Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng để sắp xếp cuộc gặp mặt
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng để sắp xếp cuộc hẹn gặp mặt”. Dưới đây là một số câu tiếng Anh rất hữu ích nếu bạn muốn mời ai đó đi chơi hoặc sắp xếp địa điểm và thời gian gặp nhau.
1. Mời ai đó đi chơi
-Are you up to anything this evening? _Cậu có bận gì tối nay không?
-Have you got any plans for …? _Cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
Ex: this evening _tối nay
tomorrow _ngày mai
the weekend _cuối tuần này
-Are you free …? _Cậu có rảnh … không?
Ex: this evening _tối nay
tomorrow afternoon _chiều mai
tomorrow evening _tối mai
-What would you like to do this evening? _Tối nay cậu muốn làm gì?
-Do you want to go somewhere at the weekend? _Cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
-Would you like to join me for something to eat? _Cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
-Do you fancy going out tonight? _Cậu có muốn đi chơi tối nay không?
-Sure _Chắc chắn rồi
-I’d love to _Mình rất thích
-Sounds good _Nghe được đấy
-That sounds like fun _Nghe hay đấy
-Sorry, I can’t make it _Tiếc quá, mình không đi được rồi
-I’m afraid I already have plans _Mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
-I’m too tired _Mình mệt lắm
-I’m staying in tonight _Tối nay mình ở nhà
-I’ve got too much work to do _Mình còn phải làm nhiều việc lắm
-I need to study _Mình phải học bài
-I’m very busy at the moment _Hiện giờ mình bận lắm
2. Sắp xếp thời gian và địa điểm
-What time shall we meet? _Mấy giờ thì mình gặp nhau?
-Let’s meet at … _Mình hẹn nhau lúc … nhé
Ex: eight o’clock _8 giờ
-Where would you like to meet? _Cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
I’ll see you … at ten o’clock _Mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
Ex: in the pub _ở quán rượu
at the cinema _ở rạp chiếu phim
-I’ll meet you there _Mình sẽ gặp cậu ở đấy
-See you there! _Hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
-Let me know if you can make it. _Báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
-I’ll call you later _Mình sẽ gọi cho cậu sau
-What’s your address? _Địa chỉ nhà cậu là gì?
3. Khi gặp nhau
-I’m running a little late _Mình đến muộn một chút
-I’ll be there in … minutes _Mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
-Have you been here long? _Cậu đến lâu chưa?
-Have you been waiting long? _Cậu đợi lâu chưa?