Thư giãn một chút nhé ^^ Cùng khám phá “bản chất” 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé ! Ai muốn học thêm từ vựng tiếng Anh về tính cách không nào?
1 – Khám phá 12 Cung hoàng đạo :Capricorn (Ma Kết 22/12-19/1)
Cautious: thận trọng
Focused: tập trung
Responsible: có trách nhiệm
Reliable: đáng tin
Unforgiving: không khoan dung
Ma kết rất thận trọng và đáng tin
2 – Khám phá 12 cung hoàng đạo: Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Independent: độc lập
Unpredictable: khó đoán
Strong-willed: mạnh mẽ
Curious: tò mò
Perceptive: sâu sắc
Bảo bình độc lập và khó đoán
3 –Khám phá 12 cung hoàng đạo: Pisces (Song Ngư 20/2-20-/3)
Sensitive: nhạy cảm
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Adaptable: dễ thích nghi
Secretive: bí ẩn
Vulnerable: dễ tổn thương
Song ngư nhạy cảm và giàu tính tưởng tượng
4 –Khám phá 12 cung hoàng đạo: Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Competitive: hay cạnh tranh
Impulsive: bốc đồng
Independent: độc lập
Quick-tempered: nóng tính
Trusting: dễ tin người
Bạch dương nóng tính nhung đáng tin
5 – Taurus (Kim Ngưu 21/4-20/5)
Patient: kiên nhẫn
Dependable: đáng tin cậy
Practical: thực tế
Artistic: nghệ sĩ
Loyal: trung thành
Kim ngưu thực tế và trung thành
6 – Gemini (Song Tử 21/5-21/6)
Curious: tò mò
Persuasive: giỏi thuyết phục
Changeable: hay thay đổi
Clever: thông minh
Talkative: nói nhiều
Song tử thông minh, hay tò mò và dễ thay đổi
7 – Cancer (Cự Giải 22/6-22/7)
Tenacious: kiên trì
Emotional: tình cảm
Sensitive: nhạy cảm
Traditional: truyền thống
Moody: u sầu
Cự giải mong manh, nhạy cảm, dễ u sầu
8 – Leo (Sư Tử 23/7-22/8)
Dignified: nghiêm túc
Ambitious: tham vọng
Proud: kiêu hãnh
Generous: hào phóng
Romantic: lãng mạn
Sư tử tham vọng, đầy kiêu hãnh
9 – Virgo (Xử Nữ 23/8-22/9)
Gentle: nhẹ nhàng
Industrious: siêng năng
Soft-spoken: ăn nói nhỏ nhẹ
Sincere: chân thành
Easily worried: hay lo lắng
Xử nữ nhẹ nhàng, chân thành, hay lo lắng
10 – Libra (Thiên Bình 23/9-22/10)
Careful: cẩn thận
Artistic: nghệ sĩ
Diplomatic: giỏi ngoại giao
Indecisive: thiếu quyết đoán
Fickle: hay thay đổi
Thiên bình giỏi ngoại giao nhưng lại thiếu quyết đoán
11 – Scorpio (Bọ Cạp 23/10-21/11)
Passionate: đam mê
Resourceful: tháo vát
Loyal: trung thành
Temperamental: nóng nảy
Intolerant: cố chấp
12 –Sagittarius (Nhân Mã 22/11-21/12)
Generous: rộng lượng
Honest: đáng tin
Daring: táo bạo
Argumentative: hay tranh cãi
Blunt: thẳng thắn
Nhân mã thẳng thắn và rộng lượng
Vậy là chúng mình vừa biết thêm tận 60 từ vựng về tính cách con người rồi đấy, cách học này thật thoải mái và vui vẻ phải không nào ^^