Home Học tiếng anh Những mẫu câu nói Tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng

Những mẫu câu nói Tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng

0
838
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng”. Những câu duới đây sẽ giúp bạn đặt chỗ tại nhà hàng và gọi món. Khi đến nhà hàng, bạn thuờng phải chờ để đuợc xếp bàn. Khi thanh toán, bạn thuờng phải để lại tiền thuởng trừ khi nhà hàng đã tính thêm phí dịch vụ hoặc dịch vụ quá tệ.

I. Đặt bàn

1. Do you have any free tables?    _Nhà hàng còn bàn trống không?
2. A table for …, please                  _Cho tôi đặt một bàn cho … người
Ex: two; three; four…  
3. I’d like to make a reservation     _Tôi muốn đặt bàn
4. I’d like to book a table, please    _Tôi muốn đặt bàn

5. When for?               _Đặt cho khi nào?
6. For what time?       _Đặt cho mấy giờ?
7. This evening at …  _Cho tối nay lúc …
Ex: seven o’clock         _bảy giờ
seven thirty                  _bảy rưỡi
eight o’clock                 _tám giờ
eight thirty                    _tám rưỡi
8.Tomorrow at …   _Cho ngày mai lúc …
Ex: noon                 _trưa
twelve thirty            _mười hai rưỡi
one o’clock             _một giờ
one thirty                _một rưỡi
9. For how many people?    _Đặt cho bao nhiêu người?
10. I’ve got a reservation     _Tôi đã đặt bàn rồi
11. Do you have a reservation?    _Anh/chị đã đặt bàn chưa?

II. Gọi món

1. Could I see the menu, please?        _Cho tôi xem thực đơn được không?
2. Could I see the wine list, please?    _Cho tôi xem danh sách rượu được không?
3. Can I get you any drinks?                _Quý khách có muốn uống gì không ạ?
4. Are you ready to order?                   _Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
5. Do you have any specials?              _Nhà hàng có món đặc biệt không?
6. What’s the soup of the day?            _Món súp của hôm nay là súp gì?
7. What do you recommend?               _Anh/chị gợi ý món nào?
8. What’s this dish?                               _Món này là món gì?
9. I’m on a diet              _Tôi đang ăn kiêng
10. I’m allergic to …     _Tôi bị dị ứng với …
Ex: wheat           _bột mì
dairy products    _sản phẩm bơ sữa
11. I’m severely allergic to …    _Tôi bị dị ứng nặng với …
Ex: nuts    lạc
shellfish    đồ hải sản có vỏ cứng
12. I’m a vegetarian    _Tôi ăn chay
13. I don’t eat …         _Tôi không ăn …
Ex: meat     _thịt
pork            _thịt lợn
14. I’ll have the …       _Tôi chọn món …
Ex: chicken breast       _ức gà
roast beef                    _thịt bò quay
pasta                           _mì Ý
15. I’ll take this          _Tôi chọn món này

16. I’m sorry, we’re out of that          _Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
17. For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak  _Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

III. Trong bữa ăn

*Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:

1. Excuse me!        _Xin lỗi!

*Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:

1. Enjoy your meal!                              _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
2. Bon appétit!                                       _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
3. Would you like to taste the wine?    _Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
4. Could we have …?        _Cho chúng tôi …
Ex: another bottle of wine    _một chai rượu khác
some more bread                _thêm ít bánh mì nữa
some more milk                  _thêm ít sữa nữa
a jug of tap water                _một bình nước máy
some water                         _ít nước
5. Still or sparkling?      _Nước không có ga hay có ga?
6. Would you like any coffee or dessert?  _Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
7. Do you have any desserts?       _Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
8. Could I see the dessert menu? _Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
9. Was everything alright?             _Mọi việc ổn cả chứ ạ?
10. Thanks, that was delicious      _Cám ơn, rất ngon

IV. Rắc rối

1. This isn’t what I ordered       _Đây không phải thứ tôi gọi
2. This food’s cold                     _Thức ăn nguội quá
3. This is too salty                     _Món này mặn quá
4. This doesn’t taste right         _Món này không đúng vị
5. We’ve been waiting a long time    _Chúng tôi đợi lâu lắm rồi
6. Is our meal on its way?                 _Món của chúng tôi đã được làm chưa?
7. Will our food be long?                  _Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

 

V. Thanh toán hóa đơn

1. The bill, please                            _Cho xin hóa đơn
2. Could we have the bill, please? _Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
3. Can I pay by card?                      _Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
4. Do you take credit cards?          _Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
5. Is service included?                    _Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
6. Can we pay separately?             _Chúng tôi trả tiền riêng được không?
7. I’ll get this                                    _Để tôi trả
8. Let’s split it                                  _Chúng ta chia đi
9. Let’s share the bill                      _Chia hóa đơn đi

 

VI. Các dòng chữ bạn có thể gặp

1. Please wait to be seated    _Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
2. Reserved                             _Đã đặt trước
3. Service included                _Đã bao gồm phí dịch vụ
4. Service not included         _Chưa bao gồm phí dịch vụ

NO COMMENTS