Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi nói về sở thích
1. Nói về những điều bạn thích
-What do you like doing in your spare time? _Bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
-I like … _Mình thích …
Ex: watching TV _xem ti vi
listening to music _nghe nhạc
walking _đi bộ
jogging _chạy bộ
-I quite like … _Mình hơi thích …
Ex: cooking _ nấu ăn
playing chess _chơi cờ
yoga _tập yoga
-I really like … _Mình thật sự thích …
Ex: swimming _bơi lội
dancing _nhảy
-I love … _Mình thích …
Ex: the theatre _đi đến nhà hát
the cinema _đi xem phim
going out _đi chơi
clubbing _đi câu lạc bộ
I enjoy travelling _Mình thích đi du lịch
2. Nói về những điều bạn không thích
-I don’t like … _Mình không thích …
Ex: pubs _quán rượu
noisy bars _các quán rượu ồn ào
nightclubs _câu lạc bộ đêm
-I hate … _Mình ghét …
Ex: shopping _đi mua sắm
-I can’t stand … _Mình không thể chịu được …
Ex: football _bóng đá
3. Các cách nói khác khi nói về mối quan tâm
-I’m interested in … _Mình quan tâm đến …
Ex: photography _nhiếp ảnh
history _lịch sử
languages _ngôn ngữ
I read a lot _Mình đọc rất nhiều
Have you read any good books lately? _Gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
Have you seen any good films recently? _Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?
*Thể thao
-Do you play any sports? _Bạn có chơi môn thể thao nào không?
-Yes, I play … _ Có, mình chơi …
Ex: football _bóng đá
tennis _quần vợt
golf _gôn
-I’m a member of a gym _Mình là hội viên của phòng tập thể dục
-No, I’m not particularly sporty _Không, mình không thực sự thích thể thao lắm
-I like watching football _Mình thích xem bóng đá
-Which team do you support? _Bạn cổ vũ đội nào?
I support … _Mình cổ vũ đội …
Ex: Manchester United ; Chelsea
-I’m not interested in football _Mình không quan tâm đến thể thao
*Âm nhạc
-Do you play any instruments? _Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
-Yes, I play … _Có, mình chơi …
Ex: the guitar : đàn guitar
-Yes, I’ve played the piano for … years _Có, mình chơi piano được … năm rồi
-I’m learning to play … _Mình đang học chơi …
Ex: the violin : đàn violin
-I’m in a band _Mình chơi trong ban nhạc
-I sing in a choir _Mình hát trong đội hợp xướng
-What sort of music do you like? _Bạn thích thể loại nhạc nào?
-What sort of music do you listen to? _Bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
Ex: Pop _Nhạc nhẹ
Rock _Nhạc rock
Dance _Nhạc nhảy
Classical _Nhạc cổ điển
Anything, really _Bất cứ loại nào
Lots of different stuff _Nhiều thể loại khác nhau
-Have you got any favourite bands? Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?