Dưới đây sẽ tổng hợp một số cấu trúc trong tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn có thể sử dụng trong giao tiếp mỗi ngày.
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, nếu bạn chỉ tập trung học thuộc lòng những câu có sẵn mà không hiểu rõ được cấu trúc trong tiếng anh thì chẳng thể nào bạn có thể nhớ lâu được. Ghi nhớ thật kĩ các cấu trúc trong tiếng anh, đặt thật nhiều ví dụ, luyện nói thật nhiều sau đó áp nó vào đời sống hàng ngày, đó chính là cách học hay nhất.
Hôm nay Eng4 sẽ giới thiệu một số cấu trúc trong tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn có thể sử dụng trong giao tiếp mỗi ngày.
1. Used to + V (infinitive) _Thường làm gì…
Đối với cấu trúc trong tiếng anh thì mẫu này mang ý nghĩa những hành động, thói quen thường được làm trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn làm nữa.
Ví dụ: I used to read comic when I was young. (Tôi thường đọc truyện tranh khi tôi còn nhỏ.)
Jannie used to travel a lot but now, since she graduated in 2010, she didn’t. (Jannie thường hay đi du lịch rất nhiều nhưng từ khi cô ấy tốt nghiệp năm 2010, cô ấy đã không còn đi nữa.)
2. Be used to + V (ing)/ Noun_ Đã quen với…
Mẫu cấu trúc này nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi. Do đó nó không còn lạ lẫm hay khó khăn gì với bạn nữa.
Ví dụ: I am used to getting up early and do exercise in the morning.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm và tập thể dục vào buổi sáng).
I am not used to the new mobile phone.
(Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy).
3. Get used to + V (ing)/ Noun_ Dần quen với…
Ý nghĩa của mẫu cấu trúc này là bạn đang trở nên quen với việc nào đó. Đây là một quá trình để bạn thích nghi và trở nên dễ dàng hơn đối với việc đó.
Ví dụ: After a while he didn’t mind the hot weather in the desert, he got used to it.
(Sau một thời gian không để ý đến thời tiết nóng bức ở sa mạc thì anh ta quen dần với nó.)
I get used to take care my young sister.
(Tôi đã quen dần với việc chăm sóc đứa em gái của mình.)
4. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something _ Quá….để ai đó làm gì…
Cấu trúc này có nghĩa hành trước đó hoặc của ai đó diễn ra với cường độ cao hơn bình thường dẫn đến kết quả của hành động phía sau.
Ví dụ: He read book too fast for me to hear. (Anh ấy đọc sách quá nhanh để tôi nghe kịp)
The cat is too fat for it to run. (Con mèo thì quá béo để nó có thể chạy)
5. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something _Đủ… cho ai đó làm gì…
Ví dụ: She is enough money to buy a car. (Cô ấy đủ tiền để mua một chiếc xe.)
Trang are intelligent enough for me to teach she English. (Trang đủ thông minh để tôi có thể dạy cô ấy môn Tiếng Anh.)
6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something _Mất bao nhiêu thời gian… để làm việc gì
Cấu trúc trong tiếng anh này giúp bạn có thể liệt kê được khoảng thời gian để sử dụng vào một việc nào đó.
Ví dụ: It takes me 10 minutes to get to supermarket. (Nó thì mất khoảng 10 phút để đi đến siêu thị)
It took her 10 minutes to do this exercise yesterday. (Cô ấy mất khoảng 10 phút để tập thể dục vào ngày hôm qua)
7. To prefer + Noun / V (ing) + to + Noun/ V (ing) _Thích cái gì/ làm việc gì hơn cái gì/ làm việc gì
Mẫu này dùng để biếu thị thái độ và sự yếu thích nhiều hơn đối với những sự vật, hiện tượng hay hành động, sở thích diễn ra trong cuộc sống hằng ngày và được sử dụng khá phổ biến ở cấu trúc trong tiếng anh.
Ví dụ: I prefer singing to reading books. (Tôi thích hát hơn là đọc những cuốn sách.)
She prefers watching TV to listening to music. (Cô ấy thích xem ti vi hơn là nghe nhạc.)
8. To remember + V (ing) _ Nhớ đã làm việc gì
Ví dụ: I remember doing homework already. (Tôi nhớ là đã làm bài tập về nhà rồi mà.)
I remember singing this song. (Tôi nhớ là đã hát bài hát này rồi.)
9. To plan to do something _ Có dự định / có kế hoạch làm việc gì
Ví dụ: We planed to go for a picnic with you. (Chúng tôi có dự định đi pinic với bạn.)
She planed to go to Japan (Cô ấy dự định sẽ đi Nhật Bản.)
10. S + find+ it+ adj to do something _ Thấy … để làm việc gì…
Cấu trúc trong tiếng anh được diễn đạt khá phong phú. Đối với mẫu này có thể hiểu theo nghĩa nhận thấy, cảm thấy như thế nào đó đối với sự việc, hành động diễn ra.
Ví dụ: I find it very difficult to developing my listening English skill. (Tôi thấy rất khó để cải thiện kĩ năng nghe tiếng anh của tôi.)
They found it easy to give up smoking. (Họ thấy rất dễ để từ bỏ việc hút thuốc.)
11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive) _Thích làm việc gì…hơn làm việc gì…
Ví dụ: She would rather sleep than watch TV. (Cố ấy thích ngủ hơn là xem TV..)
I’d rather learn English than learn Japanese. (Tôi thích học tiếng Anh hơn học tiếng Nhật.)
12. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing _Ngạc nhiên về cái gì/ việc gì….
Mẫu cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên về những sự việc, hành động diễn ra. Bạn có thể sử dụng nó như cách để thể hiện sự bất ngờ, hoặc cũng có thể là sự hứng thú trong quá trình giao tiếp và sử dụng cấu trúc tiếng anh của mình.
Ví dụ: I was amazed at his big beautiful house. (Tôi đã ngạc nhiên về căn nhà to đẹp của anh ấy.)
She is surprised at his tall figure. (Cô ấy ngạc nhiên về dáng người cao của anh ấy.)
Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang học Tiếng Anh. ^^ Việc áp dụng những cấu trúc trong tiếng anh đơn giản này giúp bạn có thể diễn đạt trôi chạy ý muốn và những điều cần nói trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mỗi ngày, cố gắng dành ra vài phút để nghiệm và lặp đi lặp lại các ví dụ của những cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi nhớ và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng anh.