Xuất nhập khẩu là một trong những ngành nghề phát triển nhanh nhất tại Việt Nam, và là một trong những động lực chính thức đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Với việc sử dụng được tiếng Anh, cơ hội nghề nghiệp của bạn trong ngành này trở nên vô cùng rộng mở.
Nắm bắt được nhu cầu đó, bài viết này tập trung vào những từ, những mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế nhất mà chắc chắn bạn cần biết trong giao tiếp ngoại thương. Phần 1 này ENg4 sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng về nghiệp vụ trong ngành Xuất Nhập Khẩu.
1 – Xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?
Xuất nhập khẩu tiếng Anh là Import và Export. Trong đó, Import là nhập khẩu, chỉ các hoạt động nhập/ mua hàng hoá của một công ty, tổ chức, cá nhân từ nước ngoài về đất nước của họ. Còn Export là hoạt động xuất khẩu, chỉ các hoạt động xuất/ bán hàng của một công ty, tổ chức, cá nhân ra nước ngoài.
2 – Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu
– Quotation: báo giá
– Representative: người đại diện
– Name-card: danh thiếp
– Leather: lông thú
– Glove: gàng tay
– Build up: xây dựng
– Background: tiểu sử
– Employee: người lao động
– Production line: dây chuyển sản xuất
– Item: đơn vị sản phẩm
– Catalogue: danh mục sản phẩm
– Quality: chất lượng
– Satisfactory: đạt yêu cầu
– Supply: cung cấp
– Model: mẫu mã
– Stock: kho
– Amount: số lượng
– Goods: hàng hóa
– Manufacturer: nhà sản xuất
– Product: sản phẩm
– Restock: bổ sung hàng vào kho
– Expensive: đắt
– Improvement: sự cải tiến
– Sample: hàng mẫu
– Advertisement: quảng cáo
– Code: mã hàng
– Inventory: hàng tồn kho
– Delivery: vận chuyển
– Price-list: bảng giá
– Export manager: giám đốc phụ trách xuất khẩu
– Founder: người sáng lập
– Oversea: nước ngoài
– Supply: cung cấp
– Origin: nguồn gốc
– Certificate: giấy chứng nhận
– Live chat: gặp mặt trực tiếp
– Cooperate: hợp tác
– Showroom: phòng trưng bày
3 – Các đoạn Hội thoại tiếng Anh trong ngành Xuất Nhập Khẩu
Vì sao ENG4 lại cung cấp các mẫu câu và mẫu hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập như thế này? Bởi ngoài yêu cầu cầu bắt buộc là bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, thì bạn còn cần phải sử dụng được các thuật ngữ đó vào các đoạn hội thoại có mục đích cụ thể như: cách viết email cho cho khách, cho đối tác với từng yêu cầu khác nhau như chào hàng, hỏi mua hàng, cách thỏa thuận giá cả, cách thức giao hàng, cách thức thanh toán… Các tình huống này thường xuyên gặp phải trong quá trình bạn làm nghiệp vụ, nên bắt buộc chúng ta phải thuần thục chúng.
3.1 – Các câu mẫu
– ABC company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam. (Công ty ABC là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.)
– We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India… (Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ…)
– We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2015 Exhibition and would like to find out more about these. (Chúng tôi được biết về các sản phẩm của công ty các bạn qua triển lãm Vietnam Electric 2015 và muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm này.)
– We are well-established as a trading company of agriculture field. And we enjoin a very good reputation. (Chúng tôi là một công ty thương mại nổi tiếng trong lĩnh vực nông nghiệp.)
– We have been established for 5 years. Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 5 năm.
– May we introduce ourselves as a manufacturer of leather gloves. (Chúng tôi xin giới thiệu bản thân như một nhà sản xuất găng tay da hàng đầu.)
3.2 – Hội thoại tiếng Anh mẫu trong ngành xuất nhập khẩu
3.2.1 – Hội thoại 1
A: How do you do, Mr. Robert ? My name is Ann Tran. I am the representative of ELE Company. Here is my name card. – Hân hạnh được gặp ông, thưa ông Robert. (Tên tôi là Ann. Tôi là đại diện của công ty ELE. Đây là danh thiếp của tôi.)
B: Nice to meet you, Miss Ann. What can I do for you? (Hân hạnh được gặp cô, cô Ann. Tôi có thể giúp gì cho cô?)
A: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business. (Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?)
B: Can you tell me the background of your company? (Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?)
A: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. Dĩ nhiên. (Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.)
B: Do you have any catalogues? (Cô có ca-ta-lô nào không?)
A: Yes, here they are. (Chúng đây ạ.)
B: Thank you. Does this show the full range? Cảm ơn cô. (Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?)
A: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. Thưa ông, không. (Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.)
B: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision. (À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.)
3.2.2 – Hội thoại 2
A: May I speak with your export manager? (Tôi có thể nói chuyện với giám đốc phụ trách xuất khẩu của công ty bạn được không?)
B: Oh, Quang handles sales. He’s the person you need to talk with. I’ll put you through. (John hiện đang phụ trách bán hàng sẽ nói chuyện với chị ngay. Tôi sẽ nối máy với anh ấy. Quang is speaking.)
A: Hello Quang, I’m Lee, founder of Fresh Co. I understand your company sell this type of product. I am seeking new sources of supply for our overseas customers. Can you give me some information about the origin of your’s product? (Chào anh Quang, tôi là Lee, người sáng lập công ty Fresh. Tôi biết rằng công ty của anh đang bán mặt hàng này. Tôi đang muốn tìm nguồn cung cho khách hàng của chúng tôi ở nước ngoài. Anh có thể gửi cho tôi một vài thông tin về nguồn gốc các sản phẩm của anh chứ?)
B: Of course. What kind of fruit are you interested in? (Dĩ nhiên rồi. Anh quan tâm đến loại trái cây nào thế?)
A: I want to know the information of tropical fruit. These fruit are being attracted by many customers. When do you send to me? Tôi muốn biết thông tin về các loại trái cây nhiệt đới. (Những loại trái cây này đang được nhiều người quan tâm. Khi nào thì anh có thể gửi cho tôi?)
B: I will say a little bit. These fruit are imported directly from the farm. They are hygienically safe and have a good certificate. I will send detail information of each type to your email. What is your email dress? (Tôi sẽ nói sơ qua một chút. Các loại trái cây được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ các nông trại. Tất cả đều đạt an toàn vệ sinh thực phẩm và có giấy chứng nhận. Tôi sẽ gửi thông tin chi tiết của từng loại vào email của anh. Địa chỉ email của anh là gì nhỉ?)
A: My email is lee.nguyen@gmail.com. Can you arrange a live chat with me? (Email của tôi là cco.im@gmail.com. Anh có thể sắp xếp một cuộc trao đổi trực tiếp với tôi được không?)