Nhiều người cảm thấy ngại ngùng khi ghi âm và nghe lại giọng nói của chính mình, nhưng đây lại là phương pháp học phát âm ngoại ngữ hiệu quả.
Thành thạo đến 10 ngôn ngữ, bài viết dưới đây anh Benny Lewis (quốc tịch Ireland) sẽ chia sẻ về năm phương pháp học phát âm dành cho mọi ngôn ngữ.
1. Bắt chước
Bắt chước cách phát âm của người bản ngữ (còn gọi là phương pháp Mimic) có hiệu quả hơn việc học trong sách giáo trình và đọc theo tài liệu. Bạn có thể thấy những hướng dẫn về cách lấy hơi, uốn lưỡi, bật ra âm thanh trong sách giáo trình nhưng nó rất trừu tượng, khó hiểu so với nhìn người bản ngữ nói.
Phương pháp Mimic chia ngôn ngữ thành âm thanh, âm tiết và câu. Đầu tiên, người học sẽ luyện cách phát âm từng âm tiết rồi ghép chúng lại thành một từ rồi chuyển sang một câu. Với phương pháp này, bạn sẽ học bằng cách nghe, nói thay vì đọc, viết.
Chẳng hạn, tiếng Anh có 43 âm tiết, tiếng Tây Ban Nha có 39 âm tiết. Khi học tiếng Tây Ban Nha, việc đầu tiên tôi làm là chọn lọc ra những âm tiết khác với tiếng Anh và luyện cách phát âm chúng. Điều này rất quan trọng khi mới học vì nó giúp bạn xây dựng nền tảng cơ bản, từ đó sẽ nghe và nói tốt hơn.
Học bằng đôi tai cho phép ghi nhớ nhanh hơn, nghe hiểu tốt hơn và phát âm nhuần nhuyễn hơn. Đó cũng là cách các em bé tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ.
2. Lắng nghe chủ động
Trong ngôn ngữ mẹ đẻ, chúng ta thường tiếp nhận thông tin theo cách nghe thụ động, có nghĩa là nghe nhưng không thật sự tập trung. Nhưng bạn không thể làm vậy khi học ngoại ngữ. Để học, bạn phải biết cách lắng nghe hiệu quả.
Khi học phát âm, bạn hãy chú ý cách người bản ngữ phát âm từng âm tiết, từng từ và cách họ nhấn từng câu. Nếu xem video hoặc giao tiếp, bạn hãy chú ý cách họ di chuyển miệng để tạo thành âm thanh. Bằng cách lắng nghe nghiêm túc và quan sát khẩu hình, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm.
Sau khi lắng nghe chủ động, bạn nên áp dụng phương pháp shadowing. Nó gần giống với việc bắt chước nhưng thay vì nhắc lại những lời của người bản ngữ, bạn sẽ nói gần như cùng lúc với họ. Khi nói, bạn nên cố tình học theo cách họ ngắt câu, luyến láy các âm tiết. Nó không chỉ giúp bạn học phát âm mà còn có thể ghi nhớ từ vựng hoặc cấu trúc câu.
3. Học bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA
Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA là công cụ hữu ích và phổ biến nhất để học phát âm. IPA có thể thể hiện các âm tiết của mọi ngôn ngữ một cách chính xác. Bằng cách học bảng IPA, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm của mình.
Ban đầu, bạn sẽ mất nhiều thời gian và công sức để học IPA nhưng nó giúp tăng tốc độ học ngôn ngữ và cải thiện cách phát âm về lâu dài. Bạn không cần học hết bảng IPA, có thể chỉ học các âm được sử dụng trong ngôn ngữ mục tiêu.
4. Ghi âm giọng nói của bản thân
Nhiều người cảm thấy ngại ngùng khi ghi âm và nghe lại giọng nói của chính mình nhưng đây là phương pháp học hiệu quả. Khi tập trung nói hoặc giao tiếp, bạn khó có thể nhận ra lỗi phát âm của bản thân. Việc này chỉ có thể được kiểm tra thông qua hành động nghe bản thu âm giọng nói của chính mình.
Khi nghe, hãy chú ý đến những điểm được và chưa được trong phát âm, sau đó chuyển sang tìm lỗi ngữ pháp, từ vựng. Bạn có thể nói lại và tiếp tục ghi âm đến khi cảm thấy bản thân đã cải thiện so với bản thu ban đầu.
5. Bắt đầu bằng việc học phát âm
Các chiến thuật trên đã giúp tôi phát âm tốt hơn nhưng chiến thuật yêu thích nhất của tôi luôn là luyện nói ngay từ những ngày học đầu tiên. Bạn càng thực hành nhiều, khả năng phát âm càng tốt, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản ngữ.
Việc giao tiếp và học trong sách vở rất khác nhau. Khi trò chuyện nhiều với người bản ngữ, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm, thậm chí sử dụng từ lóng tự nhiên hơn. Chẳng hạn, khi đọc trong sách giáo trình, bạn sẽ thấy cụm từ “going to” nhưng khi giao tiếp, người bản ngữ sẽ nói nhanh thành “gonna“. Hoặc câu “what do you mean” (Ý bạn là gì?) trên trang giấy sẽ trở thành “whaddya mean” khi trò chuyện.
Trong khi giao tiếp, bạn có thể mắc sai lầm. Đó là điều đương nhiên để có thể trau dồi khả năng nên đừng ngại ngùng. Khi mắc lỗi và sửa chúng, bạn sẽ biến cái chưa được thành cái được, biến ngôn ngữ của người khác thành của mình.