Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi nói về sở thích
1. Nói về Nghề nghiệp
-What do you do? _Bạn làm nghề gì?
-What do you do for a living? _Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
-What sort of work do you do? _Bạn làm loại công việc gì?
-What line of work are you in? _Bạn làm trong nghành gì?
-I’m a … _Mình là …
Ex: teacher _giáo viên
student _học sinh
doctor _bác sĩ
-I work as a … _Mình làm nghề …
Ex: journalist _nhà báo
programmer _lập trình máy tính
-I work in … _Mình làm trong ngành …
Ex: television _truyền hình
publishing _xuất bản
PR (public relations) _PR (quan hệ quần chúng)
sales _kinh doanh
IT _công nghệ thông tin
-I work with … _Mình làm việc với …
Ex: computers _máy tính
children with disabilities _trẻ em khuyết tật
-I stay at home and look after the children _Mình ở nhà trông con
-I’m a housewife _Mình là nội trợ
2. Nói về Tình trạng công việc
-I’ve got a part-time job _Mình làm việc bán thời gian
-I’ve got a full-time job _Mình làm việc toàn thời gian
-I’m … _Mình đang …
Ex: unemployed _thất nghiệp
out of work _không có việc
looking for work _đi tìm việc
looking for a job _đi tìm việc
-I’m not working at the moment _Hiện mình không làm việc
-I’ve been made redundant _Mình vừa bị sa thải
-I was made redundant two months ago _Mình bị sa thải hai tháng trước
-I do some voluntary work _Mình đang làm tình nguyện viên
3. Bạn đang làm ở công ty nào?
-Who do you work for? _Bạn làm việc cho công ty nào?
-I work for … _Mình làm việc cho …
Ex: a publishers _một nhà xuất bản
an investment bank _một ngân hàng đầu tư
the council _hội đồng thành phố
-I’m self-employed _Mình tự làm chủ
-I work for myself _Mình tự làm chủ
-I have my own business Mình có công ty riêng
-I’m a partner in … _Mình là đồng sở hữu của …
Ex: a law firm _một công ty luật
an accountancy practice _một văn phòng kế toán
an estate agents _một văn phòng bất động sản
-I’ve just started at … _Mình vừa mới làm về làm việc cho …
Ex: IBM _công ty IBM
4. Nói về Nơi làm việc
-Where do you work? _Bạn làm việc ở đâu?
I work in … _Mình làm việc ở …
Ex: an office _văn phòng
a shop _cửa hàng
a restaurant _nhà hàng
a bank _ngân hàng
a factory _nhà máy
a call centre _trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home _Mình làm việc tại nhà
5. Đào tạo và kinh nghiệm làm việc
-I’m training to be … _Mình được đào tạo để trở thành …
Ex: an engineer _kỹ sư
a nurse _y tá
I’m a trainee … _Mình là … tập sự
Ex: accountant _kế toán
supermarket manager _quản lý siêu thị
-I’m on a course at the moment _Hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
-I’m on work experience _Mình đang đi thực tập
-I’m doing an internship _Mình đang đi thực tập