1. I’d like to check out _Tôi muốn trả phòng
2. I’d like to pay my bill, please _Tôi muốn thanh toán hóa đơn
3. I think there’s a mistake in this bill _Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
4. How would you like to pay? _Anh/chị muốn thanh toán thế nào?
5. I’ll pay … _Tôi sẽ thanh toán bằng …
Ex: by credit card _thẻ tín dụng
in cash _tiền mặt
6. Have you used the minibar? _Anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?
7. We haven’t used the minibar _Chúng tôi không dùng tủ rượu
8. Could we have some help bringing our luggage down? _Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được không?
9. Do you have anywhere we could leave our luggage? _Khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không?
10. Could I have a receipt, please? _Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
11. Could you please call me a taxi? _Anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
12. I hope you had an enjoyable stay _Anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
13. I’ve really enjoyed my stay _Tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây
14. We’ve really enjoyed our stay _Chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây