Home Học tiếng anh Những câu nói Tiếng Anh dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc...

Những câu nói Tiếng Anh dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe

0
1104

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Eng4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, Eng4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này Eng4 muốn giới thiệu đến các bạn“Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe”. Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café. Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn.

I. Gọi đồ uống

1. What would you like to drink?   _Anh/chị muốn uống gì ạ? , cậu muốn uống gì? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)
2. What are you having?    _Anh/chị sẽ dùng gì?
3. What can I get you?      _Tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? , mình có thể lấy gì cho cậu? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)
4. I’ll have …, please          _Cho tôi …
Ex: a pint of lager    _một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
a pint of bitter          _một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)
a glass of white wine    _một cốc rượu trắng
a glass of red wine       _một cốc rượu vang đỏ
an orange juice            _một nước cam
a coffee                        _một cà phê
a Coke                         _một coca-cola
a Diet Coke                  _một coca ăn kiêng
5. Large or small?      _To hay nhỏ?
6. Would you like ice with that?    _Anh/chị có muốn thêm đá không?
Ex: No ice, please       _Đừng cho đá
A little, please             _Cho tôi một ít
Lots of ice, please        _Cho tôi nhiều đá

7. A beer, please          _Cho tôi một cốc bia
8. Two beers, please    _Cho tôi hai cốc bia
9. Three shots of tequila, please    _Cho tôi ba phần rượu têquila
10. Are you being served?              _Đã có người phục vụ anh/chị chưa?
11. I’m being served, thanks           _Có rồi, cảm ơn
12. Who’s next?                               _Ai là người tiếp theo?
13. Which wine would you like?    _Anh/chị muốn uống rượu gì?

14. House wine is fine                    _Cho tôi loại rượu của quán là được rồi
15. Which beer would you like?    _Anh/chị muốn uống bia gì?
16. Would you like draught or bottled beer?    _Anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?
17.I’ll have the same, please         _Cho tôi giống thế
18. Nothing for me, thanks            _Tôi không uống gì cả
19. I’ll get these                              _Tôi chọn loại này
20. Keep the change!                     _Cứ giữ lại tiền lẻ!
21. Cheers!                                     _Chúc mừng! (khi nâng cốc)
22. Whose round is it?                  _Đến lượt ai trả tiền nhỉ?
23. It’s my round                            _Đến lượt mình
24. It’s your round                         _Đến lượt cậu đấy
25. Another beer, please              _Cho tôi thêm một cốc bia
26. Another two beers, please     _Cho tôi thêm hai cốc bia
27. Same again, please                 _Cho tôi thêm giống như thế
28. Are you still serving drinks?  _Các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?
29. Last orders!                             _Lượt gọi cuối cùng!

II. Gọi đồ ăn và thức ăn

1. Do you have any snacks?            _Ở đây có đồ ăn vặt không?
2. Do you have any sandwiches?    _Ở đây có bánh gối không?
3. Do you serve food?                       _Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
4. What time does the kitchen close?   _Mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?
5. Are you still serving food?                 _Các anh còn phục vụ đồ ăn không?
6. A packet of crisps, please                  _Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn
7. What flavour would you like?             _Anh/chị thích vị gì?
Ex: Ready salted        _Vị mặn
Cheese and onion      _Vị pho mát và hành tây
Salt and vinegar         _Vị muối và dấm

8. What sort of sandwiches do you have?    _Ở đây có các loại bánh mì nào?
9. Do you have any hot food?                        _Ở đây có đồ ăn nóng không?
10. Today’s specials are on the board           _Món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng
11. Is it table service or self-service?            _Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
12. What can I get you?                                  _Quý khách gọi gì ạ?
13. Would you like anything to eat?              _Quý khách có muốn ăn gì không?
14. Could we see a menu, please?                _Cho tôi xem thực đơn được không?

* Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:

15. Eat in or take-away?                                  _Ăn ở đây hay là mang đi?

III. Các trò chơi ở quán rượu

1. Does anyone fancy a game of …?              _Có ai muốn chơi … không?
Ex: pool         _bi-a
darts              _ném phi tiêu
cards             _bài

IV. Truy cập mạng internet

1. Do you have internet access here?        _Ở đây có truy cập internet không?
2. Do you have wireless internet here?      _Ở đây có internet không dây không?
3. What’s the password for the internet?    _Mật khẩu vào internet là gì?

V. Ngày hôm sau

1. I feel fine          _Tôi vẫn khỏe
2. I feel terrible    _Tôi cảm thấy rất tệ
3. I’ve got a hangover                       _Tôi thấy rất mệt vì hôm qua say
4. I’m never going to drink again!    _Tôi sẽ không bao giờ uống nữa!

VI. Hút thuốc

1. Do you smoke?       _Cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?
2. No, I don’t smoke   _ Không, mình không hút
3. I’ve given up           _Mình bỏ thuốc rồi
4. Do you mind if I smoke?  _Cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?
5. Would you like a cigarette?  _Cậu có muốn hút một điếu thuốc không?
6. Have you got a light?            _Cậu có bật lửa không?

NO COMMENTS