Mệnh đề trạng ngữ là gì? Trong tiếng Việt không hề có khái niệm này nên nhiều bạn hẳn sẽ thấy khá xa lạ. Mệnh đề trạng ngữ là một đơn vị ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, đây lại được coi là một trong những phần kiến thức khá “khó nhằn” với các bạn học viên. Bài viết này sẽ giúp các bạn tìm hiểu rõ hơn về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh.
1 – Định nghĩa về mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là 1 mệnh đề phụ* (a subordinate clause), nó được sử dụng với chức năng như 1 trạng từ. Vì vậy, nó có thể được dùng để bổ nghĩa cho 1 động từ, 1 tính từ, hoặc 1 trạng từ khác.
* Mệnh đề phụ thuộc là những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn, nó thường đi kèm với 1 mệnh đề khác, bổ nghĩa cho mệnh đề đó. Các mệnh đề được bổ nghĩa được gọi là mệnh đề chính (Main clause – là mệnh đề có thể tồn tại độc lập và diễn tả một ý trọn vẹn). mệnh đề trạng ngữ
Ví dụ: She missed the train because her alarm didn’t go off . (Cô ấy đã bị lỡ chuyến tàu bởi chiếc đồng hồ báo thức đã không kêu.)
➝ Mệnh đề “ because her alarm didn’t go off ” bổ nghĩa cho động từ “ missed “, giúp cho người nghe hiểu được lý do tại sao cô ấy lại bị lỡ chuyến tàu.
2 – Cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ chỉ ra mối quan hệ giữa các sự kiện, hành động hoặc ý tưởng giữa 2 mệnh đề với nhau. Chúng thường sử dụng các từ được gọi là “subordinating conjunctions” để chỉ ra kiểu quan hệ giữa 2 mệnh đề này.
that | though | after | if | as far as |
how | although | before | unless | as long as |
when | even though | since | until | as soon as |
where | because | once | whether | in order that |
why | so (that) | while | rather than | so long as |
Ví dụ: When she came, we were having dinner. (Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.) mệnh đề trạng ngữ
I’ll wear a loose dress because it’s really hot today. (Tớ sẽ mặc 1 chiếc váy rộng bởi trời hôm nay rất nóng.)
I’ll buy you some dessert as long as you study hard. (Mẹ sẽ mua cho con 1 chút đồ ăn ngọt miễn là con học chăm chỉ là được.)
3 – Vị trí của mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ
✓ Khi mệnh đề trạng ngữ đứng ở vị trí đầu câu, chúng ta cần sử dụng dấu phẩy (,) để ngăn cách nó với mệnh đề phía sau.
Ví dụ: After we finish work, we’ll play volleyball. (Sau khi chúng tôi tan làm, chúng tôi sẽ chơi bóng chuyền.)
Until she got to take a nap, she was really tired. (Đến khi cô ấy đi chợp mắt, cô ấy đã thực sự mệt.)
✓ Tuy nhiên, nếu mệnh đề trạng ngữ đứng phía sau mệnh đề chính, chúng ta không cần sử dụng dấu phẩy (,) để ngăn cách 2 mệnh đề nữa.
Ví dụ: We’ll play volleyball after we finish work. ( Chúng tôi sẽ chơi bóng chuyền sau khi chúng tôi tan làm.)
She cried a lot when she watched that movie. (Cô ấy đã khóc rất nhiều khi cô ấy xem bộ phim đó.)
Giờ thì chắc không còn bạn nào hỏi mệnh đề trạng ngữ là gì nữa đúng không nào? Sau bài học về loại mệnh đề này, là bài nâng cao hơn