Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng để đăng ký đặt phòng khách sạn
1. Kiểm tra khách sạn còn phòng hay không?
-Do you have any vacancies? _Khách sạn có còn phòng trống không?
-From what date? _Trống từ ngày nào?
-For how many nights? _Anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?
-How long will you be staying for? _ Anh/chị muốn ở bao lâu?
Ex: One night _Một đêm
Two nights _Hai đêm
A week _Một tuần
A fortnight (tiếng Anh Mỹ: two weeks) _Hai tuần
-What sort of room would you like? _Anh/chị thích phòng loại nào?
-I’d like a … _Tôi muốn đặt một …
Ex: single room _phòng đơn
double room _phòng một giường đôi
twin room _phòng hai giường đơn
triple room _phòng ba giường đơn
suite _phòng to cao cấp
-I’d like a room with … _Tôi muốn đặt một phòng có …
Ex: an en-suite bathroom _buồng tắm trong phòng
a bath _bồn tắm
a shower _vòi hoa sen
a view _ngắm được cảnh
a sea view _nhìn ra biển
a balcony _có ban công
-I’d like … _Tôi muốn loại phòng …
Ex: half board _bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối
full board _bao gồm tiền ăn cả ngày
-Could we have an extra bed? Anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
2. Hỏi về thiết bị phòng
-Does the room have …? _Trong phòng có … không?
Ex: internet access _mạng internet
air conditioning _điều hòa
television _vô tuyến
-Is there a …? _Khách sạn có … không?
Ex: swimming pool _bể bơi
sauna _phòng tắm hơi
gym _phòng tập thể dục
beauty salon _thẩm mỹ viện
lift _thang máy
-Do you allow pets? _Khách sạn có cho mang vật nuôi vào không?
-Do you have wheelchair access? _Khách sạn có lối đi cho xe đẩy không?
-Do you have a car park? _Khách sạn có bãi đỗ xe không?
-The room has a shared bathroom _Phòng này có phòng tắm chung
3. Thỏa thuận về điều khoản
-What’s the price per night? _Giá phòng một đêm bao nhiêu?
-Is breakfast included? _Có bao gồm bữa sáng không?
-That’s a bit more than I wanted to pay _Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả
-Can you offer me any discount? _Anh/chị có thể giảm giá được không?
-Have you got anything …? _Khách sạn có phòng nào …không?
Ex: cheaper _rẻ hơn
bigger _to hơn
quieter _yên tĩnh hơn
–Could I see the room? _Cho tôi xem phòng được không?
4. Đặt phòng
-OK, I’ll take it _Tôi sẽ lấy phòng này
-I’d like to make a reservation _Tôi muốn đặt phòng
-What’s your name, please? _Tên anh/chị là gì?
-Could I take your name? _Xin anh/chị cho biết tên
-Can I take your …? _Xin anh/chị cho biết …?
Ex: credit card number _số thẻ tín dụng
telephone number số điện thoại
-What time will you be arriving? _Mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi?
5. Các dòng chữ bạn có thể gặp
-Vacancies _Còn phòng
-No vacancies _Không còn phòng