Home Học tiếng anh Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về phương tiện...

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về phương tiện đi lại

0
1270

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng để nói về phương tiện đi lại

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng để nói về phương tiện đi lại”. Dưới đây là một số câu chung chung sử dụng khi nói về các loại phương tiện đi lại.

1. Where’s the ticket office?

_Phòng bán vé ở đâu?
2. Where do I get the … to Southampton from?

_Mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?
Ex: bus       _xe buýt
train           _tàu hỏa
ferry           _phà
3. What time’s the next … to Portsmouth?

Chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?
Ex: bus      _xe buýt
train          _tàu hỏa
ferry          _phà
4. This … has been cancelled 

_Chuyến … này đã bị hủy rồi
bus           _xe buýt
train         _tàu hỏa
flight        _bay
ferry        _phà

5. This … has been delayed

_Chuyến … này đã bị hoãn rồi
Ex: bus         _xe buýt
train              _tàu hỏa
flight             _ máy bay
ferry             _phà

 

6. Have you ever been to …?       _Cậu đã bao giờ đến … chưa?
Ex: Italy       _nước Ý
-Yes, I went there on holiday          _Rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ
-No, I’ve never been there              _Chưa, mình chưa bao giờ đến đó
-I’ve never been, but I’d love to go someday    _Chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó
7. How long does the journey take?    _Chuyến đi này mất bao lâu?
8. What time do we arrive?                  _Mấy giờ chúng ta đến nơi?
9. Do you get travel sick?                    _Cậu có bị say tàu xe không?
10. Have a good journey!                    _Chúc thượng lộ bình an!
11. Enjoy your trip!                              _Chúc đi vui vẻ!

*TẠI HÃNG DU LỊCH

1. I’d like to travel to …             _Tôi muốn đi du lịch đến…
Ex: Spain     _nước Tây Ban Nha
2. I’d like to book a trip to …    _Tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến …
Ex: Berlin    thành phố Berlin
3. How much are the flights?               _Vé bay giá bao nhiêu?
4. Do you have any brochures on …? _ Anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?
Ex: Switzerland      _Thụy Sỹ
5. Do I need a visa for …?         _Tôi có cần làm visa đến … không?
Ex: Turkey             _nước Thổ Nhĩ Kỳ

NO COMMENTS