100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 7)

0
1037

Tuyển chọn những đoạn hội thoại Tiếng Anh theo tình huống và thông dụng nhất!

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 7)” nhé! 

Lesson 61: Doctor’s visit (Gặp bác sĩ)

 

 

A: Hello Mrs. Wilson.
Chào bà Wilson.

B: Hi Doctor.
Chào bác sĩ.

A: How are you feeling?
Bạn cảm thấy như thế nào?

B: I don’t feel good.
Tôi thấy không được khỏe.

A: What’s bothering you?
Điều gì đang làm bạn buồn phiền?

B: I have a stomachache and a headache.
Tôi bị đau bụng và đau đầu.

A: Where does it hurt?
Nó bị đau ở đâu?

B: Here.
Đây.

A: Do you have a fever?
Bạn có bị sốt không?

B: No, I don’t think so.
Không, tôi không nghĩ như vậy.

A: OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Your throat’s red. Does it hurt?
Được rồi. Hãy để tôi nhìn vào cổ họng của bạn. Mở miệng ra. Cổ họng của bạn màu đỏ. Có đau không?

B: Yes. It’s sore.
Vâng. Nó đau.

A: When did it start to feel this way?
Nó bắt đầu đau khi nào?

B: Last week.
Tuần trước.

A: I think you have a virus. It might be the flu. I’m going to give you a prescriptionfor some medicine.
Tôi nghĩ rằng bạn bị nhiễm virus. Nó có thể là cúm. Tôi sẽ kê cho bạn một toa thuốc.

B: Thank you.
Cảm ơn bạn.

A: Try to get some rest, and be sure to drink lots of water and orange juice. 
Hãy cố gắng nghỉ ngơi, và nhớ uống nhiều nước và nước cam.

 

Lesson 62: Making a hotel reservation (Đặt phòng khách sạn)

 



A: Hello, Marriott Hotel, how may I help you?
Xin chào, đây là khách sạn Marriott Hotel, tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Hi. I’d like to make a reservation.
Chào. Tôi muốn đặt phòng.

A: Just a moment. OK, for what date?
Đợi một lát nhé! Được rồi, bạn đặt ngày nào?

B: July 25th.
Ngày 25 tháng 7

A: How many nights will you be staying?
Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?

B: 2 nights. What’s the room rate?
2 đêm. Giá phòng như thế nào?

A: 75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you?
75 đô một đêm cộng thuế. Bạn có muốn tôi đặt một phòng cho bạn?

B: Yes please.
Vâng, bạn đặt giúp tôi

A: Your name?
Tên bạn là gì

B: Nancy Anderson.
Nancy Anderson.

A: Miss Anderson, how will you be paying?
Cô Anderson, cô sẽ trả như thế nào?

B: Visa.
Thẻ Visa

A: Card number please.
Cung cấp cho tôi số tài khoản ạ.

B: 4198 2289 3388 228.
4198 2289 3388 228.

A: Expiration date?
Ngày hết hạn là bao nhiêu?

B: Jan 9, 2012
Ngày 9 tháng 1 năm 2012

A: OK, You’re all set. We’ll see you on the 25th. 
Được rồi, phòng của bạn đã đặt xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25.

 

 

Lesson 63: I changed my mind (Tôi thay đổi suy nghĩ)

 

A: Kevin, what would you like to do?
Kevin, anh muốn làm gì?

B: I don’t know. Maybe watch TV.
Tôi không biết. Có lẽ là xem tivi.

A: That’s a good idea. We’re going shopping later so I think you should rest for awhile.
Đó là một ý kiến hay. Chúng ta sẽ đi mua sắm sau đó , tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi một lát.

B: I don’t think I want to go anymore.
Tôi không  muốn đi nữa.

A: What do you mean? I thought you said we were going shopping.
Ý bạn là gì? Tôi nghĩ bạn nói chúng ta sẽ đi mua sắm.

B: I know, but I changed my mind. I’m too tired.
Tôi biết, nhưng tôi đã thay đổi ý định. Tôi quá mệt.

A: Well, I still have a lot of stuff to buy. When do you think we’ll go?
Chà, tôi vẫn còn rất nhiều thứ để mua. Khi nào bạn nghĩ chúng ta sẽ đi?

B: Maybe tonight.
Có lẽ tối nay.

A: OK, would you mind if I use your phone?
OK, bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn?

B: Sorry I don’t have signal.
Xin lỗi tôi không có tín hiệu.

A: Are you kidding? I usually have really good reception here.
Bạn đang giỡn đấy à? Tôi thường thấy tín hiệu tiếp nhận tốt ở đây.

B: My phone is very old and it doesn’t work very well.
Điện thoại của tôi rất cũ và nó không hoạt động tốt.

A: What if I take it outside?
Nếu tôi mang nó ra bên ngoài thì sao?

B: Yes, that’s fine. It works well outside. 
Vâng, ổn hơn. Điện thoại tôi hoạt động tốt bên ngoài.

 

 

Lesson 64: Do you want want to play game? (Bạn có muốn chơi trò chơi không?)

 

 

A: Andrew, would you like to play a game?
Andrew, bạn có muốn chơi một trò chơi không?

B: OK, what kind of game?
OK, loại trò chơi nào?

A: Let’s play cards. Do you know how to play Blackjack?
Hãy chơi bài. Bạn có biết chơi Blackjack không?

B: Yes, that’s an easy game. I don’t want to play that right now.
Vâng, đó là một trò chơi dễ dàng. Tôi không muốn chơi ngay bây giờ.

A: OK, Do you remember how to play poker?
OK, bạn có nhớ cách chơi bài xì phé không?

B: I think so, but you’re going to have to explain the rules to me again.
Tôi nghĩ vậy, nhưng bạn sẽ phải giải thích lại các quy tắc cho tôi.

A: OK. Look at this piece of paper. It has all the rules on it.
Được. Nhìn vào mảnh giấy này. Nó có tất cả các quy tắc về nó.

B: OK, yes. I remember now. I think the last time we played this game, you won and I lost.
Vâng, vâng. Tôi đã nhớ. Tôi nghĩ lần cuối cùng chúng ta chơi trò này, bạn thắng và tôi thua.

A: Yes, that was fun.
Vâng, điều đó vui thật

B: OK, let’s play, but this time I don’t want to bet money.
Được rồi, hãy chơi, nhưng lần này tôi không muốn đặt cược tiền.

A: OK, we won’t bet. We’ll just play for fun. 
OK, chúng ta không cá cược. Chúng ta chỉ chơi cho vui.

 

 

Lesson 65: Birthday present (Quà sinh nhật)

 

 

A: Angela, come in.
Angela, bạn vào đi

B: Happy Birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

A: Thanks. I can’t believe you remembered that.
Cảm ơn bạn. Tôi không tin rằng bạn có thể nhớ nó

B: Well, I have a calendar in my computer. It helps me remember things like that. What are you up to?
Tôi có lịch nhắc nhở trong máy tính của tôi. Nó giúp tôi nhớ những thứ như thế. Bạn định sẽ tổ chức gì đây?

A: I’m reading a book my cousin gave me for my birthday.
Tôi đang đọc một cuốn sách mà anh họ tôi tặng tôi cho ngày sinh nhật.

B: Let me see. Oh, I have this book at home. I want to give you a present too.
Cho tôi xem nào. Ồ, tôi cùng có quyển sách này ở nhà. Tôi muốn tặng bạn một món quà

A: Wow, it’s a guitar. I already have one, but I like this one better. Thank you.
Wow, đó là cây đàn ghi ta. Tôi đã có một cái, nhưng tôi thích cái này hơn, cảm ơn bạn

B: You’re welcome. Do you know how to play the guitar?
Không có gì? Bạn có biết chơi ghi ta không?

A: Yeah, I know how to play. My father taught me when I was young.
Vâng, tôi biết cách chơi. Cha tôi dạy tôi khi tôi còn nhỏ.

B: Will you play it now? I want to listen to some music.
Bạn sẽ nó bây giờ chứ? Tôi muốn nghe nhạc

A: OK. Do you know this one?
Được. Bạn biết cái này không?

B: Yeah, I’ve heard that one. I could sing that song when I was in middle school.
Tôi đã nghe thấy nó. Tôi có thể hát bài này khi học cấp hai

A: It’s an old one. It makes me feel old. When I was in college they use to play it on the radio all the time. 
Nó là một bài hát cũ, nó làm tôi cảm thấy mình già đi. Khi tôi học đại học, họ thường mở bài này trên radio mọi lúc

 

Lesson 66: Checking into a hotel (Kiểm tra phòng khách sạn)

 



A: Good evening.
Chào buổi tối

B: Hi. Do you have any vacancies tonight?
Chào. Bạn có phòng trống vào tối nay không?

A: Yes. The rate is 55 dollars.
Vâng. Giá là 55 đô la

B: Do the rooms have internet access?
Các phòng có truy cập internet thì như thế nào ạ?

A: We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for anadditional 5 dollars.
Chúng tôi có mạng không dây. Nếu bạn có một máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây với giá 5 đô la.

B: OK, I’d like a room please.
Được, đặt cho tôi một phòng

A: Would you like a smoking or a non-smoking room?
Bạn có muốn hút thuốc hay phòng không hút thuốc?

B: Non-smoking.
Không hút thuôc.

A: How will you be paying?
Bạn sẽ thanh toán như thế nào?

B: Visa. Here you are.
Thẻ visa. Của bạn đây.

A: How many people?
Bạn đi bao nhiêu người

B: Two.
Hai người

A: Would you like a king size bed or two double beds?
Bạn có muốn một giường cỡ king hoặc hai giường đôi?

B: King size please.
Cỡ lớn nhất

A: You’re in room 237. It’s on the second floor. Here’s your key. Sign here please.
Bạn có thể ở phòng 237. Nó trên tầng hai. Đây là chìa khóa của bạn. Vui lòng nhận tại đây.

B: What time is checkout?
Thời gian nào là thanh toán?

A: 11:30 AM 
11 giờ 30 sáng

 

Lesson 67: Sending a package (Gửi hàng)

 

 

A: Hello, how may I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: I’d like to send this package to California.
Tôi muốn gửi gói này đến California.

A: Would you like to send it overnight or by regular mail?
Bạn có muốn gửi nhanh hay gửi thường?

B: How much is it to send it overnight?
Phí gửi nhanh là bao nhiêu?

A: 20 dollars
20 đô-la

B: And by regular mail?
Còn gửi thường thì sao?

A: 12 dollars.
12 đô-la

B: I’d like it to get there tomorrow.
Tôi muốn nó đến đó vào ngày mai

A: Please fill out this form. When you’re finished, come back to this window.
Hãy điền vào đơn này. Khi bạn hoàn thành, hãy quay lại đây nhé

B: OK, I think I’m done, is this correct?
OK, tôi nghĩ rằng tôi đã xong, có đúng thế này không?

A: Yes, that’s right.
Vâng, đúng vậy

B: I’d also like to mail this letter.
Tôi cũng muốn gửi thư này.

A: Do you need to buy stamps?
Bạn có cần mua tem không?

B: Yes.
Có

A: A book of stamps costs 3 dollars. So that’ll be 23 dollars for everything.
Một cuốn sách tem có giá 3 đô la. Vì vậy, đó sẽ là 23 đô la cho tất cả mọi thứ.

B: Oh, I forgot my wallet in the car. I’ll be right back. 
Ồ, tôi quên ví trong xe. Tôi sẻ trở lại ngay.

 

Lesson 68: I have allergies (Tôi bị dị ứng)

 

 

A: Patrick, why didn’t you call me last night? I was worried about you.
Patrick, tại sao bạn không gọi cho tôi đêm qua. Tôi đã lo lắng cho bạn

B: Sorry, I was sick. I went to bed early.
Xin lỗi, tôi bị ốm. Tôi đã đi ngủ sớm

A: What’s wrong?
Có chuyện gì vậy?

 


B: I had a cough and my eyes were really dry.
Tôi bị ho và mắt rất khô

A: Are you better now?
Bây giờ bạn ổn hơn chưa?

B: Yes, I’m feeling a lot better. Much better than yesterday.
Vâng, tôi cảm thấy khỏe hơn rất nhiều. Khỏe hơn nhiều so với ngày hôm qua

A: Do you have allergies?
Bạn có bị dị ứng không?

B: Yes. Last time I went to the doctor, he did some tests and told me I have allergies. It gets worse in the spring.
Có. Lần trước đi khám bác sĩ, anh ta đã làm một số xét nghiệm và nói với tôi rằng tôi bị dị ứng. Nó sẽ trở nên tồi tệ hơn vào mùa xuân.

A: What time did you wake up this morning?
Sáng nay bạn thức dậy lúc mấy giờ?

B: Around 9:30 AM.
Khoảng 9 giờ 30 sáng

A: Are you going to work today?
Bạn sẽ làm việc hôm nay chứ?

B: No. I think I’ll just stay home and watch TV. I can work from home today.
Không. Tôi nghĩ tôi chỉ ở nhà và xem TV. Tôi có thể làm việc tại nhà ngày hôm nay.

A: Good. Get some rest and I’ll bring over some food later.
Tốt rồi. Nghỉ ngơi một chút đi tôi sẽ mang đồ ăn đến sau nhé

B: Thanks.
Cảm ơn bạn

 

 

Lesson 69: Josh works at a software company (Josh làm việc tại công ty phần mềm)

 

 

A: Hi Rachel!
Chào Rachel!

B: Hi Josh! It’s been a long time. Where are you working now?
Chào Josh! Đã một thời gian rồi. Giờ bạn đang làm việc ở đâu đấy?

A: I work at a software company downtown. I’m an engineer.
Tôi làm việc tại một công ty phần mềm ở trung tâm thành phố. Tôi là một kỹ sư.

B: That’s interesting. What kind of software do you write?
Thật thú vị. Bạn viết loại phần mềm nào?

A: It’s a database for small businesses.
Cơ sở dữ liệu cho các doanh nghiệp nhỏ.

B: Does your company have a website?
Công ty bạn có website chứ?

A: Yes.B: What’s the website address?
Cho tôi xin địa chỉ website được không?

A: https://www.sun.com
https://www.sun.com

B: How can I get the software?
Làm thế nào tôi có thể nhận được phần mềm?

A: You can download it from the website. It’s very popular and it’s free.
Bạn có thể tải nó từ trang web. Nó rất phổ biến và nó miễn phí.

B: OK, I’ll do that. I have to go now. It was really nice seeing you again.
Ok tôi sẽ làm điều đó. Tôi phải đi ngay bây giờ . Thật sự rất vui khi gặp lại bạn.

A: It was nice seeing you too. Email me next week and we’ll get together for coffee.
Tôi cũng vui khi gặp bạn. Gửi email cho tôi vào tuần tới và chúng ta sẽ cùng nhau đi uống cà phê.

B: My computer is broken so I can’t send email right now. Can I call you?
Máy tính của tôi bị hỏng nên tôi không thể gửi email ngay bây giờ. Tôi có thể gọi cho bạn không?

A: Sure, my number is 233-288-2328.
Chắc chắn, số của tôi là 233-288-2328.

 

Lesson 70: Listening to music (Nghe nhạc)

 

 

A: What are you listening to?
Bạn đang nghe gì vậy?

B: I’m listening to the radio.
Tôi đang nghe đài phát thanh

A: I know that. Who are they playing?
Tôi biết. Ai là người chơi nhạc?

B: Guess.
Bạn đoán xem.

A: I think that’s the Beatles, right?
Tôi nghĩ là Beatles, đúng không?

B: That’s right. How did you know that?
Đúng rồi. Làm sao bạn biết được điều đó

A: In my country everyone knows who they are. They’re famous.
Ở đất nước tôi, không ai mà không biết họ. Họ rất nổi tiếng

B: Really?
Có thật không?

A: Of course. My parents saw them at a concert a long time ago.
Tất nhiên. Bố mẹ tôi đã nhìn thấy họ tại một buổi hòa nhạc cách đây đã lâu

B: Did you know that they’re from England?
Bạn có biết họ đến từ Anh?

A: Yes, of course.
Tất nhiên là biết

B: What kind of music do you usually listen to?
Bạn thường nghe loại nhạc nào?

A: I listen to everything, but my favorite is Pop.
Tôi nghe mọi thứ, nhưng thích nhất vẫn là Pop

B: I see. Who’s your favorite singer?
Tôi hiểu rồi. Ai là ca sỹ ưa thích của bạn

A: Celine Dion.
Celine Dion

B: I like her too. She’s got a great voice.
Tôi cũng thích cô ấy. Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời

 

​Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook ‘The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn:

 

– Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ
– hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập
– các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. 

 

Link download Ebook ‘The Mastery Of English Skills’

tại đây

.

 

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 7)

 

The Mastery of English Skills (Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng). Nguồn: VOCA

 

 

Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm: VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA:

www.voca.vn

, tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^

 

 

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here