Home Từ vựng 120 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường gặp nhất

120 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường gặp nhất

0
1082

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này tổng hợp 120 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất mà bạn cần biết.

Ngành kế toán là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng.

120 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN THƯỜNG GẶP NHẤT

1. Accountant: Ngành kế toán
2. Break-even point: Điểm hòa vốn
3. Capital: Vốn
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
6. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
7. Issued capital: Vốn phát hành
8. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
9. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
10. Authorized capital: Vốn điều lệ
11. Called-up capital: Vốn đã gọi
12. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
13. Invested capital: Vốn đầu tư
14. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
15. Cash book: Sổ tiền mặt
16. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
17. Cash flow statement:  Phân tích lưu chuyển tiền mặt
18. Category method: Phương pháp chủng loại
19. Cheques: Sec (chi phiếu)
20. Carriage: Chi phí vận chuyển
21. Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
22. Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
23. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
24. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
25. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
26. Clock cards: Thẻ bấm giờ
27. Closing an account: Khóa một tài khoản
28. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
29. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
30. Cost application: Sự phân bổ chi phí
31. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
32. Cost object: Đối tượng tính giá thành
33. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
34. Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
35. Company accounts: Kế toán công ty
36. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
37. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
38. Debenture interest: Lãi trái phiếu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

39. Debit note: Giấy báo Nợ
40. Debtor: Con nợ
41. Depletion: Sự hao cạn
42. Depreciation: Khấu hao
43. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
44. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
45. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
46. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
47. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
48. Conventions: Quy ước
49. Conversion costs: Chi phí chế biến
50. Credit balance: Số dư có
51. Credit note: Giấy báo có
52. Credit transfer: Lệnh chi
53. Creditor: Chủ nợ
54. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
55. Current accounts: Tài khoản vãng lai
56. Current assets: Tài sản lưu động
57. Current liabilities: Nợ ngắn hạn
58. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
59. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
60. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
61. Direct costs: Chi phí trực tiếp
62. Directors: Hội đồng quản trị
63. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
64. Discounts: Chiết khấu
65. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
66. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
67. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
68. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
69. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
70. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
71. Dividends: Cổ tức
72. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
73. Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
82. Fixed assets: Tài sản cố định
83. Fixed capital: Vốn cố định
84. Fixed expenses: Chi phí cố định
85. General ledger: Sổ cái
86. General reserve: Quỹ dự trữ chung
87. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
88. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
89. Goodwill: Uy tín
90. Gross loss: Lỗ gộp
91. Gross profit: Lãi gộp
92. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
93. Historical cost: Giá phí lịch sử
94. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
95. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
96. Income tax: Thuế thu nhập
97. Increase in provision: Tăng dự phòng
98. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
99. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
100. Final accounts: Báo cáo quyết toán
101. Finished goods: Thành phẩm
102. First call: Lần gọi thứ nhất
103. Intangible assets: Tài sản vô hình
104. Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

105. Investments: Đầu tư
106. Invoice: Hóa đơn
107. Issue of shares: Phát hành cổ phần
108. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
109. Journal: Nhật ký chung
110. Journal entries: Bút toán nhật ký
111. Liabilities: Công nợ
112. LIFO(Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước
113. Limited company: Công ty TNHH
114. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
115. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
116. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
117. Loss: Lỗ
118. Gross loss: Lỗ gộp
119. Net loss: Lỗ ròng
120. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
121. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
122. Paid-up capital: Vốn đã góp
123. Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục
124. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
125. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Tổng kết: Bài viết trên là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường gặp nhất dành cho các anh chị đi làm. hi vọng bài viết này có thể giúp anh/chị phần nào trong công việc của mình.

NO COMMENTS