Home Học tiếng anh Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

0
1030
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm”. Đây là một số câu nói tiếng Anh giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy. 

1. Những câu Tiếng Anh dùng để hỏi về “Giờ mở cửa”

-What times are you open?    _Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
-We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday    Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu
-We’re open from 10am to 8pm, seven days a week  Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần

-Are you open on …?    Cửa hàng có mở cửa vào … không?
+Saturday    thứ Bảy
+Sunday    Chủ Nhật

-What time do you close?                -Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
-What time do you close today?      _Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
-What time do you open tomorrow?   _Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?

2. Những câu Tiếng Anh thường dùng để “Lựa chọn hàng hóa”

-Can I help you?                _Tôi có giúp gì được anh/chị không?
-I’m just browsing, thanks    Cảm ơn, tôi đang xem đã
-How much is this?           _Cái này bao nhiêu tiền?
-How much are these?     _Những cái này bao nhiêu tiền?
-How much does this cost?    _Cái này giá bao nhiêu tiền?
-How much is that … in the window?    _Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
-That’s cheap                   _Rẻ thật
-That’s good value          _Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
-That’s expensive           _Đắt quá
-Do you sell …?              _Anh/chị có bán … không?
-Do you have any …?    _Bạn có … không?
Ex:  postcards    bưu thiếp
-Sorry, we don’t sell them          _Xin lỗi, chúng tôi không bán
-Sorry, we don’t have any left    _Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
-I’m looking for …                       _Tôi đang tìm …
Ex:  the shampoo    _dầu gội đầu
-a birthday card       _thiếp chúc mừng sinh nhật
-Could you tell me where the … is?    _Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
Ex:  washing up liquid           _nước rửa bát
-Where can I find the …?    _Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
Ex:  toothpaste    kem đánh răng
-Have you got anything cheaper?    _Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?

3. Những câu Tiếng Anh thường dùng khi “Thanh toán”

-Are you in the queue?

_Anh/chị có đang xếp hàng không?
-Next, please!

_Xin mời người tiếp theo!
-Do you take credit cards?

_Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash

_Tôi sẽ trả tiền mặt
I’ll pay by card

_Tôi sẽ trả bằng thẻ
-Could I have a receipt, please?

_Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
-Would you be able to gift wrap it for me?

_Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
-Would you like a bag?

_Anh/chị có cần lấy túi không?

4. Những câu Tiếng Anh thường dùng khi “Trả lại hàng và phàn nàn”

-I’d like to return this    _Tôi muốn trả lại cái này
-I’d like to change this for a different size    _Tôi muốn đổi cỡ khác
-It doesn’t work    _Nó bị hỏng
-It doesn’t fit         _Nó không vừa
-Could I have a refund?         _Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
-Have you got the receipt?    _Anh/chị có giấy biên nhận không?
-Could I speak to the manager?    _Hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý

 

5. Các dòng chữ bạn có thể gặp khi đi mua sắm

-Open       _Mở cửa
-Closed    _Đóng cửa
-Open 24 hours a day     _Mở cửa 24 giờ trong ngày
-Special offer                   _Ưu đãi đặc biệt
-Sale        _Giảm giá
-Clearance sale               _Giảm giá bán nốt hàng cũ
-Closing down sale        _Giảm giá để đóng tiệm
-Good value                    _Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
-Buy 1 get 1 free             _Mua một tặng một
-Buy 1 get 1 half price    _Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
-Reduced to clear           _Giảm giá bán nốt hàng cũ
-Half price                       _Giảm giá một nửa
-Out to lunch                  _Nghỉ ăn trưa
-Back in 15 minutes      _Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
Shoplifters will be prosecuted    _Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật

6. Những câu Tiếng Anh thường gặp khi muốn “Sử dụng thẻ tín dụng”

-Enter your PIN     _Nhập mã PIN
-Please wait          _Vui lòng chờ
-Remove card       _Rút thẻ ra
-Signature            _Chữ ký

NO COMMENTS