Home Học tiếng anh Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi lái xe

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi lái xe

0
818

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi lái xe (ô tô)

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi lái xe”. Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.

1. Can I park here?                              _Mình có thể đỗ xe ở đây không?
2. Where’s the nearest petrol station? _Trạm xăng gần nhất ở đâu?
3. How far is it to the next services?   _Từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
4. Are we nearly there?                       _Chúng ta gần đến nơi chưa?
5. Please slow down!                           _Làm ơn đi chậm lại!
6. We’ve had an accident                    _Chúng ta vừa bị tai nạn
7. Sorry, it was my fault                       _Xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
8. It wasn’t my fault                             _Đây không phải lỗi của mình
9. You’ve left your lights on                 _Cậu vẫn để đèn kìa
10. Have you passed your driving test?   Cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?

 

*Ở trạm xăng

1. How much would you like?  _Anh/chị cần bao nhiêu xăng?
Ex:  Full, please                      _Làm ơn đổ đầy
-£25 worth, please                  _Làm ơn đổ 25 bảng
2. It takes …                           _Xe tôi dùng …
Ex: petrol       _xăng
diesel            _dầu diesel
3. It’s an electric car                _Đây là ô tô điện
4. I’d like some oil                   _Tôi muốn mua một ít dầu
5. Can I check my tyre pressures here?    _Ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?

*Trục trặc máy móc

1. My car’s broken down         _Ô tô của tôi bị hỏng
2. My car won’t start                _Ô tô của tôi không khởi động được
3. We’ve run out of petrol        _Xe chúng tôi bị hết xăng
4. The battery’s flat                 _Xe hết ắc quy rồi
5. Have you got any jump leads?    Bạn có dây sạc điện không?
6. I’ve got a flat tyre                _Xe tôi bị xịt lốp
7. I’ve got a puncture              _Xe tôi bị thủng lốp
8. The … isn’t working            _ không hoạt động
Ex: speedometer        _đồng hồ công tơ mét
petrol gauge               _kim đo xăng
fuel gauge                  _kim đo nhiên liệu
9. The … aren’t working       _ không hoạt động
Ex: brake lights          _đèn phanh
indicators                   _đèn xi nhan
10. There’s something wrong with …    _Có trục trặc gì đó với …
Ex: the engine           _động cơ
the steering               _bánh lái
the brakes                 _phanh
11. The car’s losing oil          _Xe đang bị chảy dầu

*Làm việc với cảnh sát giao thông

1. Could I see your driving licence?                  _Cho tôi xem bằng lái!
2. Do you know what speed you were doing?  _ Anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
3. Are you insured on this vehicle?                    _Anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
4. Could I see your insurance documents?       _Cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
5. Have you had anything to drink?                    _Anh/chị có uống gì lúc trước không?
6. How much have you had to drink?                  _Anh/chị đã uống bao nhiêu?
7. Could you blow into this tube, please?           _Mời anh/chị thổi vào ống này!

 

*Các dòng chữ bạn có thể thấy

1. Stop           _Dừng lại
2. Give way    _Nhường đường
3. No entry     _Cấm vào
4. One way    _Một chiều
5. Parking      _Nơi đỗ xe
6. No parking     _Cấm đỗ xe
7. No stopping    _Cấm dừng
8. Vehicles will be clamped    _Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
9. Keep left         _Đi bên trái
10. Get in lane    _Đi đúng làn đường
11. Slow down    _Đi chậm lại
12. No overtaking   _Cấm vượt
13. School               _Trường học
14. Low bridge        _Cầu gầm thấp
15. Level crossing  _Chỗ đường ray giao với đường cái

16. Bus lane             _Làn đường xe buýt
17. No through road  _Đường cụt
18. Caution             _Thận trọng
19. Fog                    _Sương mù
20. Diversion          _Đổi hướng
21. Road closed     _Chặn đường
22. Roadworks       _Sửa đường
23. Accident ahead    _Phía trước có tai nạn
24. Queue ahead       _Có hàng xe dài phía trước
25. Queues after next junction    _Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
26. On tow             _Đang kéo xe
27. Services          _Dịch vụ
28. Air                    _Không khí
29. Water                _Nước
30. Don’t drink and drive    _Không uống bia rượu khi lái xe

NO COMMENTS