Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng để nói về phương tiện đi lại
1. Where’s the ticket office?
_Phòng bán vé ở đâu?
2. Where do I get the … to Southampton from?
_Mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?
Ex: bus _xe buýt
train _tàu hỏa
ferry _phà
3. What time’s the next … to Portsmouth?
Chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?
Ex: bus _xe buýt
train _tàu hỏa
ferry _phà
4. This … has been cancelled
_Chuyến … này đã bị hủy rồi
bus _xe buýt
train _tàu hỏa
flight _bay
ferry _phà
5. This … has been delayed
_Chuyến … này đã bị hoãn rồi
Ex: bus _xe buýt
train _tàu hỏa
flight _ máy bay
ferry _phà
6. Have you ever been to …? _Cậu đã bao giờ đến … chưa?
Ex: Italy _nước Ý
-Yes, I went there on holiday _Rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ
-No, I’ve never been there _Chưa, mình chưa bao giờ đến đó
-I’ve never been, but I’d love to go someday _Chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó
7. How long does the journey take? _Chuyến đi này mất bao lâu?
8. What time do we arrive? _Mấy giờ chúng ta đến nơi?
9. Do you get travel sick? _Cậu có bị say tàu xe không?
10. Have a good journey! _Chúc thượng lộ bình an!
11. Enjoy your trip! _Chúc đi vui vẻ!
*TẠI HÃNG DU LỊCH
1. I’d like to travel to … _Tôi muốn đi du lịch đến…
Ex: Spain _nước Tây Ban Nha
2. I’d like to book a trip to … _Tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến …
Ex: Berlin thành phố Berlin
3. How much are the flights? _Vé bay giá bao nhiêu?
4. Do you have any brochures on …? _ Anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?
Ex: Switzerland _Thụy Sỹ
5. Do I need a visa for …? _Tôi có cần làm visa đến … không?
Ex: Turkey _nước Thổ Nhĩ Kỳ