Home Học tiếng anh Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn

0
762

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng để đăng ký đặt phòng khách sạn

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn”. Duới đây là một số các câu bạn sẽ cần dùng khi đặt phòng khách sạn. 

1. Kiểm tra khách sạn còn phòng hay không?

-Do you have any vacancies?  _Khách sạn có còn phòng trống không?
-From what date?                      _Trống từ ngày nào?
-For how many nights?            _Anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?
-How long will you be staying for?   _ Anh/chị muốn ở bao lâu?
Ex: One night      _Một đêm
Two nights           _Hai đêm
A week                 _Một tuần
A fortnight (tiếng Anh Mỹ: two weeks)    _Hai tuần
-What sort of room would you like?    _Anh/chị thích phòng loại nào?
-I’d like a …          _Tôi muốn đặt một …
Ex: single room    _phòng đơn
double room         _phòng một giường đôi
twin room             _phòng hai giường đơn
triple room            _phòng ba giường đơn
suite                     _phòng to cao cấp

-I’d like a room with …        _Tôi muốn đặt một phòng có …
Ex: an en-suite bathroom    _buồng tắm trong phòng
a bath             _bồn tắm
a shower        _vòi hoa sen
a view             _ngắm được cảnh
a sea view      _nhìn ra biển
a balcony        _có ban công
-I’d like …       _Tôi muốn loại phòng …
Ex: half board    _bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối
full board           _bao gồm tiền ăn cả ngày
-Could we have an extra bed? Anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

2. Hỏi về thiết bị phòng

-Does the room have …?  _Trong phòng có … không?
Ex: internet access              _mạng internet
air conditioning                    _điều hòa
television                             _vô tuyến
-Is there a …?                     _Khách sạn có … không?
Ex: swimming pool              _bể bơi
sauna                                  _phòng tắm hơi
gym                                     _phòng tập thể dục
beauty salon                       _thẩm mỹ viện
lift                                        _thang máy
-Do you allow pets?          _Khách sạn có cho mang vật nuôi vào không?
-Do you have wheelchair access?   _Khách sạn có lối đi cho xe đẩy không?
-Do you have a car park?                  _Khách sạn có bãi đỗ xe không?
-The room has a shared bathroom   _Phòng này có phòng tắm chung

3. Thỏa thuận về điều khoản

-What’s the price per night?    _Giá phòng một đêm bao nhiêu?
-Is breakfast included?            _Có bao gồm bữa sáng không?
-That’s a bit more than I wanted to pay    _Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả
-Can you offer me any discount?             _Anh/chị có thể giảm giá được không?
-Have you got anything …?                     _Khách sạn có phòng nào …không?
Ex: cheaper          _rẻ hơn
bigger                   _to hơn
quieter                  _yên tĩnh hơn
Could I see the room?       _Cho tôi xem phòng được không?

4. Đặt phòng

-OK, I’ll take it                              _Tôi sẽ lấy phòng này
-I’d like to make a reservation    _Tôi muốn đặt phòng
-What’s your name, please?       _Tên anh/chị là gì?
-Could I take your name?           _Xin anh/chị cho biết tên
-Can I take your …?                    _Xin anh/chị cho biết …?
Ex: credit card number                 _số thẻ tín dụng
telephone number    số điện thoại
-What time will you be arriving?    _Mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi?

5. Các dòng chữ bạn có thể gặp

-Vacancies          _Còn phòng
-No vacancies    _Không còn phòng

NO COMMENTS