Nối tiếp chuỗi bài hệ thống từ vựng, hôm nay ENG4 tiếp tục tổng hợp những từ mới, cấu trúc câu của Unit 6 Endangered Species. Đây cũng là một chủ điểm vô cùng thú vị và thu hút nhiều sự quan tâm. Liabia mong rằng những kiến thức dưới đây sẽ giúp bạn học tập một cách hiệu quả nhất.
#1/ Từ vựng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
biodiversity | n | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
conservation | n | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
conservation status | n | /ˌkɒnsəˈveɪʃn ˈsteɪtəs/ | trạng thái bảo tồn |
endangered species | n | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
evolution | n | /ˌiːvəˈluːʃn// | sự tiến hóa |
extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
poach | v | /pəʊtʃ/ | săn trộm |
rhinoceros | n | /raɪˈnɒsərəs/ | hà mã |
sea turtle | n | /siː ˈtɜːtl/ | con rùa biển |
survive | v | /səˈvaɪv/ | sống sót |
survival | n | /səˈvaɪvl/ | sự sống sót |
trade | n | /treɪd/ | mua bán |
vulnerable | adj | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
#2/ Các cụm từ, cấu trúc hỗ trợ
In danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng
The + adj/adv so sánh hơn + S + V, the + adj/adv so sánh hơn + S + V: càng…càng…
Ví dụ: the better your education is, the greater your opportunities are: học vấn của bạn càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tốt.
At the expense of st: gây bất lợi cho cái gì, phải trả giá bằng cái gì
Put oneself in someone else’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác
Attribute st to st else: quy cái gì cho cái gì
Cause damage to st: gây tổn thất cho cái gì
Interfere with st: can thiệp vào cái gì
At peace: yên bình