Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về sở thích

0
1172

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi nói về sở thích

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về sở thích”. Dưới đây là một số câu tiếng Anh được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm của mình.

1. Nói về những điều bạn thích

-What do you like doing in your spare time?  _Bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
-I like …           _Mình thích …
Ex: watching TV      _xem ti vi
listening to music    _nghe nhạc
walking                    _đi bộ
jogging                    _chạy bộ
-I quite like …    _Mình hơi thích …
Ex: cooking         _ nấu ăn
playing chess      _chơi cờ
yoga                    _tập yoga
-I really like …    _Mình thật sự thích …
Ex: swimming      _bơi lội
dancing                _nhảy
-I love …              _Mình thích …
Ex: the theatre     _đi đến nhà hát
the cinema           _đi xem phim
going out              _đi chơi
clubbing                _đi câu lạc bộ
I enjoy travelling        _Mình thích đi du lịch

Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi nói về sở thích

2. Nói về những điều bạn không thích

-I don’t like …      _Mình không thích …
Ex: pubs              _quán rượu
noisy bars            _các quán rượu ồn ào
nightclubs            _câu lạc bộ đêm
-I hate …             _Mình ghét …
Ex: shopping       _đi mua sắm
-I can’t stand …    _Mình không thể chịu được …
Ex: football          _bóng đá

3. Các cách nói khác khi nói về mối quan tâm

-I’m interested in …  _Mình quan tâm đến …
Ex: photography         _nhiếp ảnh
history                        _lịch sử
languages                  _ngôn ngữ
I read a lot                _Mình đọc rất nhiều
Have you read any good books lately?       _Gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
Have you seen any good films recently?    _Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

*Thể thao

-Do you play any sports?   _Bạn có chơi môn thể thao nào không?
-Yes, I play …                       _ Có, mình chơi …
Ex: football         _bóng đá
tennis                 _quần vợt
golf                     _gôn
-I’m a member of a gym                 _Mình là hội viên của phòng tập thể dục
-No, I’m not particularly sporty     _Không, mình không thực sự thích thể thao lắm
-I like watching football                   _Mình thích xem bóng đá
-Which team do you support?        _Bạn cổ vũ đội nào?
I support …                                       _Mình cổ vũ đội …
Ex: Manchester United ; Chelsea
-I’m not interested in football          _Mình không quan tâm đến thể thao

*Âm nhạc

-Do you play any instruments?    _Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
-Yes, I play …                                  _Có, mình chơi …
Ex: the guitar  : đàn guitar
-Yes, I’ve played the piano for … years    _Có, mình chơi piano được … năm rồi
-I’m learning to play …                    _Mình đang học chơi …
Ex: the violin  :  đàn violin
-I’m in a band         _Mình chơi trong ban nhạc
-I sing in a choir    _Mình hát trong đội hợp xướng
-What sort of music do you like?            _Bạn thích thể loại nhạc nào?
-What sort of music do you listen to?    _Bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
Ex: Pop               _Nhạc nhẹ
Rock                    _Nhạc rock
Dance                  _Nhạc nhảy
Classical              _Nhạc cổ điển
Anything, really    _Bất cứ loại nào
Lots of different stuff     _Nhiều thể loại khác nhau
-Have you got any favourite bands?    Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here