Home Học tiếng anh Các câu nói Tiếng Anh dùng khi sử dụng điện thoại

Các câu nói Tiếng Anh dùng khi sử dụng điện thoại

0
834

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng khi sử dụng điện thoại.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng khi sử dụng điện thoại”Mục này chứa các mẫu câu thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện qua điện thoại cố định, khi gọi tổng đài hoặc khi sử dụng điện thoại di động.

I. Tiếng Anh sử dụng điện thoại: Gọi và trả lời cuộc gọi

1. Hello!   _ A lô!

Ex: John speaking    _John nghe

It’s Maria here         _Maria đây

2. Could I speak to …, please?    _Cho tôi xin gặp …

3. Speaking!     _Tôi nghe!

4. Who’s calling?    _Ai gọi đấy ạ?

5. Could I ask who’s calling?       _Cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?

6. Where are you calling from?    _Anh/chị đang gọi từ đâu đến?

7. What company are you calling from?    _Anh/chị đang gọi từ công ty nào đến?

8. How do you spell that?    _Anh/chị đánh vần từ đó thế nào?

9. Do you know what extension he’s on?    _Anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào

không?

10. One moment, please     _Xin đợi một chút

11. Hold the line, please     _Xin vui lòng chờ máy

12. I’ll put him on     _Tôi sẽ nối máy với ông ý

13. I’ll put her on     _Tôi sẽ nối máy với bà ý

14. I’m sorry, he’s …    _Tôi xin lỗi, ông ý …

Ex: not available at the moment     _bây giờ không nghe máy được

in a meeting      _đang họp

15. I’m sorry, she’s …    _Tôi xin lỗi, bà ý …

Ex: on another call        _đang có điện thoại rồi

not in at the moment     _bây giờ không ở văn phòng

16. Would you like to leave a message?    _Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không?

17. Could you ask him to call me?     _Anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được

không?

18. Could you ask her to call me?     _Anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không

19. Can I take your number?    _Cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?

20. What’s your number?    _Số điện thoại của anh/chị là gì?

21. Could I take your name and number, please?  _Cho tôi biết tên và số điện thoại

của anh/chị được không?

22. ‘ll call back later    _Tôi sẽ gọi lại sau

23. Is it convenient to talk at the moment?    _Bây giờ có tiện nói chuyện không?

24. Can I call you back?      _Tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?

25. Please call back later     _Xin vui lòng gọi lại sau

26. Thanks for calling          _Cảm ơn vì đã gọi

27. How do I get an outside line?    _Làm sao để gọi ra số ở bên ngoài?

28. Have you got a telephone directory?    _Anh/chị có danh bạ điện thoại không?

29. Can I use your phone?    _Tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?

*Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:

1. I’m sorry, I’m not interested         _Xin lỗi, tôi không quan tâm

2. Sorry, I’m busy at the moment    _Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận

II. Trục trặc

1. I can’t get a dialling tone    _Tôi không nghe thấy tín hiệu gọi

2. The line’s engaged      _Đường dây đang bận

3. I can’t get through at the moment             _Bây giờ tôi không thể gọi được

4. I’m only getting an answering machine    _Tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động

5. Sorry, you must have the wrong number  _Xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi

6. Can you hear me OK?         _Anh/chị có nghe rõ tôi nói không?

7. I can’t hear you very well    _Tôi không nghe rõ lắm

8. It’s a bad line    _Đường dây kém quá

9. Could you please repeat that?    _Anh/chị có thể nhắc lại được không?

10. I’ve been cut off    _Tôi bị mất tín hiệu rồi

III. Tiếng Anh sử dụng điện thoại: Tổng đài

1. Do you know the number for …?    _Anh/chị có biết số để gọi … không?

Ex: directory enquiries                  _tổng đài điện thoại

international directory enquiries    _tổng đài điện thoại quốc tế

2. Could you tell me the number for …?    _Anh/chị cho tôi xin số của …

Ex: the National Gallery        _Trung tâm Triển lãm Quốc gia

3. Do you know the address?    _Anh/chị có biết địa chỉ không?

4. I’m afraid that number’s ex-directory    _Tôi e rằng số điện thoại đó không nằm

trong danh bạ

5. Could you tell me the dialing code for …?    _Cho tôi hỏi mã vùng của …?

Ex: Manchester      _thành phố Manchester

IV. Điện thoại di động

1. My battery’s about to run out      _Máy tôi sắp hết pin rồi

2. I need to charge up my phone    _Tôi cần sạc pin điện thoại

3. I’m about to run out of credit     _Điện thoại tôi sắp hết tiền

4. Sorry, I ran out of credit    _Xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi

5. I can’t get a signal             _Điện thoại tôi không có sóng

6. I’ve got a very weak signal    _Điện thoại tôi sóng rất yếu

7. I’ll send you a text    _Mình sẽ nhắn tin cho cậu

8. I’ll text you later        _Mình sẽ nhắn tin cho cậu sau

9. Could I borrow your phone, please?    _Mình có thể mượn điện thoại của cậu không?

10. I’d like a phonecard, please    _Tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại

V. Các lời nhắn trả lời mẫu

1. Thank you for calling.     _Xin cảm ơn đã gọi tới.

2. There’s no-one here to take your call at the moment.    _Hiện giờ không có ai trả

lời điện thoại của bạn.

3. Please leave a message after the tone, and we’ll get back to you as soon as

possible.    _Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi

có thể.

Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!

 

NO COMMENTS