1. Những câu Tiếng Anh dùng để hỏi về “Giờ mở cửa”
-What times are you open? _Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
-We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu
-We’re open from 10am to 8pm, seven days a week Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần
-Are you open on …? Cửa hàng có mở cửa vào … không?
+Saturday thứ Bảy
+Sunday Chủ Nhật
-What time do you close? -Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
-What time do you close today? _Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
-What time do you open tomorrow? _Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
2. Những câu Tiếng Anh thường dùng để “Lựa chọn hàng hóa”
-Can I help you? _Tôi có giúp gì được anh/chị không?
-I’m just browsing, thanks Cảm ơn, tôi đang xem đã
-How much is this? _Cái này bao nhiêu tiền?
-How much are these? _Những cái này bao nhiêu tiền?
-How much does this cost? _Cái này giá bao nhiêu tiền?
-How much is that … in the window? _Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
-That’s cheap _Rẻ thật
-That’s good value _Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
-That’s expensive _Đắt quá
-Do you sell …? _Anh/chị có bán … không?
-Do you have any …? _Bạn có … không?
Ex: postcards bưu thiếp
-Sorry, we don’t sell them _Xin lỗi, chúng tôi không bán
-Sorry, we don’t have any left _Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
-I’m looking for … _Tôi đang tìm …
Ex: the shampoo _dầu gội đầu
-a birthday card _thiếp chúc mừng sinh nhật
-Could you tell me where the … is? _Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
Ex: washing up liquid _nước rửa bát
-Where can I find the …? _Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
Ex: toothpaste kem đánh răng
-Have you got anything cheaper? _Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
3. Những câu Tiếng Anh thường dùng khi “Thanh toán”
-Are you in the queue?
_Anh/chị có đang xếp hàng không?
-Next, please!
_Xin mời người tiếp theo!
-Do you take credit cards?
_Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash
_Tôi sẽ trả tiền mặt
I’ll pay by card
_Tôi sẽ trả bằng thẻ
-Could I have a receipt, please?
_Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
-Would you be able to gift wrap it for me?
_Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
-Would you like a bag?
_Anh/chị có cần lấy túi không?
4. Những câu Tiếng Anh thường dùng khi “Trả lại hàng và phàn nàn”
-I’d like to return this _Tôi muốn trả lại cái này
-I’d like to change this for a different size _Tôi muốn đổi cỡ khác
-It doesn’t work _Nó bị hỏng
-It doesn’t fit _Nó không vừa
-Could I have a refund? _Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
-Have you got the receipt? _Anh/chị có giấy biên nhận không?
-Could I speak to the manager? _Hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
5. Các dòng chữ bạn có thể gặp khi đi mua sắm
-Open _Mở cửa
-Closed _Đóng cửa
-Open 24 hours a day _Mở cửa 24 giờ trong ngày
-Special offer _Ưu đãi đặc biệt
-Sale _Giảm giá
-Clearance sale _Giảm giá bán nốt hàng cũ
-Closing down sale _Giảm giá để đóng tiệm
-Good value _Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
-Buy 1 get 1 free _Mua một tặng một
-Buy 1 get 1 half price _Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
-Reduced to clear _Giảm giá bán nốt hàng cũ
-Half price _Giảm giá một nửa
-Out to lunch _Nghỉ ăn trưa
-Back in 15 minutes _Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
–Shoplifters will be prosecuted _Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
6. Những câu Tiếng Anh thường gặp khi muốn “Sử dụng thẻ tín dụng”
-Enter your PIN _Nhập mã PIN
-Please wait _Vui lòng chờ
-Remove card _Rút thẻ ra
-Signature _Chữ ký