So sánh hơn là một điểm ngữ pháp quan trọng nằm trong cấu trúc so sánh (còn có so sánh nhất, so sánh ngang bằng) của tiếng Anh, mà mọi người dù ở bất kì level cũng cần phải nắm rõ. Nguyên nhân nằm ở tần suất xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp ở cuộc sống hằng ngày cũng như trong môi trường học thuật (IELTS, TOEIC,…). Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn tổng kiến thức về so sánh hơn (comparison) cũng như một số bài tập để giúp bạn thực hành.
A. Tổng quan về so sánh hơn (Comparison)
1. Định nghĩa so sánh hơn (comparison)
So sánh hai hay nhiều đối tượng với nhau dựa trên một hay một vài tiêu chí và trong đó có một bên nhỉnh hơn thì chúng ta sẽ sử dụng phép so sánh hơn.
So sánh hơn
Ví dụ:
=> My milkshake is better than yours. (Sữa lắc của tôi ngon hơn của bạn.)
=> We choose Tim because his proposal is more cost-efficient than Jerry’s. (Chúng tôi chọn Tim vì đề xuất của cậu ấy tiết kiệm hơn là của Jerry.)
2. Cấu trúc so sánh hơn
Công thức | Ví dụ | |
---|---|---|
So sánh hơn của tính từ ngắn | S1 + adj – er + than + S2 | He’s younger than me |
So sánh hơn của tính từ dài | S + more + adj + than + S2 | She’s more difficult to deal with than her brother so be careful |
3. Chú ý về so sánh hơn
Phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài
Tuy nhiên chúng ta cũng có một vài trường hợp đặc biệt khác:
Tuy nhiên, những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most”. (ví dụ: quick ⇒ more quickly; likely ⇒ more likely).
Bảng tính từ so sánh hơn và trạng từ bất quy tắc
Nguyên mẫu | So sánh hơn |
---|---|
far | farther /further |
bad | worse |
badly | worse |
many | more |
much | more |
little | less |
good | better |
well | better |
B. Bài tập so sánh hơn (comparison exercises)
1. Bài tập so sánh hơn của tính từ ngắn và tính từ dài
- Are cats ………… (intelligent) than dogs?.
- She is…………… (young) than John.
- Canada is far ………… (large) than Vietnam.
- My garden is a lot ………………. (colourful) than this park.
- She is …………… (quiet) than her sister.
- My Geography class is ……………. (boring) than my Math class.
- My bedroom is …………. (big) than yours.
- The weather this autumn is even ……………… (bad) than last autumn.
- These flowers are ……………… (beautiful) than those.
- A holiday by the mountains is ……………….(good) than a holiday in the sea.
2. Đáp án bài tập về so sánh hơn
- More intelligent
- Younger
- Larger
- More colourful
- Quieter
- More boring
- Bigger
- Worse
- More beautiful
- better
Tóm lại, cấu trúc so sánh hơn giúp bạn làm nổi bật một đối tượng so với đối tượng còn lại dựa trên cùng một đặc điểm. Cùng với so sánh bằng và so sánh nhất, so sánh hơn được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp trong môi trường tiếng Anh nên các bạn cần phải nắm rất rõ cách sử dụng cũng như các lưu ý liên quan. Hy vọng chúng tôi đã mang lại một kiến thức bổ ích cho các bạn. Chúc các bạn học tập tốt nhé!