Các câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám nha khoa

0
1085

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng tại phòng khám nha khoa.

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám nha khoa”.  Nếu bạn cần đến gặp nha sĩ thì một số mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.

I. Tiếng Anh phòng khám nha khoa: Tại quầy lễ tân

1. Can I make an appointment to see the …?    _Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được

không?

Ex: dentist     _nha sĩ

hygienist       _chuyên viên vệ sinh răng

2. I’d like a check-up    _Tôi muốn khám răng

3. Please take a seat    _Xin mời ngồi

4. Would you like to come through?    _Mời anh/chị vào phòng khám

Các câu Tiếng Anh dùng tại phòng khám nha khoa

II. Khám răng

1. When did you last visit the dentist?    _Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi

nào?

2. Have you had any problems?     _Răng anh/chị có vấn đề gì không?

3. I’ve got toothache      _Tôi bị đau răng

4. One of my fillings has come out    _Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra

5. I’ve chipped a tooth    _Tôi bị sứt một cái răng

6. I’d like a clean and polish, please       _Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng

7. Can you open your mouth, please?    _Anh/chị há miệng ra được không?

8. A little wider, please     _Mở rộng thêm chút nữa

9. I’m going to give you an x-ray       _Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

10. You’ve got a bit of decay in this one    _Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

11. You’ve got an abscess      _Anh/chị bị áp xe

III. Điều trị răng

1. You need two fillings     _Anh/chị cần hàn hai chỗ

2. I’m going to have to take this tooth out   _Tôi sẽ nhổ chiếc răng này

3. Do you want to have a crown fitted?      _Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả

bên ngoài chiếc răng hỏng không?

4. I’m going to give you an injection    _Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi

5. Let me know if you feel any pain     _Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết

6. Would you like to rinse your mouth out?    _Anh/chị có mốn súc miệng không?

7. You should make an appointment with the hygienist    _Anh/chị nên hẹn gặp

chuyên viên vệ sinh răng

8. How much will it cost?      _Hết bao nhiêu tiền?

Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here