Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Eng4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh dùng tại hiệu cắt tóc.
“Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại hiệu cắt tóc”. Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc.
1. I’d like a haircut, please _Tôi muốn cắt tóc
2. Do I need to book? _Tôi có cần đặt lịch trước không?
3. Are you able to see me now? _Anh/chị có thể làm bây giờ không?
4. Would you like to make an appointment? _Anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?
5. Would you like me to wash it? _ Anh/chị có muốn gội không?
6. What would you like? _Anh/chị muốn làm gì?
7. How would you like me to cut it? _Anh/chị muốn cắt thế nào?
8. I’ll leave it to you _Tùy anh/chị
9. I’d like … _Tôi muốn …
Ex: a trim _tỉa
a new style _cắt kiểu mới
a perm _uốn quăn
a fringe _mái ngố
some highlights _nhuộm highlight
it coloured _nhuộm
Just a trim, please _Chỉ cần tỉa thôi
10. How short would you like it? _ Anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?
Ex: Not too short _ Không ngắn quá
Quite short _Hơi ngắn
Very short _Rất ngắn
Grade one _Ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)
Grade two _Ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)
Grade three _Ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)
Grade four _Ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)
Completely shaven _Cạo trọc
11. Do you have a parting? _Anh/chị có rẽ ngôi không?
Ex: Square at the back, please _Hãy tỉa vuông đằng sau cho tôi
Tapered at the back, please _Hãy tỉa nhọn đằng sau cho tôi
That’s fine, thanks _Cảm ơn, thế là được
12. What colour would you like? _Anh/chị thích màu gì?
13. Which of these colours would you like? _Anh/chị thích màu nào trong những màu này?
14. Would you like it blow-dried? _Anh/chị có muốn sấy khô không?
15. Could you trim my beard, please? _Anh/chị tỉa cho tôi bộ râu
16. Could you trim my moustache, please? _Anh/chị tỉa cho tôi bộ ria
17. Would you like anything on it? _Anh/chị muốn bôi gì lên tóc?
Ex: A little wax _Một ít sáp
Some gel _Một ít gel
Some hairspray _Một ít gôm xịt tóc
Nothing, thanks _Không gì cả, cảm ơn
18. How much do I owe you? _Tôi phải trả anh/chị bao nhiêu tiền?
*Các dòng chữ bạn có thể gặp
-Hairdressers _Hiệu tóc nữ
-Barbers _Hiệu tóc nam
Eng4 hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.