
Ex: That’s why people admire you.   _Đó là lý do tại sao mọi người ngưỡng mộ bạn.
That’s why she appears so happy.   _Đó là lý do tại sao cô ấy xuất hiện rất hạnh phúc.
That’s why babies crawl before they can walk.  _Đó là lý do tại sao trẻ sơ sinh bò trước khi chúng có thể đi bộ.
That’s why Pam cries at sad movies.   _Đó là lý do tại sao Pam khóc vì những bộ phim buồn.
That’s why you fail to understand.    _Đó là lý do tại sao bạn không hiểu.
That is why you help out people in need.  _Đó là lý do tại sao bạn giúp đỡ những người có nhu cầu.

11. It’s time to + (verb)

Dùng để diễn tả rằng một điều gì đó là cần thiết để được thực hiện tại thời điểm hiện tại.
Ex: It’s time to say goodbye.  _Đã đến lúc nói lời từ biệt.
It’s time to ask for a raise.     _Đã đến lúc yêu cầu tăng lương.
It’s time to collect our money.    _Đã đến lúc thu tiền của chúng tôi.
It’s time to cheer for our team.   _Đã đến lúc cổ vũ cho đội của chúng tôi.
It’s time to change the clocks.   _Đã đến lúc thay đổi đồng hồ.
It is time to decide what to do.   _Đã đến lúc quyết định phải làm gì.

12. The point is that + (subject + verb)

Dùng để nói rõ ý nghĩa  về những gì đang thực sự xảy ra.
Ex: The point is that if you study you will do well in school.   _Vấn đề là nếu bạn học bạn sẽ làm tốt ở trường.
The point is that she does not understand.    _Vấn đề là cô ấy không hiểu.
The point is that we need this done today.  _Vấn đề là chúng ta cần thực hiện điều này ngay hôm nay.
The point is that the world would be a better place.   _Vấn đề là thế giới sẽ là một nơi tốt hơn.
The point is that we should help.   _Vấn đề là chúng ta nên giúp đỡ.
The point is that snakes can be dangerous.   _Vấn đề là rắn có thể nguy hiểm.

13. How was + (noun)

Sử dụng các từ ‘how was’, bạn đang hỏi ai đó một câu hỏi về một cái gì đó đã xảy ra hoặc một điều gì đó họ đã làm trong quá khứ.
Ex: How was your meeting?   _Cuộc họp của bạn thế nào?
How was your doctor’s appointment? _Cuộc hẹn bác sĩ của bạn như thế nào?
How was the birthday party? _Buổi tiệc sinh nhật thế nào?
How was lunch?   _Bữa trưa như thế nào?
How was the airplane ride?  _Chuyến đi máy bay như thế nào?
How was vacation?  _Làm thế nào là kỳ nghỉ?

14. How about + (verb-ing)

Dùng để hỏi ai đó ý kiến của họ về một cái gì đó hoặc nếu họ muốn làm điều gì đó.
Ex: How about singing?   _Bạn thấy ca hát như thế nào?
How about hanging out tonight?  _Bạn thấy sao về việc ra ngoài vào tối nay?
How about folding the laundry for me?  _Bạn có thể gấp quần áo giúp tôi không?
How about helping us out?   _Bạn có thể giúp đỡ chúng tôi không?
How about describing to me what happened?  _Bạn có thể mô tả cho tôi biết những gì vừa xảy ra không?
How about exploring new ideas?  _Làm thế nào về khám phá những ý tưởng mới?

15. What if + (subject + verb)

Chúng ta sử dụng cấu trúc giả định What if: giả sử, nếu … thì sao? việc gì sẽ xảy ra nếu … ?Bạn sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn tìm một câu trả lời vào thời điểm câu hỏi hay vấn đề được đặt ra.
Ex: What if I miss the bus?     _Nếu tôi lỡ xe buýt thì sao?
What if I were late to dinner? _Nếu tôi đến trễ bữa ăn tối thì sao?
What if I called her tomorrow?  _Nếu tôi gọi cô ấy vào ngày mai thì sao?
What if I don’t understand?  _Nếu tôi không hiểu thì sao?
What if someone sees me?  _Nếu ai đó nhìn thấy tôi thì sao?

16. How much does it cost to + (verb)

Dùng để hỏi bạn sẽ phải trả bao nhiêu tiền để làm điều gì đó.
Ex: How much does it cost to fly to Europe?  _Chi phí bay đến châu Âu là bao nhiêu?
How much does it cost to own a house?    _Mất bao nhiêu tiền để sở hữu một căn nhà?
How much does it cost to play a round of golf?  _Bao nhiêu chi phí để chơi một vòng golf?
How much does it cost to join a gym?  _Chi phí để tham gia một phòng tập thể dục là bao nhiêu?
How much does it cost to repair my car?  _Sửa chữa xe của tôi tốn bao nhiêu tiền?
How much would it cost to talk long distance?  _Chi phí để nói chuyện đường dài là bao nhiêu?

17. How come + (subject + verb)

Khi sử dụng ‘how come’ bạn đang hỏi tại sao về một điều cụ thể đã hoặc phải diễn ra.
Ex: How come parents worry so much?   _Tại sao cha mẹ lo lắng rất nhiều?
How come people carpool to work?  _Làm thế nào để những người  họ đi chung xe để làm việc?
How come you are so upset?    _Tại sao bạn  khó chịu?
How come he will not call you? _Sao anh ta  không gọi cho bạn?
How come you stayed out so late?  _Tại sao bạn ở lại quá muộn?
How come you cannot make a decision?  _Sao bạn không thể đưa ra quyết định?

18. What are the chances of + (verb-ing)

Khi sử dụng cấu trúc trên bạn đang thắc mắc về khả năng hay trường hợp xảy ra một tình huống bất kỳ
Ex: What are the chances of getting tickets?  _Liệu có lấy được vé hay không?
What are the chances of that happening?   _Những cơ hội nào đang diễn ra?
What are the chances of it raining today? _Liệu hôm nay trời có mưa không?
What are the chances of winning the lottery?  _Có cơ hội trúng xổ số nào không?

19. There is something wrong with + (noun)

Dùng để  thông báo cho ai đó rằng có điều gì đó không đúng hoặc không bình thường.
Ex: There is something wrong with my laptop.  _Có điều gì đó sai trái với máy tính xách tay của tôi.
There is something wrong with my car.    _Có gì đó không ổn với chiếc xe của tôi.
There is something wrong with my cell phone._Có gì đó không ổn với điện thoại di động của tôi.
There is something wrong with my head.  _Có cái gì đó sai trái với cái đầu của tôi.
There is something wrong with your answering machine.  _Có gì đó không ổn với máy trả lời của bạn.
There is something wrong with your way of thinking.  _Có điều gì đó sai trái với cách suy nghĩ của bạn.

20. Let’s not + (verb)

Dùng để yêu cầu một điều gì đó không xảy ra tại thời điểm này hoặc những gì đang xảy ra cần phải được bao hàm hoặc giảm bớt.
Ex: Let’s not discuss this now.   _Chúng ta không thảo luận về điều này ngay bây giờ.
Let’s not stay here too long.    _Đừng ở đây quá lâu.
Let’s not stop anywhere on the way.  _Đừng dừng lại bất cứ nơi nào trên đường đi.
Let’s not remain mad at each other.  _Chúng ta không còn giận nhau nữa.
Let’s not meddle in other people’s business.   _Đừng can thiệp vào công việc của người khác.
Let us not get too excited.   _Hãy để chúng tôi không quá phấn khích.

 

21. Let’s say that + (subject + verb)

Dùng để đề nghị với một ai đó rằng cả hai người nên đồng ý về những gì bạn sẽ nói.
Ex: Let’s say that you love to fish.   _Hãy nói rằng bạn thích cá.
Let’s say we found it.   _Hãy nói rằng chúng tôi tìm thấy nó.
Let’s say that we enjoy being with them.  _Hãy nói rằng chúng tôi thích được ở bên họ.
Let’s say that we had a good time.      _Hãy nói rằng chúng tôi đã có một thời gian tốt.
Let’s say that it’s hard to decide.     _Hãy nói rằng thật khó để quyết định.

22. There’s no need to + (verb)

Diễn tả hành động không cần thiết phải xảy ra
Ex: There’s no need to worry.  _Không cần phải lo lắng.
There’s no need to be upset.   _Không cần phải buồn.
There’s no need to act so strange.   _Không cần phải hành động kỳ lạ như vậy.
There’s no need to act so shy.   _Không cần phải hành động quá nhút nhát.
There’s no need to rush off.      _Không cần phải vội vã.
There’s no need to talk now.   _Không cần phải nói chuyện bây giờ.

23. It takes + (time) + to + (verb)

Dùng để diễn tả  phải mất bao lâu để làm một việc cụ thể.
Ex: It takes one hour to get there.   _Phải mất một giờ để đến đó.
It takes forty-five minutes for me to get ready.  _Phải mất bốn mươi lăm phút để tôi sẵn sàng.
It takes four quarters to complete a football game.  _Phải mất bốn phần tư để hoàn thành một trò chơi bóng đá.
It takes 7 seconds for my car to go 60 miles per hour.  _Phải mất 7 giây cho xe của tôi để đi 60 dặm một giờ.
It takes all day for us to finish golfing.  _Phải mất cả ngày để chúng tôi kết thúc chơi gôn.
It takes years to learn to play guitar.     _Phải mất nhiều năm để học chơi guitar.

24. Please make sure that + (subject + verb)

Dùng để yêu cầu ai đó đảm bảo rằng một điều cụ thể xảy ra hoặc diễn ra.
Ex: Please make sure that she wakes up on time.  _Hãy chắc chắn rằng cô ấy tỉnh dậy đúng giờ.
Please make sure that she gets to school.   _Hãy chắc chắn rằng cô ấy đến trường.
Please make sure that dinner is ready when we get home.   _Hãy chắc chắn rằng bữa ăn tối đã sẵn sàng khi chúng tôi về nhà.
Please make sure that your assignment is done.  _Hãy đảm bảo rằng bài tập của bạn đã hoàn thành.
Please make sure that the water is not too hot.   _Hãy chắc chắn rằng nước không quá nóng.
Please make sure you cook the meat long enough.   _Hãy chắc chắn rằng bạn nấu thịt đủ lâu.

25. Here’s to + (noun)

Cấu trúc này dùng để giới thiệu hoặc tán thưởng một nơi nào đó, một người hay sự việc nào đó.
Ex:  Here’s to the winner!   _Đây là người chiến thắng!
Here’s to your marriage!   _Chúc mừng lễ cưới của bạn
Here’s to the New Year!    _Chúc mừng năm mới
Here’s to great friends!    _Đó là những người bạn tuyệt vời
Here’s to starting a new job!  _Đây là cơ hội để bắt đầu một công việc mới!
Here is to the luckiest guy in the world!   _Đây là chàng trai may mắn nhất thế giới!

26. It’s no use + (verb-ing)

Khi sử dụng ‘it’s no use’ là  đang nói rằng những gì bạn hoặc người khác đang làm không được khuyến cáo hoặc không được cho phép
Ex: It’s no use crying.   _Thật vô ích khi khóc.
It’s no use separating them.  _Thật vô ích khi tác chúng ra
It’s no use talking to her.       _Nói chuyện với cô ấy thật vô ích
It’s no use whining about it.  _Thật vô ích khi than thở về nps
It’s no use apologizing.    _Thật vô ích khi nói lời xin lỗi
It’s no use attempting to please him.  _Nổ lực để làm hài lòng ông ấy thật vô ích

27. There’s no way + (subject + verb)

Dùng cụm ‘there’s no way’ để chuyển tiếp một ý nghĩ nghi ngờ về một sự kiện đang diễn ra hiện tại hoặc trong tương lai.
Ex:There’s no way you finish on time.  _Không có cách nào bạn hoàn thành đúng giờ.
There’s no way we complete on time.   _Không đời nào chúng ta hoàn thành đúng giờ.
There’s no way your mother approves. _Không thể nào mẹ của bạn chấp thuận.
There’s no way no one claims it.   _Không đời nào không ai tuyên bố nó.
There’s no way they expect it.   _Không thể nào họ mong đợi nó.
There’s no way he can fix it.   _Không đời nào anh ta có thể sửa nó

28. It’s very kind of you to + (verb)

Cấu trúc này dùng để cảm ơn
Ex: It’s very kind of you to offer me the job.  _Cảm ơn bạn đã cung cấp cho tôi công việc
It’s very kind of you to listen to me.  _Rất vui vì bạn đã lắng nghe tôi nói
It’s very kind of you to join me.   _Rất vui khi bạn tham dự cùng tôi.
It’s very kind of you to invite us.  _Cảm ơn bạn đã mời chúng tôi
It’s very kind of you to inform us what happened.  _Bạn thật tử tế khi thông báo cho chúng tôi những gì xảy ra
It is kind of you to help us.   _Bạn thật tử tế khi đã giúp đỡ chúng tôi

29. There’s nothing + (subject) + can + (verb)

Khi sử dụng từ ‘nothing’ bạn đang gợi ý rằng một cái gì đó không thể xảy ra hoặc được thực hiện.
Ex: There’s nothing you can harm.   _Không có gì bạn có thể làm hư hại
There’s nothing the police can identify.  _Không có gì mà cảnh sát có thể xác định
There’s nothing we can agree on.    _Không có gì khiến chúng tôi có thể đồng ý
There’s nothing we can join.     _Không có gì để chúng tôi có thể tham gia.
There’s nothing she can cook.  _Cô ấy không thể nấu nướng được gì cả.
There’s nothing my dog can learn.   _Con chó của tôi không thể học được gì

30. Rumor has it that + (subject + verb)

Ta sử dụng cấu trúc này nói về những điều bạn nghe được hay đọc được (lời đồn) có thể xảy ra trong hiện tại hoặc trong tương lai. (Lời đồn thì ko có thực)
Ex: Rumor has it that that player will get traded.  _Nghe đồn rằng các chi nhánh sẽ được đi vào hoạt động
Rumor has it that she cheated on him.   _Nghe đồn rằng cô ta “cắm sừng” anh ta.
Rumor has it that they are going to get married.   _Nghe đồn rằng họ sắp kết hôn.
Rumor has it that you like to paint.   _Nghe đồn rằng bạn thích hội họa.
Rumor has it that show is going to end.    _Nghe đồn rằng buổi trình diễn sắp kết thúc
Rumor has it that he is going to get a raise.  _Nghe đồn rằng anh ta sắp được tăng lương.

NO COMMENTS