Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Eng4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe
I. Gọi đồ uống
1. What would you like to drink? _Anh/chị muốn uống gì ạ? , cậu muốn uống gì? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)
2. What are you having? _Anh/chị sẽ dùng gì?
3. What can I get you? _Tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? , mình có thể lấy gì cho cậu? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)
4. I’ll have …, please _Cho tôi …
Ex: a pint of lager _một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
a pint of bitter _một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)
a glass of white wine _một cốc rượu trắng
a glass of red wine _một cốc rượu vang đỏ
an orange juice _một nước cam
a coffee _một cà phê
a Coke _một coca-cola
a Diet Coke _một coca ăn kiêng
5. Large or small? _To hay nhỏ?
6. Would you like ice with that? _Anh/chị có muốn thêm đá không?
Ex: No ice, please _Đừng cho đá
A little, please _Cho tôi một ít
Lots of ice, please _Cho tôi nhiều đá
7. A beer, please _Cho tôi một cốc bia
8. Two beers, please _Cho tôi hai cốc bia
9. Three shots of tequila, please _Cho tôi ba phần rượu têquila
10. Are you being served? _Đã có người phục vụ anh/chị chưa?
11. I’m being served, thanks _Có rồi, cảm ơn
12. Who’s next? _Ai là người tiếp theo?
13. Which wine would you like? _Anh/chị muốn uống rượu gì?
15. Which beer would you like? _Anh/chị muốn uống bia gì?
16. Would you like draught or bottled beer? _Anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?
17.I’ll have the same, please _Cho tôi giống thế
18. Nothing for me, thanks _Tôi không uống gì cả
19. I’ll get these _Tôi chọn loại này
20. Keep the change! _Cứ giữ lại tiền lẻ!
21. Cheers! _Chúc mừng! (khi nâng cốc)
22. Whose round is it? _Đến lượt ai trả tiền nhỉ?
23. It’s my round _Đến lượt mình
24. It’s your round _Đến lượt cậu đấy
25. Another beer, please _Cho tôi thêm một cốc bia
26. Another two beers, please _Cho tôi thêm hai cốc bia
27. Same again, please _Cho tôi thêm giống như thế
28. Are you still serving drinks? _Các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?
29. Last orders! _Lượt gọi cuối cùng!
II. Gọi đồ ăn và thức ăn
1. Do you have any snacks? _Ở đây có đồ ăn vặt không?
2. Do you have any sandwiches? _Ở đây có bánh gối không?
3. Do you serve food? _Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
4. What time does the kitchen close? _Mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?
5. Are you still serving food? _Các anh còn phục vụ đồ ăn không?
6. A packet of crisps, please _Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn
7. What flavour would you like? _Anh/chị thích vị gì?
Ex: Ready salted _Vị mặn
Cheese and onion _Vị pho mát và hành tây
Salt and vinegar _Vị muối và dấm
8. What sort of sandwiches do you have? _Ở đây có các loại bánh mì nào?
9. Do you have any hot food? _Ở đây có đồ ăn nóng không?
10. Today’s specials are on the board _Món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng
11. Is it table service or self-service? _Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
12. What can I get you? _Quý khách gọi gì ạ?
13. Would you like anything to eat? _Quý khách có muốn ăn gì không?
14. Could we see a menu, please? _Cho tôi xem thực đơn được không?
* Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:
15. Eat in or take-away? _Ăn ở đây hay là mang đi?
III. Các trò chơi ở quán rượu
1. Does anyone fancy a game of …? _Có ai muốn chơi … không?
Ex: pool _bi-a
darts _ném phi tiêu
cards _bài
IV. Truy cập mạng internet
1. Do you have internet access here? _Ở đây có truy cập internet không?
2. Do you have wireless internet here? _Ở đây có internet không dây không?
3. What’s the password for the internet? _Mật khẩu vào internet là gì?
V. Ngày hôm sau
1. I feel fine _Tôi vẫn khỏe
2. I feel terrible _Tôi cảm thấy rất tệ
3. I’ve got a hangover _Tôi thấy rất mệt vì hôm qua say
4. I’m never going to drink again! _Tôi sẽ không bao giờ uống nữa!
VI. Hút thuốc
1. Do you smoke? _Cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?
2. No, I don’t smoke _ Không, mình không hút
3. I’ve given up _Mình bỏ thuốc rồi
4. Do you mind if I smoke? _Cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?
5. Would you like a cigarette? _Cậu có muốn hút một điếu thuốc không?
6. Have you got a light? _Cậu có bật lửa không?