Từ vựng tiếng Anh về Quần áo

0
3345

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về quần áo được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoskirt

(n)

váy

Ví dụ:

She likes to wear long skirts

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áotank top

(n)

áo ba lỗ, áo không tay

Ví dụ:

I love to wear tank tops

in summer.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoleggings

(n)

quần ôm, quần bó

Ví dụ:

Leggings

are the fashion trend this year.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áooverall

(n)

quần yếm

Ví dụ:

I used to love to wear overall

so much.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoturtleneck

(n)

áo len cổ lọ

Ví dụ:

He gave my mother a black turtleneck

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áobow tie

(n)

Ví dụ:

He nearly always wears a bow tie

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áotie

(n)

cà vạt

Ví dụ:

He always wears a shirt and tie

to work.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áopolo shirt

(n)

áo phông cổ bẻ

Ví dụ:

The polo shirt

has been a wardrobe staple since its introduction in the 1930s.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áotunic

(n)

áo trùm hông

Ví dụ:

My mother looked thinner when she wore tunic

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áovest

(n)

áo gi-lê

Ví dụ:

Vest

is usually worn over a shirt.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoT-shirt

(n)

áo thun tay ngắn

Ví dụ:

She is wearing jeans and a T-shirt

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoshirt

(n)

áo sơ mi

Ví dụ:

I give him a new shirt

on his birthday.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áojeans

(n)

quần jean

Ví dụ:

I never wear jeans

for work.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áodress

(n)

áo đầm

Ví dụ:

I’d never seen her in a dress

before.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áocoat

(n)

áo choàng, áo khoác

Ví dụ:

How much is this coat

?

Từ vựng tiếng Anh về Quần áojacket

(n)

áo khoác

Ví dụ:

The keys are in my jacket

pocket.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áosweater

(n)

áo len dài tay

Ví dụ:

I wore a red sweater

on Christmas Day.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áojumpsuit

(n)

bộ áo liền quần

Ví dụ:

I wore a jumpsuit

to the party.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoshorts

(n)

quần đùi, quần sọt

Ví dụ:

He put on a pair of shorts

and a T-shirt.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áosuit

(n)

bộ com lê

Ví dụ:

All the businessmen wear suits

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoanorak

(n)

áo choàng có mũ trùm đầu

Ví dụ:

I have a waterproof anorak

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áohat

(n)

cái mũ (thường có vành)

Ví dụ:

Luffy has a straw hat

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áocap

(n)

mũ lưỡi trai

Ví dụ:

The home team wears white caps

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoglove

(n)

găng tay

Ví dụ:

She has a pair of expensive gloves

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoscarf

(n)

khăn choàng cổ

Ví dụ:

A heavy woolen scarf

hides most of his face.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áosandal

(n)

dép quai hậu, giầy xăng-đan

Ví dụ:

I have a pair of sandals

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoslipper

(n)

dép lê

Ví dụ:

I have a pair of blue slippers

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áopocket

(n)

túi

Ví dụ:

She took her keys out of her pocket

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áosleeve

(n)

tay áo

Ví dụ:

I wore the black dress with long sleeves

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áocollar

(n)

cổ áo

Ví dụ:

There are a lot of type of collars

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áozip

(n)

cái khóa kéo

Ví dụ:

My zip

is stuck.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áoblouse

(n)

áo phụ nữ

Ví dụ:

She is wearing a cotton blouse

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áobutton

(n)

cái khuy, nút (áo, quần,…)

Ví dụ:

This button

is loosen.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áounderwear

(n)

đồ lót (chung áo và quần)

Ví dụ:

She packed one set of underwear

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áobra

(n)

áo ngực

Ví dụ:

How much is that bra

?

Từ vựng tiếng Anh về Quần áopant

(n)

quần tây dài

Ví dụ:

I need a new pants

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áobelt

(n)

dây thắt lưng

Ví dụ:

I have a black leather belt

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áohigh heels

(n)

giày cao gót

Ví dụ:

She is wearing a high heels

.

Từ vựng tiếng Anh về Quần áotry on

(phrasal verb)

thử (quần áo)

Ví dụ:

Will you try on

your coat?

Từ vựng tiếng Anh về Quần áosize

(n)

cỡ, khổ, số (quần áo)

Ví dụ:

Clothes have a lot of sizes

.

Quần áo là những đồ vật chúng ta tiếp xúc hàng ngày. Nhưng đôi khi bạn không để ý đến tên gọi tiếng Anh của chúng. Bạn không biết gọi tên áo sơ mi hay áo phông bằng tiếng Anh, hoặc thường nhầm lẫn giữa quần dài và quần bò. Việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và đơn giản nhất đó là liên hệ với những đồ vật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản nhất mà mỗi người nên trang bị cho mình nhé.

 

Dưới đây là đầy đủ

40 từ vựng tiếng anh về quần áo

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here