Home Học tiếng anh Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi mua sắm quần áo

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi mua sắm quần áo

0
871

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Eng4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi mua sắm quần áo

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi mua sắm quần áo”. Dưới đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép.

I. Tìm cỡ vừa với mình

1. Could I try this on? 

_Tôi có thể thử chiếc này được không?
2. Could I try these on?

_Tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)
3. Could I try these shoes on?

_Tôi có thể thử đôi giày này được không?
4. Do you want to try it on?      .

_Anh/chị có muốn thử không?
5. Do you want to try them on?

_Anh/chị có muốn thử không?
6. What size are you?

_Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
7. What size do you take?

_Anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
8. I take a size …

_Tôi lấy cỡ …
9. Do you have this in a size …?

_Anh/chị có hàng này cỡ … không?
10. Do you have these in a size …?

_ Anh/chị có những đồ này cỡ … không?
11. Do you have a fitting room?

_Ở đây có phòng thử đồ không?
12. Where’s the fitting room? 

_Phòng thử đồ ở đâu?
13. Have you got this in a smaller size?

_ Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
14. Have you got this in a larger size?

_Anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?
15. Could you measure my …?

_Anh/chị có thể đo … của tôi được không?
Ex: waist     _vòng eo
neck           _vòng cổ
chest          _vòng ngực

16. Is that a good fit?      _Nó có vừa không?
17. It’s much too small    _Nó quá chật
18. It’s a little too small   _Nó hơi chật
19. It’s a little too big       _Nó hơi rộng
20. It’s much too big       _Nó quá chật
21. It’s just right              _Nó vừa khít
22. They’re just right      _Chúng vừa khít
23. It doesn’t fit              _Nó không vừa
24. They don’t fit            _Chúng không vừa

II. Lựa chọn

1. How do they feel?                _Anh/chị mặc thấy thế nào?
2. Do they feel comfortable?    _Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
3. It suits you                            _Nó vừa với anh/chị đấy
4. They suit you                        _Chúng vừa với anh/chị đấy
5. Is this the only colour you’ve got?    _Đây là màu duy nhất có ở đây à?
6. What do you think of these?            _Anh/chị nghĩ sao về những cái này?
7. I like them                                        _Tôi thích chúng
8. I don’t like them                               _Tôi không thích chúng
9. I don’t like the colour                       _Tôi không thích màu của nó
10. What are these made of?             _Chúng làm từ chất liệu gì?
11. Are these washable?                    _Những chiếc này có thể giặt được không?
12. No, they have to be dry-cleaned    _Không, phải giặt khô
13. I’ll take it          _Tôi sẽ lấy chiếc đó
14. I’ll take them    _Tôi sẽ lấy những chiếc đó
15. I’ll take this      _Tôi sẽ lấy chiếc này
16. I’ll take these   _Tôi sẽ lấy những chiếc này

III. Các dòng chữ bạn có thể gặp

1. Menswear          _ Đồ nam
2. Womenswear hoặc Ladieswear   _ Đồ nữ
3. Childrenswear    _Đồ trẻ em
4. Babywear           _Đồ trẻ nhỏ
5. Fitting room        _Phòng thử đồ
6. Size                    _Cỡ
-S — Small                _S – Cỡ nhỏ
-M — Medium            _M – Cỡ vừa
-L — Large                _ L – Cỡ to
-XL — Extra-large     _XL – Cỡ đại

 

NO COMMENTS